【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值89
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-26
地址: address: 7595 vickers st # 2 san diego, ca , 92111-1549
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-26共计540笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ocean harvest公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
170
3875246.65
3386766.4
- 2024
65
1232357.35
1027620.4
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
306938937600
-
供应商
công ty tnhh một thành viên công nghệ thu hoạch đại dương
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Ireland
-
重量
——
金额
11600
-
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
-
产品描述
Rong biển thành phẩm - Dried Seaweed Meal. Đóng gói 25kg/bao,nguyên liệu phục vụ SX TĂCN ở nước ngoài, không dùng để làm dược phẩm.mớ...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
306938934540
-
供应商
công ty tnhh một thành viên công nghệ thu hoạch đại dương
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Ireland
-
重量
——
金额
69600
-
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
-
产品描述
Rong biển thành phẩm - Dried Seaweed Meal. Đóng gói 25kg/bao,nguyên liệu phục vụ SX TĂCN ở nước ngoài, không dùng để làm dược phẩm.mớ...
展开
-
交易日期
2024/11/14
提单编号
306905984950
-
供应商
công ty tnhh một thành viên công nghệ thu hoạch đại dương
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14500
-
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
-
产品描述
Rong biển thành phẩm - Dried Seaweed Meal. Đóng gói 25kg/bao,nguyên liệu phục vụ SX TĂCN ở nước ngoài, không dùng để làm dược phẩm.mớ...
展开
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
——
-
供应商
royal algaculture corporation<br
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
25000kg
金额
17000
-
HS编码
12122920
产品标签
ulv,dried raw seaweed
-
产品描述
DRIED RAW SEAWEED (ULVA LACTUCA)
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864927630
-
供应商
công ty tnhh một thành viên công nghệ thu hoạch đại dương
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
29000
-
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
-
产品描述
Rong biển thành phẩm - Dried Seaweed Meal. Đóng gói 25kg/bao,nguyên liệu phục vụ SX TĂCN ở nước ngoài, không dùng để làm dược phẩm.mớ...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
306842429960
-
供应商
công ty tnhh một thành viên công nghệ thu hoạch đại dương
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Ireland
-
重量
——
金额
34800
-
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
-
产品描述
Rong biển thành phẩm - Dried Seaweed Meal. Đóng gói 25kg/bao,nguyên liệu phục vụ SX TĂCN ở nước ngoài, không dùng để làm dược phẩm.mớ...
展开
-
交易日期
2024/10/16
提单编号
306823995940
-
供应商
công ty tnhh một thành viên công nghệ thu hoạch đại dương
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
69600
-
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
-
产品描述
Rong biển thành phẩm - Dried Seaweed Meal. Đóng gói 25kg/bao,nguyên liệu phục vụ SX TĂCN ở nước ngoài, không dùng để làm dược phẩm.mớ...
展开
-
交易日期
2024/10/13
提单编号
306816773340
-
供应商
công ty tnhh một thành viên công nghệ thu hoạch đại dương
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Ireland
-
重量
——
金额
34800
-
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
-
产品描述
Rong biển thành phẩm - Dried Seaweed Meal. Đóng gói 25kg/bao,nguyên liệu phục vụ SX TĂCN ở nước ngoài, không dùng để làm dược phẩm.mớ...
展开
-
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775661750
-
供应商
công ty tnhh một thành viên công nghệ thu hoạch đại dương
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28275
-
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
-
产品描述
Rong biển thành phẩm - Dried Seaweed Meal. Đóng gói 15kg/bao,nguyên liệu phục vụ SX TĂCN ở nước ngoài, không dùng để làm dược phẩm.mớ...
展开
-
交易日期
2024/09/07
提单编号
306720140920
-
供应商
công ty tnhh một thành viên công nghệ thu hoạch đại dương
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
34800
-
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
-
产品描述
Rong biển thành phẩm - Dried Seaweed Meal. Đóng gói 25kg/bao,nguyên liệu phục vụ SX TĂCN ở nước ngoài, không dùng để làm dược phẩm.mớ...
展开
-
交易日期
2024/09/06
提单编号
306716593910
-
供应商
công ty tnhh một thành viên công nghệ thu hoạch đại dương
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
34800
-
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
-
产品描述
Rong biển thành phẩm - Dried Seaweed Meal. Đóng gói 25kg/bao,nguyên liệu phục vụ SX TĂCN ở nước ngoài, không dùng để làm dược phẩm.mớ...
展开
-
交易日期
2024/08/27
提单编号
——
-
供应商
pt.celebes berkah niaga
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
25100kg
金额
12550
-
HS编码
12122119
产品标签
dried seaweed,porphyra haitanensis
-
产品描述
Dried seaweed leaves (Raw, unprocessed, unprocessed. Used as raw materials for production and processing) - Ulva Seaweed. 100% new ...
展开
-
交易日期
2024/08/21
提单编号
——
-
供应商
ocean harvest
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
60000kg
金额
91900.02
-
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
-
产品描述
Green seaweed powder (Seaweed leaves-Ulva), packed in 600kg bags (60 bags) or 400kg bags (60 bags), raw materials imported from abroa...
展开
-
交易日期
2024/07/23
提单编号
——
-
供应商
ocean harvest
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
24000kg
金额
48100.008
-
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
-
产品描述
Finished seaweed OCEANFEED SWINE (DRIED SEAWEED MEAL), packaged 25kg/bag, raw material for animal feed production abroad, not used to...
展开
-
交易日期
2024/07/19
提单编号
——
-
供应商
ocean harvest
采购商
ocean harvest
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
24000kg
金额
44800.008
-
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
-
产品描述
Finished seaweed Dried Seaweed Meal (Code:OFAQUA/25KG/BG/PW-OFSWN/25KG/BG/CR-OFPET/25KG/BG/PW) packed 25kg/bag, raw materials for ani...
展开
+查阅全部
采供产品
-
dry seaweed
164
57.95%
>
-
seaweeds
91
32.16%
>
-
dried raw seaweed
19
6.71%
>
-
ulv
19
6.71%
>
-
dried sargassum seaweed
5
1.77%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
12122919
164
57.95%
>
-
12122190
91
32.16%
>
-
12122920000
18
6.36%
>
-
12122920
6
2.12%
>
-
84389019
2
0.71%
>
+查阅全部
贸易区域
-
india
677
46.98%
>
-
china
205
14.23%
>
-
vietnam
168
11.66%
>
-
indonesia
108
7.49%
>
-
other
76
5.27%
>
+查阅全部
港口统计
-
houston
507
35.18%
>
-
ezeiza
454
31.51%
>
-
los angeles
32
2.22%
>
-
cang cat lai hcm vn
31
2.15%
>
-
ho chi minh city
21
1.46%
>
+查阅全部
ocean harvest是一家
美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-26,ocean harvest共有540笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ocean harvest的540笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ocean harvest在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱