供应商
daxi vietnam company limited
采购商
quinorgan s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1922.76
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
Thermoplastic PISTOLETAS G-HM thermoplastic sheet coated with glue, reinforced with reinforced fibers, not printed, not self-adhesive, size 100*150cm, used to produce shoe making materials. New 100%#&ES
产品描述
PLASTIC POWDER USED TO PRODUCE PLASTIC SHOE HEEL/TOE PADS/HALO POWDER(NPOWPHEREII( TX SECTION 1 OF TK106020482520/E31) AFFILIATED COMPANY. GOODS HAVE NOT BEEN THROUGH THE PRODUCTION, REPAIR, PROCESSING OR USE PROCESS.#&ES
交易日期
2023/10/04
提单编号
122300025359395
供应商
daxi vietnam company limited
采购商
quinorgan s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2025
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
THERMOPLASTIC JERSEYPLAST 200 THERMOPLASTIC SHEET COATED WITH GLUE, REINFORCED WITH REINFORCED FIBERS, NOT PRINTED, NOT SELF-ADHESIVE, SIZE: 1.5*50 M, USED TO PRODUCE SHOE MAKING MATERIALS. NEW 100%#&ES
交易日期
2023/04/14
提单编号
——
供应商
vina mode international joint stock
采购商
quinorgan s.l.
产品描述
VM75#&TẤM NHỰA ĐÃ PHỦ KEO DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT PHO MŨI, HẬU GIẦY 140CM*110CM*67CM (500 CHIẾC = 770M2 = 821 KGS) TRONG SẢN XUẤT GIẦY DÉP. HÀNG MỚI 100% DÒNG THỨ 2 TK 104995164960 NGÀY 27.09.2022#&ES @
交易日期
2023/04/14
提单编号
122300020371000
供应商
vina mode international joint stock
采购商
quinorgan s.l.
产品描述
VM75#&GLUE COATED PLASTIC SHEET USED TO PRODUCE TOE AND BACK OF SHOES 140CM*110CM*67CM (500 PCS = 770M2 = 821 KGS) IN FOOTWEAR PRODUCTION. 100% NEW, SECOND LINE, ACCOUNT 104995164960 DATED SEPTEMBER 27, 2022#&ES
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
ecco vietnam co.ltd.
采购商
quinorgan s.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
59070060
产品标签
polyester,ketone
产品描述
REI281#&VẢI GIA CỐ GIÀY CÓ TRÁNG KEO (65% POLYPROPYLEN; 20% EVA; 15 EVA-GLUE) (XUẤT TRẢ NGUYÊN LIỆU TỪ TKN 104757011000/E11 NGÀY 03/06/2022 - MỤC 2)#&ES @
交易日期
2022/07/06
提单编号
hlcume3mf40678aa
供应商
quinorgan mexicana s a de c v
采购商
quinorgan s.l.
产品描述
000000000000000000 390950 000 000000000000000 390950 000000 000000000000 390950 000000000 000000000 390950 000000000000 000000||SHEET FOR RECYCLING LAMINA PARA RECICLAR POLIURETANO PARA LA INDUSTRIA DEL CALZADOTRITURADO HS CODE 390950
交易日期
2022/07/06
提单编号
hlcume3220640678
供应商
quinorgan mexicana s a de c v
采购商
quinorgan s.l.
产品描述
LAMINA PARA RECICLAR POLIURETANO PARA LA INDUSTRIA DEL CALZADO (TRITURADO)
交易日期
2022/06/13
提单编号
122200018062729
供应商
daxi vietnam company limited
采购商
quinorgan s.l.
出口港
——
进口港
icd tancang songthan vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2455other
金额
3364.88
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
TẤM NHỰA NHIỆT DẺO DIANA 80S ĐÃ PHỦ KEO, ĐÃ ĐƯỢC GIA CỐ BẰNG SỢI TĂNG CƯỜNG, KHÔNG IN, KHÔNG TỰ DÍNH, KÍCH THƯỚC 110X140CM,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NGUYÊN PHỤ LIỆU LÀM GIÀY. MỚI 100%#&ES @
交易日期
2022/06/13
提单编号
122200018062729
供应商
daxi vietnam company limited
采购商
quinorgan s.l.
出口港
——
进口港
icd tancang songthan vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2455other
金额
4851
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
TẤM NHỰA NHIỆT DẺO NATURA 100E ĐÃ PHỦ KEO, ĐÃ ĐƯỢC GIA CỐ BẰNG SỢI TĂNG CƯỜNG, KHÔNG IN, KHÔNG TỰ DÍNH, KÍCH THƯỚC 110X140CM, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NGUYÊN PHỤ LIỆU LÀM GIÀY. MỚI 100%#&ES @
交易日期
2022/06/03
提单编号
122200017723084
供应商
ecco vietnam co.ltd.
采购商
quinorgan s.l.
出口港
——
进口港
icd tancang songthan vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
566other
金额
4249.095
HS编码
59070060
产品标签
polyester,ketone
产品描述
REI281#&VẢI GIA CỐ GIÀY CÓ TRÁNG KEO (65% POLYPROPYLEN; 20% EVA; 15 EVA-GLUE) (XUẤT TRẢ NGUYÊN LIỆU TỪ TKN 104700790020/E11 NGÀY 11/05/2022 - MỤC 2)#&ES @
交易日期
2022/03/24
提单编号
medum5749426
供应商
quinorgan mexicana s a de c v
采购商
quinorgan s.l.
产品描述
000004420000000022K 481190 000 004420000000022K 481190 000004 420000000022K||PAPER PAPERBOARD CELLULOSE WADDING AND WEBS OF C ARTICULOS PARA EL CALZADO HS CODE 481 190
交易日期
2022/03/03
提单编号
——
供应商
quinorgan mexicana s a de c v
采购商
quinorgan s.l.