供应商
branch of thai minh joint stock company in da nang city
采购商
peter regli
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Swaziland
重量
——
金额
120
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
TƯỢNG HÌNH NGƯỜI NỘM CAO 120 CM BẰNG ĐÁ HOA MARBLE. HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ ĐƯỢC CHẾ TÁC THÀNH PHẨM MỚI 100%.HÀNG CÓ NGUỒN GỐC HỢP PHÁP.#&VN @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
branch of thai minh joint stock company in da nang city
采购商
peter regli
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Swaziland
重量
——
金额
18
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
TƯỢNG CON VẬT CAO 10 CM BẰNG ĐÁ HOA MARBLE. HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ ĐƯỢC CHẾ TÁC THÀNH PHẨM MỚI 100%.HÀNG CÓ NGUỒN GỐC HỢP PHÁP.#&VN @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
branch of thai minh joint stock company in da nang city
采购商
peter regli
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Swaziland
重量
——
金额
1600
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
TƯỢNG NGƯỜI TUYẾT CAO 390 CM BẰNG ĐÁ HOA MARBLE. HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ ĐƯỢC CHẾ TÁC THÀNH PHẨM MỚI 100%.HÀNG CÓ NGUỒN GỐC HỢP PHÁP.#&VN @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
branch of thai minh joint stock company in da nang city
采购商
peter regli
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Swaziland
重量
——
金额
40
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
TƯỢNG HÌNH NGƯỜI NỘM CAO 85 CM BẰNG ĐÁ HOA MARBLE. HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ ĐÃ ĐƯỢC CHẾ TÁC THÀNH PHẨM MỚI 100%.HÀNG CÓ NGUỒN GỐC HỢP PHÁP.#&VN @
采供产品
产品名称交易数占比详情
alabaster 4100%>
marble 4100%>
travertine 4100%>
peter regli是一家斯威士兰采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于斯威士兰原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-23,peter regli共有4笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。