产品描述
MÁY GÂY MÊ MODEL: SL-210 KÈM BÌNH BỐC HƠI ISOFLURANE, ĐỒNG HỒ ÁP LỰC PHỔI. HÃNG SX: SANKO MANUFACTURING INDUSTRIES,NHẬT BẢN.HÃNG CSH: SHIN-EI INDUSTRIES (THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%)
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
nipon ltd.
采购商
bitese co., ltd
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
323other
金额
720
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY HÚT DỊCH ÁP LỰC THẤP (MÁY HÚT LIÊN TỤC ÁP LỰC THẤP) CONSTANT-1400 KÈM PHỤ KIỆN CHUẨN. HÃNG SX: SANKO MANUFACTURING CO., LTD,NHẬT BẢN.HÃNG CSH: SHIN-EI INDUSTRIES NHẬT BẢN(THIẾT BỊ Y TẾ, MỚI 100%)
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
nipon ltd.
采购商
bitese co., ltd
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
323other
金额
3533
HS编码
90181100
产品标签
electro-cardiographs
产品描述
MÁY PHÁ RUNG TIM MODEL: TEC-5621 KÈM PHỤ KIỆN CHUẨN, HÃNG SX: NIHON KOHDEN NHẬT BẢN (THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%)
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
nipon ltd.
采购商
bitese co., ltd
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
323other
金额
2046
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY HÚT DỊCH MODEL: TAF-W KÈM PHỤ KIỆN CHUẨN .HÃNG SX: KOUSHIN INDUSTRIES, NHẬT BẢN. HÃNG CSH: SHIN-EI INDUSTRIES, NHẬT BẢN (THIẾT BỊ Y TẾ, MỚI 100%)
产品描述
PHỤ KIỆN CHO MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN: SVM-7603/SVM-7623: DÂY NGUỒN L936, ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ DA 409J, BAO ĐO HUYẾT ÁP NIBP S951D . HÃNG SX: NIHON KOHDEN NHẬT BẢN (TBYT,MỚI 100%) (BỘ=CHIẾC)
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
nipon ltd.
采购商
bitese co., ltd
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
323other
金额
6130
HS编码
90178000
产品标签
test machine
产品描述
MÁY ĐO NHÂN TRẮC HỌC THEO CHUẨN MARTIN MODEL T.K.11242 (DÙNG ĐỂ ĐO KÍCH THƯỚC& HÌNH THÁI CỦA TỪNG BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ C.NGƯỜI).HSX:TAKEI SCIENTIFIC INSTRUMENTS NHẬT BẢN,TBYT MỚI 100%
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY SIÊU ÂM : BỘ GÁ KIM SINH THIẾT EZU-PA5V ( 24 CHIẾC/ BỘ) CHO ĐẦU DÒ CỦA MÁY SIÊU ÂM. HÃNG SẢN XUẤT: FUJIFILM, NHẬT BẢN ( THIẾT BỊ MỚI 100%)
产品描述
PHỤ KIỆN CHO MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN: SVM-7603/SVM-7623: DÂY NGUỒN L936, ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ DA 409J, BAO ĐO HUYẾT ÁP NIBP S951B. HÃNG SX: NIHON KOHDEN NHẬT BẢN (TBYT,MỚI 100%) (BỘ=CHIẾC)
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
nipon ltd.
采购商
bitese co., ltd
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
323other
金额
24750
HS编码
90181100
产品标签
electro-cardiographs
产品描述
MÁY PHÁ RUNG TIM MODEL: TEC-5631 KÈM PHỤ KIỆN . HÃNG SX: NIHON KOHDEN CORPORATION NHẬT BẢN (THIẾT BỊ Y TẾ, MỚI 100%)
产品描述
MÁY ĐIỆN NÃO EEG-1200K KÈM PHỤ KIỆN. HÃNG SẢN XUẤT: NIHON KOHDEN NHẬT BẢN(THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%)
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
nipon ltd.
采购商
bitese co., ltd
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
323other
金额
620
HS编码
90178000
产品标签
test machine
产品描述
MÁY ĐO LỰC KÉO TOÀN THÂN (BACK-D) MODEL: T.K.K 5402 (DÙNG ĐÁNH GIÁ SỨC KHỎE CỦA THÂN VÀ CHÂN).HSX:TAKEI SCIENTIFIC INSTRUMENTS NHẬT BẢN ( THIẾT BỊ MỚI 100% )
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
nipon ltd.
采购商
bitese co., ltd
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
453.5other
金额
86520
HS编码
90181100
产品标签
electro-cardiographs
产品描述
MÁY PHÁ RUNG TIM MODEL: TEC-5631 KÈM PHỤ KIỆN . HÃNG SX: NIHON KOHDEN, NHẬT BẢN (THIẾT BỊ Y TẾ, MỚI 100%)
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
nipon ltd.
采购商
bitese co., ltd
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
453.5other
金额
1060
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY PHÁT HIỆN TIM THAI MODEL: FD-380 KÈM PHỤ KIỆN . HÃNG SẢN XUẤT :TOITU, NHẬT BẢN (THIẾT BỊ Y TẾ, MỚI 100%)