以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计1241笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是vila paper factory sole co., ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20233841824250.011929579.96
20249416579838.262098668.76
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
307036010060
供应商
công ty cp xuất nhập khẩu an giang
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau cau treo (ha tinh)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
249.7
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Giấy để làm giấy vệ sinh dạng cuộn, khổ lớn, KT khổ 1360 mm, ĐL 12.5 gsm, 4 lớp, loại B, 1 cuộn, nhãn hiệu: XươngGiang, mới 100% (J5H...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307036010060
供应商
công ty cp xuất nhập khẩu an giang
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau cau treo (ha tinh)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
1567.359
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Giấy để làm giấy vệ sinh dạng cuộn, khổ lớn, KT khổ 1360 mm, ĐL 12.5 gsm, 4 lớp, 7 cuộn, nhãn hiệu: XươngGiang, mới 100% (J5HV4.86.12...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307036010060
供应商
công ty cp xuất nhập khẩu an giang
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau cau treo (ha tinh)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
228.7552
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Giấy để làm giấy vệ sinh dạng cuộn, khổ lớn, KT khổ 1360 mm, ĐL 11 gsm, 3 lớp, loại B, 1 cuộn, nhãn hiệu: XươngGiang, mới 100% (J5HV3...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307036010060
供应商
công ty cp xuất nhập khẩu an giang
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau cau treo (ha tinh)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
2431.9992
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Giấy để làm giấy vệ sinh dạng cuộn, khổ lớn, KT khổ 1950 mm, ĐL 13 gsm, 1 lớp, 6 cuộn, nhãn hiệu: XươngGiang, mới 100% (MHV1.86.13.19...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307036010060
供应商
công ty cp xuất nhập khẩu an giang
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau cau treo (ha tinh)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
3869.236
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Giấy để làm giấy vệ sinh dạng cuộn, khổ lớn, KT khổ 1360 mm, ĐL 12 gsm, 4 lớp, 15 cuộn, nhãn hiệu: XươngGiang, mới 100% (J5HV4.86.12....
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307036010060
供应商
công ty cp xuất nhập khẩu an giang
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau cau treo (ha tinh)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
2004.3408
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Giấy để làm giấy vệ sinh dạng cuộn, khổ lớn, KT khổ 1950 mm, ĐL 13 gsm, 1 lớp, loại B, 6 cuộn, nhãn hiệu: XươngGiang, mới 100% (MHV1....
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307036010060
供应商
công ty cp xuất nhập khẩu an giang
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau cau treo (ha tinh)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
238.8736
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Giấy để làm giấy vệ sinh dạng cuộn, khổ lớn, KT khổ 1360 mm, ĐL 12 gsm, 4 lớp, loại B, 1 cuộn, nhãn hiệu: XươngGiang, mới 100% (J5HV4...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307030411460
供应商
công ty cp xuất nhập khẩu an giang
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau cau treo (ha tinh)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
12293.04
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Giấy để làm giấy vệ sinh dạng cuộn, khổ lớn, KT khổ 1360 mm, ĐL 12.5 gsm, 4 lớp, nhãn hiệu: Xương Giang, mới 100% (J5HV4.86.12.5.1360...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027756950
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại giấy vila
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau lao bao (quang tri)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
13648.70592
HS编码
48182000
产品标签
handkerchiefs,facial tissues of paper
产品描述
Khăn giấy lau Vila 220g 3 lớp (48 gói/1 kiện) - size: 200*195mm, sản xuất tại công ty tnhh Sản xuất và thương mại giấy Vila, Hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027756950
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại giấy vila
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau lao bao (quang tri)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
1137.67167
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Cuộn giấy khăn lau khổ lớn, kích thước khổ 1360mm, định lượng 12 gsm,4 lớp, mới 100%(Giấy J5HV4.86.12.1360.1). Sản xuất tại Nhà máy g...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
307017872400
供应商
công ty cp xuất nhập khẩu an giang
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau cau treo (ha tinh)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
13571.168
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Giấy để làm giấy vệ sinh dạng cuộn, khổ lớn, KT khổ 1360 mm, ĐL 12 gsm, 4 lớp, 52 cuộn, nhãn hiệu: XươngGiang, mới 100% (J5HV4.86.12....
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
307016217560
供应商
công ty cp xuất nhập khẩu an giang
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau cau treo (ha tinh)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
6840.392
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Giấy để làm giấy vệ sinh dạng cuộn, khổ lớn, KT khổ 1000 mm, ĐL 13 gsm, 3 lớp, 31 cuộn, nhãn hiệu: XươngGiang, mới 100% (J5HV3.86.13....
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
307016217560
供应商
công ty cp xuất nhập khẩu an giang
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau cau treo (ha tinh)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
199.16
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Giấy để làm giấy vệ sinh dạng cuộn, khổ lớn, KT khổ 1000 mm, ĐL 12 gsm, 3 lớp, 1 cuộn, nhãn hiệu: XươngGiang, mới 100% (J5HV3.86.12.1...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
307016217560
供应商
công ty cp xuất nhập khẩu an giang
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau cau treo (ha tinh)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
168.792
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Giấy để làm giấy vệ sinh dạng cuộn, khổ lớn, KT khổ 800 mm, ĐL 13 gsm, 3 lớp, 1 cuộn, nhãn hiệu: XươngGiang, mới 100% (J5HV3.86.13.80...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
307016217560
供应商
công ty cp xuất nhập khẩu an giang
采购商
vila paper factory sole co., ltd
出口港
cua khau cau treo (ha tinh)
进口港
vientiane
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
581.3256
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
Giấy để làm giấy vệ sinh dạng cuộn, khổ lớn, KT khổ 1360 mm, ĐL 13 gsm, 3 lớp, 2 cuộn, nhãn hiệu: XươngGiang, mới 100% (J5HV3.86.13.1...
展开
vila paper factory sole co., ltd是一家老挝采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于老挝原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,vila paper factory sole co., ltd共有1241笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从vila paper factory sole co., ltd的1241笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出vila paper factory sole co., ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。