【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值72
australia采购商,最后一笔交易日期是
2025-03-14
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-14共计48笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dh supply chain公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
9
2376
130610
- 2025
14
9610
134210
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/14
提单编号
hglvhszse2502050
-
供应商
kut global co ltd.
采购商
dh supply chain
-
出口港
57078, yantian
进口港
3001, seattle, wa
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
10360kg
金额
——
-
HS编码
853949
产品标签
led lamp
-
产品描述
LED LAMPS
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
uulnqd250105200
-
供应商
——
采购商
dh supply chain
-
出口港
55200, port redon
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
24988kg
金额
——
-
HS编码
853910
产品标签
steel frame,bra,beam
-
产品描述
STEEL FRAME (BEAM-BRACING)
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
uulnqd250105199
-
供应商
——
采购商
dh supply chain
-
出口港
55200, port redon
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
20398kg
金额
——
-
HS编码
940130
产品标签
steel frame
-
产品描述
STEEL FRAME
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
uulnqd250105197
-
供应商
——
采购商
dh supply chain
-
出口港
55200, port redon
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
20416kg
金额
——
-
HS编码
841840
产品标签
pright,steel frame,bra
-
产品描述
STEEL FRAME (UPRIGHT-BRACING)
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
uulnqd250105198
-
供应商
——
采购商
dh supply chain
-
出口港
55200, port redon
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
24741kg
金额
——
-
HS编码
841840
产品标签
pright,steel frame,bra
-
产品描述
STEEL FRAME (UPRIGHT-BRACING)
-
交易日期
2025/02/08
提单编号
txsldfca2025008
-
供应商
jracking china storage systems
采购商
dh supply chain
-
出口港
57035, shanghai
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
13579kg
金额
——
-
HS编码
731420
产品标签
wire mesh decking
-
产品描述
WIRE MESH DECKING
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104240830
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất kệ kho hàng bhd việt nam
采购商
dh supply chain
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
21397.27943
-
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
-
产品描述
GK24325-4#&Giá kệ bằng sắt dùng cho nhà kho dạng tháo lắp (thanh đứng 712pcs kt dài 2438.4mm, giá đỡ 712pcs kt dài 2438.4mm,thanh ché...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104182140
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất kệ kho hàng bhd việt nam
采购商
dh supply chain
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
25774.659872
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
GK24325-2A#&Thanh đứng bằng sắt dùng trong lắp ráp kệ kho hàng (đã được gia công và phun sơn tĩnh điện, kt dài 9753.6-10769.6mm)#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104289130
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất kệ kho hàng bhd việt nam
采购商
dh supply chain
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
25615.630208
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
GK24325-1A#&Thanh đứng bằng sắt dùng trong lắp ráp kệ kho hàng (đã được gia công và phun sơn tĩnh điện, kt dài 9753.6mm)#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104289130
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất kệ kho hàng bhd việt nam
采购商
dh supply chain
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
3021.29076
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
GK24325-1B#&Thanh chéo bằng sắt dùng trong lắp ráp kệ kho hàng (đã được gia công và phun sơn tĩnh điện, kt dài 981-1317mm)#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102509030
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất kệ kho hàng bhd việt nam
采购商
dh supply chain
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
2803.809792
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
GK24325-3B#&Thanh chéo bằng sắt dùng trong lắp ráp kệ kho hàng (đã được gia công và phun sơn tĩnh điện, kt dài 1161mm)#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102509030
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất kệ kho hàng bhd việt nam
采购商
dh supply chain
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
21492.19072
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
GK24325-3A#&Giá đỡ, dạng thanh, bằng sắt, dùng làm kết cấu cố định chiều ngang để lắp ráp kệ kho hàng ( đã được gia công và phun sơn ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104182140
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất kệ kho hàng bhd việt nam
采购商
dh supply chain
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1808.139984
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
GK24325-2B#&Thanh chéo bằng sắt dùng trong lắp ráp kệ kho hàng (đã được gia công và phun sơn tĩnh điện, kt dài 1161mm)#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
jhjtc8020241375
-
供应商
——
采购商
dh supply chain
-
出口港
57035, shanghai
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
19728kg
金额
——
-
HS编码
843590
产品标签
crusher,replacement parts
-
产品描述
REPLACEMENT PARTS FOR CRUSHER
-
交易日期
2024/08/18
提单编号
smlmtayh4g435200
-
供应商
eura drives electric co. ltd.
采购商
dh supply chain
-
出口港
busan
进口港
seattle, wa
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
746kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
ion,frequency inverter,cotton tablecloth
-
产品描述
FREQUENCY INVERTER COTTON TABLECLOTHS FOR EXHIBITION
+查阅全部
贸易区域
-
indonesia
25
53.19%
>
-
vietnam
7
14.89%
>
-
china
4
8.51%
>
-
costa rica
3
6.38%
>
-
other
3
6.38%
>
港口统计
-
sydney
25
53.19%
>
-
3002, tacoma, wa
6
12.77%
>
-
tacoma wa
5
10.64%
>
-
seattle wa
2
4.26%
>
-
seattle, wa
2
4.26%
>
dh supply chain是一家
澳大利亚采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于澳大利亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-14,dh supply chain共有48笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dh supply chain的48笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dh supply chain在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱