供应商
công ty cổ phần thực phẩm và nước giải khát nam việt
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
1389.15
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP13361#&Nước ép trái cây có thạch hương dưa hấu / Fruit juice with nata de coco - Watermelon (1 thùng = 24 chai, 1 chai = 320ml), nhãn hiệu: Cocoking#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
306854017910
供应商
công ty cổ phần thực phẩm và nước giải khát nam việt
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
1808.1
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP13363#&Nước ép trái cây có thạch hương xoài / Fruit juice with nata de coco - Mango (1 thùng = 24 chai, 1 chai = 320ml), nhãn hiệu: Cocoking#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
306854017910
供应商
công ty cổ phần thực phẩm và nước giải khát nam việt
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
867.3
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP13364#&Nước ép trái cây có thạch hương dưa gang / Fruit juice with nata de coco - Melon (1 thùng = 24 chai, 1 chai = 320ml), nhãn hiệu: Cocoking#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
306854017910
供应商
công ty cổ phần thực phẩm và nước giải khát nam việt
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
2535.75
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP13360#&Nước ép trái cây có thạch hương dâu / Fruit juice with nata de coco - Strawberry (1 thùng = 24 chai, 1 chai = 320ml), nhãn hiệu: Cocoking#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
306854017910
供应商
công ty cổ phần thực phẩm và nước giải khát nam việt
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
1036.35
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP13362#&Nước ép trái cây có thạch hương blackcurrant / Fruit juice with nata de coco - Blackcurrant (1 thùng = 24 chai, 1 chai = 320ml), nhãn hiệu: Cocoking#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
306854017910
供应商
công ty cổ phần thực phẩm và nước giải khát nam việt
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
6041.7
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP13365#&Nước ép trái cây có thạch hương ổi / Fruit juice with nata de coco - Guava (1 thùng = 24 chai, 1 chai = 320ml), nhãn hiệu: Cocoking#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306737994640
供应商
công ty tnhh thực phẩm và nước giải khát nawon
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
10678.308246
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
Nước ép quả me / TAMZ - TAMARIND DRINK, (1 khay = 24 lon, 1 lon = 330ml)#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306737994640
供应商
công ty tnhh thực phẩm và nước giải khát nawon
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
7690.392134
HS编码
22021090
产品标签
water
产品描述
Nước dừa / COCOLA - COCONUT WATER WITH PULP, (1 khay = 24 lon, 1 lon = 330ml)#&VN
交易日期
2024/07/01
提单编号
——
供应商
nawon food&beverages
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——kg
金额
8554.918
HS编码
22021090
产品标签
water
产品描述
Coconut water / COCOLA - COCONUT WATER WITH PULP, (1 tray = 24 cans, 1 can = 330ml)#&VN
交易日期
2024/07/01
提单编号
——
供应商
nawon food&beverages
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——kg
金额
4888.381
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
Tamarind juice / TAMZ - TAMARIND DRINK, (1 tray = 24 cans, 1 can = 330ml)#&VN
交易日期
2024/04/06
提单编号
——
供应商
nam viet foods&beverages co
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——kg
金额
3638.24
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP10938#&WATERMELON JUICE / WATERMELON JUICE (1 CARTON = 24 BOTTLES, 1 BOTTLE = 320ML), BRAND: COCOKING#&VN
交易日期
2024/04/06
提单编号
——
供应商
nam viet foods&beverages co
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——kg
金额
2792.74
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP10940#&MELON JUICE / MELON JUICE (1 CARTON = 24 BOTTLES, 1 BOTTLE = 320ML), BRAND: COCOKING#&VN
交易日期
2024/04/06
提单编号
——
供应商
nam viet foods&beverages co
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——kg
金额
8993.12
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP10939#&BLACKCURRANT JUICE / BLACKCURRANT JUICE (1 CARTON = 24 BOTTLES, 1 BOTTLE = 320ML), BRAND: COCOKING#&VN
交易日期
2024/04/06
提单编号
——
供应商
nam viet foods&beverages co
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——kg
金额
717.4
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP10941#&MANGO JUICE / MANGO JUICE (1 CARTON = 24 BOTTLES, 1 BOTTLE = 320ML), BRAND: COCOKING#&VN
交易日期
2024/04/02
提单编号
——
供应商
nam viet foods&beverages co
采购商
flavor foods
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——kg
金额
4125.05
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP10940#&MELON JUICE / MELON JUICE (1 CARTON = 24 BOTTLES, 1 BOTTLE = 320ML), BRAND: COCOKING#&VN