供应商
cong ty tnhh regina miracle international viet nam
采购商
1268 .,jsc
出口港
cty regina miracle international vn
进口港
cty cp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
9390other
金额
52.693
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
DÂY QUAI ÁO LÓT KHỔ HẸP CÁC LOẠI LÀM TỪ VẢI DỆT THOI, CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, DÙNG TRONG MAY MẶC. HÀNG NGUYÊN LIỆU DƯ THỪA THANH LÝ, CHƯA QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/12/23
提单编号
112100000000000
供应商
cong ty tnhh regina miracle international viet nam
采购商
1268 .,jsc
出口港
cty regina miracle international vn
进口港
cty cp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
9390other
金额
957.785
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
DẢI VẢI CO GIÃN KHỔ HẸP CÁC LOẠI BẰNG VẢI DỆT THOI CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI. DÙNG TRONG MAY MẶC. HÀNG NGUYÊN LIỆU DƯ THỪA THANH LÝ, CHƯA QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/12/23
提单编号
112100000000000
供应商
cong ty tnhh regina miracle international viet nam
采购商
1268 .,jsc
出口港
cty regina miracle international vn
进口港
cty cp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
9390other
金额
4.836
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
DÂY ĐAI ĐÀN HỒI KHỔ HẸP CÁC LOẠI BẰNG VẢI DỆT THOI, DÙNG TRONG MAY MẶC. HÀNG NGUYÊN LIỆU DƯ THỪA THANH LÝ, CHƯA QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/12/23
提单编号
112100000000000
供应商
cong ty tnhh regina miracle international viet nam
采购商
1268 .,jsc
出口港
cty regina miracle international vn
进口港
cty cp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
9390other
金额
918.4
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
DÂY CHUN KHỔ HẸP CÁC LOẠI BẰNG VẢI DỆT THOI CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, DÙNG TRONG MAY MẶC. HÀNG NGUYÊN LIỆU DƯ THỪA THANH LÝ, CHƯA QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/12/14
提单编号
112100017430000
供应商
cong ty tnhh horn viet nam
采购商
1268 .,jsc
出口港
cong ty tnhh horn viet nam
进口港
cty cp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
9338other
金额
1300.084
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
BÌA/GIẤY PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT ( ĐÁP ỨNG YÊU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG )
交易日期
2021/11/16
提单编号
112100000000000
供应商
cong ty tnhh horn viet nam
采购商
1268 .,jsc
出口港
cong ty tnhh horn viet nam
进口港
cty cp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16075other
金额
2399.195
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
BÌA/GIẤY PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT ( ĐÁP ỨNG YÊU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG )
交易日期
2021/10/14
提单编号
112100015760000
供应商
cong ty tnhh horn viet nam
采购商
1268 .,jsc
出口港
cong ty tnhh horn viet nam
进口港
cty cp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
12725other
金额
1653.579
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
BÌA/GIẤY PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT ( ĐÁP ỨNG YÊU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG )
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,1210001461e+14
供应商
cong ty tnhh horn viet nam
采购商
1268 .,jsc
出口港
cong ty tnhh horn viet nam
进口港
cty cp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
13717other
金额
——
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
BÌA/GIẤY PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT ( ĐÁP ỨNG YÊU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG )
交易日期
2021/07/08
提单编号
1,1210001372e+14
供应商
cong ty tnhh horn viet nam
采购商
1268 .,jsc
出口港
cong ty tnhh horn viet nam
进口港
cty cp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21699other
金额
——
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
BÌA/GIẤY PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT ( ĐÁP ỨNG YÊU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG )
交易日期
2021/06/11
提单编号
1,1210001291e+14
供应商
cong ty tnhh horn viet nam
采购商
1268 .,jsc
出口港
cong ty tnhh horn viet nam
进口港
cty cp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
6851other
金额
——
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
BÌA/GIẤY PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT ( ĐÁP ỨNG YÊU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG )
交易日期
2021/06/10
提单编号
1,121000129e+14
供应商
cong ty tnhh horn viet nam
采购商
1268 .,jsc
出口港
cong ty tnhh horn viet nam
进口港
cty cp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16753other
金额
——
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
BÌA/GIẤY PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT ( ĐÁP ỨNG YÊU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG )
交易日期
2021/01/08
提单编号
112100008694251
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat honor viet nam
采购商
1268 .,jsc
出口港
cty tnhh khoa hoc ky thuat honor vn
进口港
cty cp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4189other
金额
327.427
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
BÌA PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT ( ĐÁP ỨNG NHU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG)