产品描述
QUẠT TRẦN CÔNG NGHIỆP DÙNG TRONG KHO CHỨA HÀNG CÔNG SUẤT 2.0HP, 1.5KW, 6.0A, NHÀ SẢN XUẤT BOWOO SYSTEM CORPORATION, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/25
提单编号
——
供应商
s&y co
采购商
kas e&c (vn)
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
207459.837
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
TẤM PANNEL LẮP GHÉP NHÀ XƯỞNG, MÃ HÀNG 50T WNU-1000BT, 2 MẶT LÀ THÉP, LÕI LÀ BỌT PIR, KÍCH THƯỚC L X W* H 1060X1000 X 50 MM, NHÃN HIỆU SY CO., LTD,NHÀ SẢN XUẤT SY CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/25
提单编号
——
供应商
s&y co
采购商
kas e&c (vn)
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KE NẸP TẤM PANNEL BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 15-25CM, NHÃN HIỆU SY CO., LTD, NHÀ SẢN XUẤT SY CO.LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
kas e&c (vn)
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
Laos
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
GIÁ CHỮ A DÙNG ĐỂ ĐỠ TÔN, KÍCH THƯỚC L1MXW0.8MXH1M, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
kas e&c (vn)
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
Laos
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1260
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
GIÁ CẨU BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC L6MXW0.6MXH0,6M, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
kas e&c (vn)
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
Laos
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY CÁN TÔN KLIPLOCK 420, MODEL: ALP TBM 24-03, CÔNG SUẤT 7,5KW, NGUỒN ĐIỆN 3 PHA, TRỌNG LƯỢNG 7,5 TẤN, KÍCH THƯỚC L12MXW1,2MXH1,4M, HIỆU AN LỘC PHÁT- VIỆT NAM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
kas e&c (vn)
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
Laos
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ GIÁ ĐỠ (GIÁ BA) BẰNG THÉP KÈM THEO TRỤC XẢ CUỘN, KÍCH THƯỚC L3,3MXW0.8MXH1M, TRỤC XẢ L1,2X ĐƯỜNG KÍNH 0,4M, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
kas e&c (vn)
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
Laos
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7760
HS编码
56089090
产品标签
mesh
产品描述
LƯỚI AN TOÀN BẰNG CHẤT LIỆU DÙ, KHỔ 8.5MX45M, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
kas e&c (vn)
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
Laos
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KHUNG ĐẨY TÔN BẰNG THÉP, CÓ BÁNH XE (XE GÒNG) DÙNG ĐỂ ĐẨY TÔN TRÊN XÀ GỒ, KÍCH THƯỚC L1,7MXW1.2MXH0,26M, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
kas e&c (vn)
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
Laos
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26000
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY CÁN TÔN KLIPLOCK VÀ KHUNG ĐỠ, MODEL: YX40-210-420,THƯƠNG HIỆU: LIMING- TRUNG QUỐC, CÔNG SUẤT 7,5KW, NGUỒN ĐIỆN 3 PHA, TRỌNG LƯỢNG 7,5 TẤN, KÍCH THƯỚC L11MXW1,45MXH1,45M, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN @