供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
462
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
SP24017-003#&Đầu nối ống 1.5 ince 90 độ bằng thép không gỉ P/N: 2000095903 (G-2WC-150) đường kính ngoài 38.1mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN #&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306848873020
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2854.8
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
Ông nối bằng thép không gỉ P/N: 2000033152 (G-2KL-200-316L) Đương kinh 50.8 x cao 97.79mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306848873020
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3234
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
Ống nối có mặt bích bằng thép không gỉ P/N: 2000041383 (3TR-NW-25-16B) đường kính ngoài 40.005mm x cao 103.124mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN #&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306848873020
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
440
HS编码
73072190
产品标签
stainless steel flange,inox
产品描述
Mặt bích bằng thép không gỉ P/N: 2000031890 (ISO-80-300-OF ) Đường kính ngoài 110.0074 x cao 11.938mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831381160
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
5401.2
HS编码
73072190
产品标签
stainless steel flange,inox
产品描述
Mặt bích bằng thép không gỉ P/N: 2000031789 (ISO-200-000-OF) Đường kính ngoài 241.2746 x Dày 11.938mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831494010
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1037.3
HS编码
73072390
产品标签
inox
产品描述
SP24097-002#&Khuỷu nối bằng thép không gỉ P/N: 2000043629 (2E-NW-40B) đường kính ngoài 54.864mm x cao 88.392mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN #&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831494010
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2926
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
SP24128-002#&Vòng định tâm bằng thép không gỉ P/N: 2000031760 (ISO-100-CR-SV ) Đường kính ngoài 98.806 x Dày 7.9248mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831381160
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1122
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
Ống nối có mặt bích bằng thép không gỉ P/N: 2000042884 (2NR-NW-25-16 ) Đường kính ngoài 40.005 x Dài 39.878mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831494010
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
4984
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
SP24052-002#&Ống nối xoắn có mặt bích bằng thép không gỉ P/N: 2000033685 (FH-100-24-2NW) Đường kính ngoài 40 x Chiều dài 610mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831494010
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1562
HS编码
76161090
产品标签
gearcase
产品描述
SP24027-002#&Vòng đệm của van hơi bằng nhôm P/N: 2000031796 (ISO-200-CR-AV) đường kính 287mm x Dày 7.8mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306806320240
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
257.44
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
Khớp nối mặt bích bằng thép không gỉ loại hàn giáp mối P/N: 2000070901 (G-7W-150-316L) đường kính ngoài 38.10 x cao 114.30mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306806343600
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
4865.7
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
SP24369#&Ống nối xoắn có mặt bích bằng thép không gỉ P/N: 2000033682 (FH-100-20-2NW) (đường kính 40 x Chiều dài 508) mm, dùng đê sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN #&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306806320240
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
330
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
Khớp nối mặt bích bằng thép không gỉ loại hàn giáp mối P/N: 2000033245 (G-7W-100-316L) đường kính ngoài 25.4 x cao 95.50mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN #&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306806343600
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2355
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
SP24172-001#&Van hơi bằng thép không gỉ P/N: 2000061955 ( AIV-1002-CF ) Đường kính ngoài 53.721 x cao 127.508mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306806320240
供应商
công ty tnhh nor cal việt nam
采购商
nor-cal korea
出口港
ho chi minh
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
41.25
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
Khuỷu nối ống bằng thép không gỉ P/N: 2000184958 (G-2WC-050-316L) cao 25.4mm x Đường kính 12.7mm, dùng trong sản xuât van hơi,NSX: NOR-CAL VN #&VN