产品描述
SỔ TAY BÌA MÀU XÁM NHẸ.KÍCH THƯỚC:22X16CM.KHÔNG CÓ HÌNH ẢNH,KHÔNG IN LỊCH,KHÔNG IN BẢN ĐỒ.HÀNG MỚI KHÔNG THANH TOÁN.MỚI 100%
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
hanchang ind co.ltd.
采购商
fsi vn co., ltd
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
20800other
金额
73400
HS编码
79031000
产品标签
zinc dust
产品描述
ZINC DUST #EF: BỤI KẼM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN, 50KG/CAN, HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MÃ CAS : 7440-66-6, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/20
提单编号
en125236212jp
供应商
mihara sangyo co.ltd.
采购商
fsi vn co., ltd
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
16.75
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN MÁC BẰNG GIẤY ĐÃ IN,DÙNG ĐỂ DÁN CHO CÁC HÓA CHẤT.THỂ HIỆN THÔNG TIN:TÊN HÀNG HÓA,NHÀ CUNG CẤP,HƯỚNG DẪN AN TOÀN HÓA CHẤT,KÍCH THƯỚC:12.5X16.5CM.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/12
提单编号
010621scscl905609
供应商
nof metal coatings asia pacific
采购商
fsi vn co., ltd
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1644.4other
金额
——
HS编码
79039000
产品标签
zinc powders,zinc flakes
产品描述
GEOMET 321 B1: VẢY KẼM DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ,DẠNG BỘT SỆT, 10.3KG/CAN, MÃ CAS: 7440-66-6, 7429-90-5 HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/06/12
提单编号
010621scscl905609
供应商
nof metal coatings asia pacific
采购商
fsi vn co., ltd
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1644.4other
金额
——
HS编码
79039000
产品标签
zinc powders,zinc flakes
产品描述
GEOMET 500(A) B1 : VẢY KẼM DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ, DẠNG BỘT SỆT, 9.35KG/CAN, MÃ CAS:7440-66-6; 7429-90-5, MỚI 100%
交易日期
2021/03/27
提单编号
200321nsslichcc2100144
供应商
hanchang ind co.ltd.
采购商
fsi vn co., ltd
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
20800other
金额
68400
HS编码
79031000
产品标签
zinc dust
产品描述
ZINC DUST #EF: BỤI KẼM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN, 50KG/CAN, HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MÃ CAS : 7440-66-6, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/09
提单编号
180221yoksgn21020248
供应商
nof metal coatings asia pacific
采购商
fsi vn co., ltd
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1196other
金额
4588.404
HS编码
79039000
产品标签
zinc powders,zinc flakes
产品描述
ZINC FLAKE PASTE (DX380H), VẢY KẼM DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ,DẠNG BỘT SỆT, 8.3KG/CAN, MÃ CAS: 7440-66-6, 7429-90-5, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/03/04
提单编号
230221nsslichcc2100090
供应商
hanchang ind co.ltd.
采购商
fsi vn co., ltd
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21400other
金额
27200
HS编码
79031000
产品标签
zinc dust
产品描述
ZINC DUST #EF: BỤI KẼM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN, 50KG/CAN, HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MÃ CAS : 7440-66-6, HÀNG MỚI 100%