以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-30共计1564笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024156432232433.20
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/30
提单编号
106767070760
供应商
guangxi pingxiang city hequan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5640
HS编码
07095990
产品标签
mushrooms
产品描述
Nấm kim châm tươi (thuộc chi Flammulina) (dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/30
提单编号
106766782950
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3540
HS编码
08081000
产品标签
fresh apples
产品描述
Táo quả tươi ( APPLE ) ( dùng làm thực phẩm )
交易日期
2024/11/30
提单编号
106766541600
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3221.4
HS编码
08083000
产品标签
fresh fruits
产品描述
Lê quả tươi ( dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/30
提单编号
106766949000
供应商
guangxi pingxiang city hequan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2808
HS编码
07095990
产品标签
mushrooms
产品描述
Nấm hải sản tươi ( thuộc chi Hypsizygus Marmoreas) ( dùng làm thực phẩm) ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106766606330
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4800
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
产品描述
Nho quả tươi , dùng làm thực phẩm
交易日期
2024/11/30
提单编号
106766557810
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3186
HS编码
08081000
产品标签
fresh apples
产品描述
Táo quả tươi ( APPLE ) ( dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/29
提单编号
106763570801
供应商
guangxi pingxiang city hequan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5640
HS编码
07095990
产品标签
mushrooms
产品描述
Nấm kim châm tươi (thuộc chi Flammulina) (dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/29
提单编号
106763555250
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
产品描述
Nho quả tươi( dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/29
提单编号
106761657440
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3221.4
HS编码
08083000
产品标签
fresh fruits
产品描述
Lê quả tươi ( dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/28
提单编号
106760322100
供应商
guangxi pingxiang city hequan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4720
HS编码
07095990
产品标签
mushrooms
产品描述
Nấm đùi gà tươi (thuộc chi Pleurotus) (dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/28
提单编号
106760438520
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
产品描述
Nho quả tươi( dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/28
提单编号
106760392320
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3186
HS编码
08081000
产品标签
fresh apples
产品描述
Táo quả tươi ( APPLE ) ( dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/28
提单编号
106751519820
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3221.4
HS编码
08083000
产品标签
fresh fruits
产品描述
Lê quả tươi ( dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/28
提单编号
106760447950
供应商
guangxi pingxiang city hequan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5640
HS编码
07095990
产品标签
mushrooms
产品描述
Nấm kim châm tươi (thuộc chi Flammulina) (dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/28
提单编号
106760340040
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương
công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-30,công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương共有1564笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương的1564笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại đầu tư và xnk thùy dương在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。