供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh primo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
700
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
PM009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế Rubber Accelerators,(PEG agent, thành phần : nhựa polyethylene glycol 60%,chất xúc tiến 21%, silica 8%, dầu hóa dẻo 11%) nguyên liệu sản xuất đế giày
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688961520
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh primo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
771.25
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
PM009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế Rubber Accelerators,(SI-69 thanh phan:N-tert.-butyl-2-benzothiazolebenzothiazole sulphenamide 20-25%,High efficient Antioxidant 35-40%, 150N oil 35-40%)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688961520
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh primo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
159.25
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
PM009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế Rubber Accelerators,(TBZTD,thành phần: chất xúc tiến Accelerator 70%, 150N oil 20%, silica 10%) nguyên liệu sản xuất đế giày
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688961520
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh primo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
867
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
PM009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế Rubber Accelerators,(228 agent, thành phần : Accelerator 55%, talic 30%, silica 15%). nguyên liệu sản xuất đế giày
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688961520
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh primo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2178
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
PM009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế Rubber Accelerators,(Transparent,thành phần: chất xúc tiến 54%, kẽm oxit 35%, dầu hóa dẻo 10%, kẽm stearat 1%) nguyên liệu sản xuất đế giày
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688961520
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh primo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3343.99975
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
PM012#&Chất chống oxy hóa SPP (thành phần: SPP 30%, SiO2 6%, 150 N oil 64%), nguyên liệu sản xuất đế giày
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688961520
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh primo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
680
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
PM029#&Hợp chất ổn định cao su Additives150N (tp:N-tert.-butyl-2-benzothiazolebenzothiazole sulphenamide 15-20%,SBR binder10-15%,Canxi cacbonat10-15%,150N oil 55-60%) (dạng lỏng)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688961520
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh primo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
504.5
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
PM012#&Chất chống oxy hóa Mix 5 (thành phần: SPP 52%, SiO2 27%, 150 N oil 21%), nguyên liệu sản xuất đế giày
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688961520
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh primo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750.999925
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
PM030#&Hợp chất ổn định cao su Additives (tp:N-tert.-butyl-2-benzothiazolebenzothiazole sulphenamide 55-65%,SBR binder10-15%,Canxi cacbonat10-15%,150N oil10-15%) ( dùng trong sản xuất giày (dạng hạt)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674537430
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh hua shen việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5502.175
HS编码
28112290
产品标签
silicon dioxide
产品描述
Chất phụ trợ WHITE CARBON (Precipitation of hydrated silica, cas: 7631-86-9, SiO2>97%), NSX: Fujian Zhengsheng Inorganic, nguyên liệu dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/26
提单编号
106674518530
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh hua shen việt nam
产品描述
Cao su tổng hợp Butadien (BR) POLYBUTADIENE RUBBER, cas: 9003-17-2, dạng rắn, NSX: SINOPEC, dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674518530
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh hua shen việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4004
HS编码
28112290
产品标签
silicon dioxide
产品描述
Chất phụ trợ WHITE CARBON (Precipitation of hydrated silica, cas: 7631-86-9, SiO2>97%), NSX: Fujian Zhengsheng Inorganic, nguyên liệu dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106604819050
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh primo việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18280
HS编码
84659960
产品标签
processing wood machine
产品描述
Máy cắt tấm mút tốc độ cao, dùng trong sản xuất giày,( model: SM-601, hiệu: TEN SHEEG,hàng mới 100%, hoạt động bằng điện, CS:380V, 50HZ, sản xuất:2024 ,1SET=1PC)
交易日期
2024/09/20
提单编号
106586002830
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh primo việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5292
HS编码
40023190
产品标签
isobutene-isoprene rubber
产品描述
PM028#&Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR) ( CAS: 68441-14-5 ), nguyên liệu sản xuât đế giày
交易日期
2024/09/20
提单编号
106586002830
供应商
primo int'l ltd
采购商
công ty tnhh primo việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5365
HS编码
40026010
产品标签
isoprene rubber
产品描述
PM018#&Cao su isopren ( CAS: 9003-31-0 ), nguyên liệu sản xuất đế giày