以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-30共计134笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202413424241610
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/30
提单编号
106767880330
供应商
yunnan jiechengyue trading co., ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1040
HS编码
07020000
产品标签
frozen tomatoes
产品描述
CÀ CHUA QUẢ TƯƠI DO TQSX , quy cách đóng hộp 10kg/hộp
交易日期
2024/11/28
提单编号
106760048030
供应商
hunan indigo agricultural technology development co.,ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
07049010
产品标签
frozen cabbages
产品描述
RAU BẮP CẢI CUỘN TRÒN TƯƠI DO TQSX , quy cách đóng bao 25kg/bao ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106760054220
供应商
yunnan en and bo trading co. ,ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2826.56
HS编码
08107000
产品标签
fresh persimmons
产品描述
HỒNG QUẢ TƯƠI DO TQSX ĐÓNG HỘP 22KG/HỘP
交易日期
2024/11/27
提单编号
106756794540
供应商
yunnan jiechengyue trading co., ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1040
HS编码
07020000
产品标签
frozen tomatoes
产品描述
CÀ CHUA QUẢ TƯƠI DO TQSX , quy cách đóng hộp 10kg/hộp
交易日期
2024/11/26
提单编号
106753406430
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1400
HS编码
07049090
产品标签
frozen edible brassicas
产品描述
RAU CẢI THẢO TƯƠI DO TQSX,quy cách đóng bao 20kg/bao
交易日期
2024/11/26
提单编号
106753406430
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1280
HS编码
07049010
产品标签
frozen cabbages
产品描述
RAU BẮP CẢI CUỘN TRÒN TƯƠI DO TQSX , quy cách đóng bao 20kg/bao ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106743925960
供应商
yunnan en and bo trading co. ,ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1936
HS编码
08107000
产品标签
fresh persimmons
产品描述
HỒNG QUẢ TƯƠI DO TQSX ĐÓNG HỘP 22KG/HỘP
交易日期
2024/11/24
提单编号
106749272120
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1400
HS编码
07049090
产品标签
frozen edible brassicas
产品描述
RAU CẢI THẢO TƯƠI DO TQSX,quy cách đóng bao 20kg/bao
交易日期
2024/11/24
提单编号
106749272120
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1280
HS编码
07049010
产品标签
frozen cabbages
产品描述
RAU BẮP CẢI CUỘN TRÒN TƯƠI DO TQSX , quy cách đóng bao 20kg/bao ...
展开
交易日期
2024/11/23
提单编号
106748400950
供应商
yunnan en and bo trading co. ,ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1817.6
HS编码
08081000
产品标签
fresh apples
产品描述
TÁO QUẢ TƯƠI DO TQSX ĐÓNG HỘP 16KG/HỘP
交易日期
2024/11/23
提单编号
106748034300
供应商
hunan indigo agricultural technology development co.,ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
07049010
产品标签
frozen cabbages
产品描述
RAU BẮP CẢI CUỘN TRÒN TƯƠI DO TQSX , quy cách đóng bao 25kg/bao ...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106741801500
供应商
yunnan en and bo trading co. ,ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2560
HS编码
07020000
产品标签
frozen tomatoes
产品描述
CÀ CHUA QUẢ TƯƠI DO TQSX , quy cách đóng hộp 20kg/hộp
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738559320
供应商
hunan indigo agricultural technology development co.,ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2240
HS编码
07049010
产品标签
frozen cabbages
产品描述
RAU BẮP CẢI CUỘN TRÒN TƯƠI DO TQSX , quy cách đóng bao 25kg/bao ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106735348900
供应商
hunan indigo agricultural technology development co.,ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
07049010
产品标签
frozen cabbages
产品描述
RAU BẮP CẢI CUỘN TRÒN TƯƠI DO TQSX , quy cách đóng bao 25kg/bao ...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
106731658461
供应商
yunnan en and bo trading co. ,ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58
công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-30,công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58共有134笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58的134笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh xuất nhập khẩu tuấn dũng 58在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。