产品描述
Phụ kiện cho lồng ấp trẻ sơ sinh: Cảm biến oxy cho lồng ấp trẻ sơ sinh. Hãng sản xuất: Atom Medical Corporation Nhật Bản (HÀNG DÙNG LÀM MẪU, KHÔNG THANH TOÁN )
交易日期
2024/10/25
提单编号
106668425950
供应商
nipon ltd.
采购商
công ty tnhh nipon việt nam
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27931
HS编码
90181100
产品标签
electro-cardiographs
产品描述
Máy điện tim ECG-1250K kèm phụ kiện .Hãng sản xuất: Nihon Kohden Corporation, Nhật Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
交易日期
2024/10/25
提单编号
106668425950
供应商
nipon ltd.
采购商
công ty tnhh nipon việt nam
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
Phụ kiện của máy phá rung tim tự động: Điện cực sốc (Điện cực dán) P-740K .Hãng sản xuất: Nihon Kohden Corporation, Nhật Bản (Hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/25
提单编号
106668425950
供应商
nipon ltd.
采购商
công ty tnhh nipon việt nam
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1235
HS编码
85076039
产品标签
——
产品描述
Ắc quy (pin sạc) dùng cho lồng ấp trẻ sơ sinh, chất liệu: Li-ion. Hãng sản xuất: Atom Medical Corporation Nhật Bản (Hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/25
提单编号
106668425950
供应商
nipon ltd.
采购商
công ty tnhh nipon việt nam
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
968
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
Ắc quy SB-310V dùng cho máy phá rung tim tự động, chất liệu: Li-ion. Hãng sản xuất: Nihon Kohden Corporation, Nhật Bản (Hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/24
提单编号
106669063910
供应商
nipon ltd.
采购商
công ty tnhh nipon việt nam
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8900
HS编码
90181100
产品标签
electro-cardiographs
产品描述
Máy điện tim, model: ECG-2450, hãng: Nihon Kohden Corporation, mới 100%, 1 chiếc/bộ, số công bố: 230002766/PCBB-HCM
产品描述
Máy điện não, model: EEG-1200K, hãng: Nihon Kohden Corporation, mới 100%, 1 chiêc/bộ, số công bố B: 230002767/PCBB-HCM
交易日期
2024/10/24
提单编号
106660845540
供应商
nipon ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế y nhật
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1550
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
(Bộ phận của máy theo dõi bệnh nhân): Bao đo huyết áp, để đo thông số huyết áp bệnh nhân, Part No: S951D ( YP-713T),hiệu Nihon Kohden, dùng cho máy theo dõi bệnh nhân,1 chiếc/bộ,mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106660845540
供应商
nipon ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế y nhật
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4987.5
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
(Bộ phận máy theo dõi bệnh nhân): Đầu dò SpO2, Part No: P225F, để đo thông số SpO2 bệnh nhân, hiệu Nihon Kohden, mới 100%, 1 chiếc/bộ
交易日期
2024/10/24
提单编号
106660845540
供应商
nipon ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế y nhật
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2275
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
(Bộ phận máy theo dõi bệnh nhân): Đầu dò SpO2, Part No: P225G, để đo thông số SpO2 bệnh nhân, hiệu Nihon Kohden, mới 100%, 1 chiếc/bộ
交易日期
2024/10/24
提单编号
106660845540
供应商
nipon ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế y nhật
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
490
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
(Bộ phận máy theo dõi bệnh nhân): Đầu đo nhiệt độ, Part No: TT-481T, hiệu Nihon Kohden, bộ phận dùng cho máy theo dõi bệnh nhân, mới 100%, 1 chiếc/bộ
交易日期
2024/10/24
提单编号
106660845540
供应商
nipon ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế y nhật
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
806.4
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
(Bộ phận máy phá rung tim): Điện cực sốc, dùng để khử rung tim bệnh nhân, Part No: ND-552VK, hiệu Nihon Kohden, mới 100%, 1 cặp/bộ/chiếc
交易日期
2024/10/24
提单编号
106660845540
供应商
nipon ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế y nhật
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
647.68
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
(Bộ phận máy điện não): Bộ mũ đo điện não, để đo thông số điện não bệnh nhân, Part No: H467A, hiệu Nihon Kohden, mới 100% , 1 chiếc/bộ
交易日期
2024/10/24
提单编号
106660845540
供应商
nipon ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế y nhật
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
771.12
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
(Bộ phận máy theo dõi bệnh nhân): Bộ đo CO2, để đo thông số CO2 bệnh nhân, Part No: P903B, hiệu Nihon Kohden, mới 100%, 1 chiếc/bộ
交易日期
2024/10/24
提单编号
106660845540
供应商
nipon ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế y nhật
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1610
HS编码
85075090
产品标签
recharger
产品描述
Pin sạc (ắc qui), bằng niken - hydrua kim loại, Part No: X065 ( NKB-301V), hiệu Nihon Kohden, linh kiện dùng cho máy phá rung tim, mới 100%, 1 chiếc/bộ