产品描述
SM-M100033#&2.5 MW-120 PITCH(116) INNER RING - BỘ PHẬN CỦA Ổ BI DÙNG CHO TUA BIN GIÓ PHÁT ĐIỆN: VÒNG BI BÊN TRONG, BẰNG THÉP KHÔNG RỈ, KÍCH THƯỚC 2434.00 * 2104.00 * 232.00, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghe nhua kyowa viet nam
采购商
loading...
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
2022GC002#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 900061 FLINT GRAY @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
shenzheng xiong yi hua plastics insulation ltd.
采购商
loading...
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39169092
产品标签
plastic wire
产品描述
THANH NHỰA TEFLON, CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ KẾT HỢP, CHƯA GẮN LỚP MẶT, KHÔNG XỐP, KHÔNG DÍNH, CHƯA IN, DÀI 1000MM, ĐK:100/110/120/130/140 MM, NSX: SHENZHEN XIONG YI HUA PLASTIC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
sumitomo wiring systems (u.s.a.) in
采购商
loading...
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
013#&ỐNG NHỰA CÁC LOẠI(48500 CHIẾC=5600 MÉT) @
产品描述
BĂNG DÍNH HAI MẶT CHẤT LIỆU BẰNG PLASTIC D0018T001 DẠNG TẤM KÍCH THƯỚC 92.1X76.3X0.4MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghe nhua kyowa viet nam
采购商
loading...
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
2020GC005#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PC+ABS FR3005 BBS310 901510 STD BLACK @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh akebono kasei viet nam
采购商
loading...
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
013#&ỐNG NHỰA CÁC LOẠI ( 2000 PCS =112 MET) @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
samsung c&t corp.
采购商
loading...
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HIGH DENSITY POLYETHYLENE HDPE XS10N CÓ TRỌNG LƯỢNG RIÊNG 0,94 TRỞ LÊN. QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG TRONG 1 BAO.(DÙNG ĐỂ SX ỐNG NHỰA NGÀNH NƯỚC ).MỚI 100% @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
shenzheng xiong yi hua plastics insulation ltd.
采购商
loading...
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39169092
产品标签
plastic wire
产品描述
THANH NHỰA NYLON, CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ KẾT HỢP, CHƯA GẮN LỚP MẶT, KHÔNG XỐP, KHÔNG DÍNH, CHƯA IN, DÀI 1000MM, ĐK: 80/85/220/230/250/300 MM, NSX: SHENZHEN XIONG YI HUA PLASTIC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghe nhua kyowa viet nam
采购商
loading...
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
2021GC012#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH ABS HF380 23523 SILKY YELLOW @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
sumitomo wiring systems (u.s.a.) in
采购商
loading...
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39211399
产品标签
epe
产品描述
005#&TẤM ADH.URETHANE @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
shenzheng xiong yi hua plastics insulation ltd.
采购商
loading...
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39209491
产品标签
phenolic
产品描述
TẤM NHỰA PHENOLIC BỀ MẶT GIẤY LAMINATED, CHƯA GIA CỐ BỀ MẶT, KHÔNG XỐP, KHÔNG DÍNH, CHƯA IN HÌNH IN CHỮ, ĐỘ DÀY: 8/10/15 MM, KT:1000*2000MM, NSX: SHENZHEN XIONG YI HUA PLASTICS, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghe nhua kyowa viet nam
采购商
loading...
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
2020GC010#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH ABS NH-0700FX K21928 STD BLACK @
产品描述
MÁY BIẾN ÁP KHÔ, 3 PHA, ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH: 22KV. CÔNG SUẤT DANH ĐỊNH: 800KVA, LOẠI: SCLB-800/22, CẤP BẢO VỆ IP00, LÀM VIỆC LƯỚI ĐIỆN CÓ TẦN SỐ DANH ĐỊNH: 50HZ. HÃNG SẢN XUẤT: SIEMENS. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
sumitomo wiring systems (u.s.a.) in
采购商
loading...