产品描述
H73 011:KHỚP HÁNG-CUỐI XƯƠNG ĐÙI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)STEMSYS HAC FEM.STEM S11,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2022,HSD:2027.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI @
交易日期
2022/11/11
提单编号
——
供应商
orthotek
采购商
ky phong trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
7.8
金额
2695.34
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H73 009:KHỚP HÁNG-CUỐI XƯƠNG ĐÙI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)STEMSYS HAC FEM.STEM S9,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021-22,HSD:2026-27.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI @
交易日期
2022/11/11
提单编号
——
供应商
orthotek
采购商
ky phong trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
7.8
金额
8086.03
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H73 010:KHỚP HÁNG-CUỐI XƯƠNG ĐÙI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)STEMSYS HAC FEM.STEM S10,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2022,HSD:2027.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI @
交易日期
2022/11/11
提单编号
——
供应商
orthotek
采购商
ky phong trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
7.8
金额
3516.67
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H10 1281:KHỚP HÁNG-ĐẦU XƯƠNG ĐÙI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)CRCO FEMORAL HEAD TAPER 12/14,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2022,HSD:2027.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI @
交易日期
2021/02/22
提单编号
hawb sa210194579
供应商
orthotek
采购商
kypho co.,ltd
出口港
lyon satolas apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
11.5other
金额
1985.233
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H45 RC010:KHỚP HÁNG-CUỐI XƯƠNG ĐÙI DÀI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)STEMSYS REV FEM STEM S10,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2020,HSD:2025.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI
交易日期
2021/02/22
提单编号
hawb sa210194579
供应商
orthotek
采购商
kypho co.,ltd
出口港
lyon satolas apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
11.5other
金额
1985.233
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H45 RC012:KHỚP HÁNG-CUỐI XƯƠNG ĐÙI DÀI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)STEMSYS REV FEM STEM S12,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2020,HSD:2025.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI
交易日期
2021/02/22
提单编号
hawb sa210194579
供应商
orthotek
采购商
kypho co.,ltd
出口港
lyon satolas apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
11.5other
金额
4769.057
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H51 I249:KHỚP HÁNG-CHÉN Ổ CỐI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)COATED CAPITOLE I TI/HA CUP,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2020,HSD:2025.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI
交易日期
2021/02/22
提单编号
hawb sa210194579
供应商
orthotek
采购商
kypho co.,ltd
出口港
lyon satolas apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
11.5other
金额
2620.732
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H73 010:KHỚP HÁNG-CUỐI XƯƠNG ĐÙI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)STEMSYS HAC FEM.STEM S10,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2020,HSD:2025.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI
交易日期
2021/02/22
提单编号
hawb sa210194579
供应商
orthotek
采购商
kypho co.,ltd
出口港
lyon satolas apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
11.5other
金额
2384.529
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H51 I253:KHỚP HÁNG-CHÉN Ổ CỐI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)COATED CAPITOLE I TI/HA CUP,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2020,HSD:2025.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI
交易日期
2021/02/22
提单编号
hawb sa210194579
供应商
orthotek
采购商
kypho co.,ltd
出口港
lyon satolas apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
11.5other
金额
11793.294
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H73 009:KHỚP HÁNG-CUỐI XƯƠNG ĐÙI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)STEMSYS HAC FEM.STEM S9,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2020,HSD:2025.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI
交易日期
2021/02/22
提单编号
hawb sa210194579
供应商
orthotek
采购商
kypho co.,ltd
出口港
lyon satolas apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
11.5other
金额
8345.85
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H51 I251:KHỚP HÁNG-CHÉN Ổ CỐI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)COATED CAPITOLE I TI/HA CUP,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2020,HSD:2025.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI
交易日期
2021/01/12
提单编号
hawb sa210185808
供应商
orthotek
采购商
kypho co.,ltd
出口港
lyon satolas apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
8758.787
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H73 008:KHỚP HÁNG-CUỐI XƯƠNG ĐÙI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)STEMSYS HAC FEM.STEM S8,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2020,HSD:2025.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI
交易日期
2021/01/12
提单编号
hawb sa210185808
供应商
orthotek
采购商
kypho co.,ltd
出口港
lyon satolas apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
8085.034
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H73 010:KHỚP HÁNG-CUỐI XƯƠNG ĐÙI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)STEMSYS HAC FEM.STEM S10,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2020,HSD:2025.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI
交易日期
2021/01/12
提单编号
hawb sa210185808
供应商
orthotek
采购商
kypho co.,ltd
出口港
lyon satolas apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
1226.057
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H51 I255:KHỚP HÁNG-CHÉN Ổ CỐI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)COATED CAPITOLE I TI/HA CUP,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2020,HSD:2025.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI
交易日期
2021/01/12
提单编号
hawb sa210185808
供应商
orthotek
采购商
kypho co.,ltd
出口港
lyon satolas apt
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
10780.046
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
H73 012:KHỚP HÁNG-CUỐI XƯƠNG ĐÙI,(DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VÀ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI)STEMSYS HAC FEM.STEM S12,HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2020,HSD:2025.NSX:EVOLUTIS,1HỘP/1CÁI