以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-12-08共计39笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是lee don myung公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ QUẠT ĐIỆN DÙNG TRONG GIA ĐÌNH (GỒM: QUẠT ĐỨNG, QUẠT TREO TƯỜNG, DÂY ĐIỆN, Ổ CẮM, PHÍCH CẮM, ĐIỀU KHIỂN )#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
63029990
产品标签
toilet linen,kitchen linen
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ KHĂN DÙNG TRONG NHÀ VÀ PHÒNG TẮM (GỒM: KHĂN MẶT, KHĂN TẮM, KHĂN LAU, TÃ, KHĂN ƯỚT )#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
73239910
产品标签
candle,tray,water bottle
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP (GỒM: DAO THÁI, DAO CHẶT, DAO GỌT, KÉO, THỚT, NẠO, KẸP ĐỒ NẤU ...)#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
95063100
产品标签
golf clubs
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ ĐÁNH GOLF (GỒM: GẬY GOLF, BÓNG, QUẦN ÁO, MŨ, GANG TAY ĐỒNG BỘ, HỘP BÓNG GOLF )#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG:01 BỘ KỆ SẮT ĐỂ ĐỒ TRONG NHÀ (GỒM: KỆ ĐỂ ĐỒ TRONG NHÀ, KỆ ĐỂ ĐỒ NGOÀI SÂN, KỆ ĐỂ ĐỒ SÂN PHƠI )#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
25
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ GIÀY DÉP ĐI LẠI TRONG NHÀ VÀ NGOÀI SÂN (GỒM: GIÀY DA, GIÀY THỂ THAO, DÉP LÊ, DÉP XĂNG ĐAN, ỦNG)#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ CHƠI CHO BÉ (GỒM: BÚP BÊ, XE ĐẨY, ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH, XẾP CHỮ, BỘ CHỮ, BỘ HÌNH, BÓNG, ĐẤT NẶN ...)#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
85043129
产品标签
transformer
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY BIẾN ÁP SỬ DỤNG CHO GIA ĐÌNH (GỒM: MÁY BIẾN ÁP, DÂY DẪN, Ổ CẮM, BỘ SỬA ĐỒ ĐI KÈM )#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ NỒI NẤU NƯỚNG NHÀ BẾP (GỒM: BỘ NỒI, BỘ CHẢO CHỐNG DÍNH, BỘ XOONG, BỘ NỒI HẦM...)#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
94052090
产品标签
concrete,plastic
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐÈN DÙNG TRONG NHÀ (GỒM: ĐÈN NGỦ, ĐÈN TREO TƯỜNG, ĐÈN TRẦN, ĐÈN PHÒNG NGỦ, ĐÈN BẾP )#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
87120030
产品标签
mountain bicycles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG:XE ĐẠP (GỒM: XE ĐẠP, BỒ ĐỒ XE ĐẠP, HỘP ĐỂ ĐỒ GẮN TRÊN XE, LÀN TRƯỚC XE, LÀN SAU XE )#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ KỆ SÁCH BẰNG GỖ DÙNG TRONG NHÀ (GỒM KỆ ĐỂ SÁCH PHÒNG NGỦ, PHÒNG KHÁCH )#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ TỦ ĐỰNG ĐỒ BẰNG GỖ ( GỒM: TỦ QUẦN ÁO, TỦ GIẦY DÉP, TỦ PHÒNG LÀM VIỆC, TỦ BÀN TRANG TRÍ...)#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ GIƯỜNG NGỦ (GỒM: GIƯỜNG ĐÔI, GIƯỜNG ĐƠN ( ĐÃ THÁO RA TỪNG BỘ PHẬN )#&KR @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee don myung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
1200
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ BÀN GHẾ BẰNG GỖ TRONG PHÒNG KHÁCH VÀ PHÒNG NGỦ (GỒM: 01 BÀN, 06 GHẾ, ĐÔN, KỆ ĐÔN )#&KR @
lee don myung是一家马来西亚采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于马来西亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-12-08,lee don myung共有39笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从lee don myung的39笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出lee don myung在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。