供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
551.52
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
YSW28:NẸP KHOÁ KIM KHÍ(NẸP KHOÁ ĐÙI)METAL SUPPORT LOCKING PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
95.68
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
INTRAMEDULLARY:KIM ĐINH NỘI TUỶ(ĐINH STEINMAN 5.0)ELASTIC INTRAMEDULLARY PIN FOR CHILDREN,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
115.7
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
JSQ02:NẸP PHẨU THUẬT(NẸP KHỚP CÙNG ĐÒN)ANATOMIC BONE PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
2725.16
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
HAW05:VÍT KHOÁ(VÍT KHOÁ 5.0)LOCKING BONE SCREW,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
709.55
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
ZSQ07:NẸP NÉN ÉP(NẸP TẠO HÌNH)COMPRESSION AND PROTECTIVE PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
77.2
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
DIAMETER: 0.8:CHỈ THÉP 0.8 BINDING WIRE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
150.45
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
JSQ16:NẸP PHẨU THUẬT(NẸP LỒI CẦU TRONG NGOÀI CÁNH TAY)ANATOMIC BONE PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
4022.48
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
HAW03:VÍT KHOÁ(VÍT KHOÁ 3.5)LOCKING BONE SCREW,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
940.31
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
HAQ04:VÍT XƯƠNG CỨNG(VÍT VỎ 4.5)METAL BONE SCREW,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
277.65
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
JSQ10:NẸP PHẨU THUẬT(NẸP ỐP ĐẦU TRÊN CẲNG CHÂN)ANATOMIC BONE PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
92.4
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
YSQ14:NẸP KIM KHÍ(NẸP T BÀN NGÓN)METAL SUPPORT BONE PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
2343
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
HAW03:VÍT KHOÁ(VÍT KHOÁ 4.0)LOCKING BONE SCREW,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
4432.5
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
JSW10:NẸP KHÓA PHẪU THUẬT (NẸP KHOÁ ĐẦU TRÊN CẲNG CHÂN)ANATOMIC LOCKING PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
555.3
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
JSW03:NẸP KHÓA PHẪU THUẬT (NẸP KHOÁ LỒI CẦU TRÊN CÁNH TAY)ANATOMIC LOCKING PLATE,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD
交易日期
2021/12/21
提单编号
11261300000
供应商
jiangsu ideal medical science technologies co.ltd.
采购商
kypho co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
108other
金额
192.66
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
KSYD:VÍT XỐP RỖNG VÀ VÒNG ĐỆM (VÍT XỐP RỖNG 6.5)CANNULATED BONE SCREW,HÀNG MỚI 100%,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,NSX: JIANGSU IDEAL MEDICAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD