HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
FROZEN WHOLE ORANGE FISH (SCIENTIFIC NAME: SERIOLA QUINQUERADIATA), SIZE 4-6 KG, 99 BAGS, NSX: 01/03/2023, HSD: 24 MONTHS FROM DATE OF MANUFACTURE. NEW 100%
产品描述
CÁ NHỒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (TÊN KHOA HỌC: SPHYRAENA JAPONICA), SIZE 80-120 GAM, 15KG/CASE,NSX: 15/01/2023,HSD:24 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
miura suisan co ltd.
采购商
maru-c co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1682.2
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( TÊN KHOA HỌC: SERIOLA QUINQUERADIATA) , SIZE 4-6 KG, 99 BAGS,NSX: 01/03/2023,HSD:24 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
FROZEN WHOLE BARRACUDA (SCIENTIFIC NAME: SPHYRAENA JAPONICA), SIZE 80-120G, 15KG/CASE, NSX: JANUARY 15, 2023, HSD: 24 MONTHS FROM DATE OF MANUFACTURE. NEW 100%
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
miura suisan co ltd.
采购商
maru-c co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66250
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG FILLETS ĐÔNG LẠNH, SIZE 1 KG/UP. (TÊN KHOA HỌC: DOSIDICUS GIGAS). NHÀ SẢN XUẤT: PVA CHILE SPA @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
miura suisan co ltd.
采购商
maru-c co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65000
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG FILLETS ĐÔNG LẠNH, SIZE 1 KG/UP. (TÊN KHOA HỌC: DOSIDICUS GIGAS). NHÀ SẢN XUẤT: SOCIEDAD PESQUERA LANDES SOCIEDAD ANONIMA @
交易日期
2022/10/13
提单编号
——
供应商
miura suisan co ltd.
采购商
maru-c co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65000
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG FILLETS ĐÔNG LẠNH, SIZE 1 KG/UP. (TÊN KHOA HỌC: DOSIDICUS GIGAS). NHÀ SẢN XUẤT: PVA CHILE SPA @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
miura suisan co ltd.
采购商
maru-c co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68172
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG FILLETS ĐÔNG LẠNH, SIZE 2-4 KG. (TÊN KHOA HỌC: DOSIDICUS GIGAS). NHÀ SẢN XUẤT: PERUVIAN SEA FOOD S.A @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
miura suisan co ltd.
采购商
maru-c co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68058
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG FILLETS ĐÔNG LẠNH, SIZE 2-4 KG. (TÊN KHOA HỌC: DOSIDICUS GIGAS). NHÀ SẢN XUẤT: PERUVIAN SEA FOOD S.A @
交易日期
2022/09/18
提单编号
——
供应商
miura suisan co ltd.
采购商
maru-c co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58750
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG FILLETS ĐÔNG LẠNH, SIZE 1 KG/UP. (TÊN KHOA HỌC: DOCIDICUS GIGAS). NHÀ SẢN XUẤT: PERUVIAN SEA FOOD S.A @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
miura suisan co ltd.
采购商
maru-c co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71250
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG FILLETS ĐÔNG LẠNH, SIZE 2/4 KG/UP. (TÊN KHOA HỌC: DOCIDICUS GIGAS). NHÀ SẢN XUẤT: PERUVIAN SEA FOOD S.A @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
miura suisan co ltd.
采购商
maru-c co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71250
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG FILLETS ĐÔNG LẠNH, SIZE 2/4 KG/UP. (TÊN KHOA HỌC: DOCIDICUS GIGAS). NHÀ SẢN XUẤT: PERUVIAN SEA FOOD S.A @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
miura suisan co ltd.
采购商
maru-c co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71250
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG FILLETS ĐÔNG LẠNH, SIZE 2/4 KG/UP. (TÊN KHOA HỌC: DOCIDICUS GIGAS). NHÀ SẢN XUẤT: PERUVIAN SEA FOOD S.A @
交易日期
2022/08/16
提单编号
——
供应商
miura suisan co ltd.
采购商
maru-c co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58750
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG FILLETS ĐÔNG LẠNH, SIZE 1 KG/UP. (TÊN KHOA HỌC: DOCIDICUS GIGAS). NHÀ SẢN XUẤT: PVA CHILE SPA @
交易日期
2022/07/02
提单编号
——
供应商
miura suisan co ltd.
采购商
maru-c co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG FILLETS ĐÔNG LẠNH, SIZE 1 KG/UP. (TÊN KHOA HỌC: DOCIDICUS GIGAS). NHÀ SẢN XUẤT: PVA CHILE SPA @