产品描述
RƯỢU VANG NHO GAIAWOOD ROSSO IGT PUGLIA 2018, ĐỘ CỒN 16%. THỂ TÍCH 750ML/CHAI. NSX : VINNOVATIVE FOOD AND WINES SOLUTIONS FWS S.N.C. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/06/09
提单编号
6140750626
供应商
thaibev marketing co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
3.46
HS编码
22089099
产品标签
agave
产品描述
RƯỢU BLEND 285 BLENDED SPIRITS , ĐỘ CỒN : 35%, THỂ TÍCH :700ML NSX: RED BULL DISTILLERY (1988) CO., LTD. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/06/09
提单编号
6140750626
供应商
thaibev marketing co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
4.13
HS编码
22089099
产品标签
agave
产品描述
RƯỢU BLEND 285 SIGNATURE BLENDED SPIRITS, ĐỘ CỒN : 35%, THỂ TÍCH :700ML NSX: RED BULL DISTILLERY (1988) CO., LTD. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/02/01
提单编号
150121yok-14163
供应商
tsukinoi shuzouten co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3656other
金额
1044.85
HS编码
22060020
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU SAKE TSUKINOI HONJOZO SUPERMOON,ĐƯỢC LÀM TỪ HẠT GẠO, ĐỘ CỒN: 15%, ĐÓNG CHAI THỦY TINH: 1800ML/CHAI, NSX: TSUKINOI-SHUZOTEN CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
150121yok-14163
供应商
tsukinoi shuzouten co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3656other
金额
91.677
HS编码
22060020
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU SAKE TSUKINOI JUNMAI DAIGINJO,ĐƯỢC LÀM TỪ HẠT GẠO, ĐỘ CỒN: 15%, ĐÓNG CHAI THỦY TINH: 720ML/CHAI, NSX: TSUKINOI-SHUZOTEN CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
150121yok-14163
供应商
tsukinoi shuzouten co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3656other
金额
711.626
HS编码
22060020
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU SAKETSUKINOI JUNMAI HIKOICHI, ĐƯỢC LÀM TỪ HẠT GẠOĐỘ, CỒN: 16%, ĐÓNG CHAI THỦY TINH: 720ML/CHAI, NSX: TSUKINOI-SHUZOTEN CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
150121yok-14163
供应商
tsukinoi shuzouten co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3656other
金额
46.574
HS编码
22060020
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU SAKE TSUKINOI JUNMAI DAIGINJO,ĐƯỢC LÀM TỪ HẠT GẠO, ĐỘ CỒN: 15%, ĐÓNG CHAI THỦY TINH: 1800ML/CHAI, NSX: TSUKINOI-SHUZOTEN CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
150121yok-14163
供应商
tsukinoi shuzouten co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3656other
金额
526.292
HS编码
22060020
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU TSUKINOI PLUM SAKE KOIUME, LÀM TỪ RƯỢU SAKE VÀ QUẢ MẬN, ĐỘ CỒN: 11%, ĐÓNG CHAI THỦY TINH: 720ML/CHAI, NSX: TSUKINOI-SHUZOTEN CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
150121yok-14163
供应商
tsukinoi shuzouten co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3656other
金额
763.972
HS编码
22060020
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU SAKE TSUKINOI GINJO SEA BREAM,ĐƯỢC LÀM TỪ HẠT GẠO, ĐỘ CỒN: 15%, ĐÓNG CHAI THỦY TINH: 720ML/CHAI, NSX: TSUKINOI-SHUZOTEN CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
150121yok-14163
供应商
tsukinoi shuzouten co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3656other
金额
456.969
HS编码
22060020
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU SAKE TSUKINOI HONJOZO SUPERMOON,ĐƯỢC LÀM TỪ HẠT GẠO, ĐỘ CỒN: 15%, ĐÓNG CHAI THỦY TINH: 720ML/CHAI, NSX: TSUKINOI-SHUZOTEN CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
150121yok-14163
供应商
tsukinoi shuzouten co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3656other
金额
345.881
HS编码
22060020
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU SAKE TSUKINOI HONJOZO,ĐƯỢC LÀM TỪ HẠT GẠO, ĐỘ CỒN: 15%, ĐÓNG CHAI THỦY TINH: 1800ML/CHAI, NSX: TSUKINOI-SHUZOTEN CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
150121yok-14163
供应商
tsukinoi shuzouten co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3656other
金额
342.486
HS编码
22060020
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU TSUKINOI DAIGINJO GINRIN,ĐƯỢC LÀM TỪ HẠT GẠO, ĐỘ CỒN: 16%, ĐÓNG CHAI THỦY TINH: 720ML/CHAI, NSX: TSUKINOI-SHUZOTEN CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
150121yok-14163
供应商
tsukinoi shuzouten co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3656other
金额
296.534
HS编码
22060020
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU SAKE TSUKINOI GINJO, ĐƯỢC LÀM TỪ HẠT GẠO,ĐỘ CỒN: 15%, ĐÓNG CHAI THỦY TINH: 720ML/CHAI, NSX: TSUKINOI-SHUZOTEN CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
150121yok-14163
供应商
tsukinoi shuzouten co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3656other
金额
98.845
HS编码
22060020
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU SAKE TSUKINOI GINJO, ĐƯỢC LÀM TỪ HẠT GẠO,ĐỘ CỒN: 15%, ĐÓNG CHAI THỦY TINH: 1800ML/CHAI, NSX: TSUKINOI-SHUZOTEN CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
150121yok-14163
供应商
tsukinoi shuzouten co.ltd.
采购商
dei.,jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3656other
金额
456.969
HS编码
22060020
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU SAKE TSUKINOI HONJOZO,ĐƯỢC LÀM TỪ HẠT GẠO, ĐỘ CỒN: 15%, ĐÓNG CHAI THỦY TINH: 720ML/CHAI, NSX: TSUKINOI-SHUZOTEN CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%