【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
活跃值76
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-31共计1924笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1732
32731790.5
3395811.5
- 2025
192
3391900
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/31
提单编号
106912505560
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại xuất nhập khẩu gia long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
800
-
HS编码
08101000
产品标签
fresh strawberries
-
产品描述
QUẢ DÂU TÂY TƯƠI DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT, QUY CÁCH HÀNG ĐÓNG 10KG/RỔ NHỰA ...
展开
-
交易日期
2025/01/31
提单编号
106912505560
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại xuất nhập khẩu gia long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
800
-
HS编码
08101000
产品标签
fresh strawberries
-
产品描述
QUẢ DÂU TÂY TƯƠI DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT, QUY CÁCH HÀNG ĐÓNG 10KG/HỘP XỐP ...
展开
-
交易日期
2025/01/28
提单编号
106912427530
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu nhật anh việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1800
-
HS编码
08051010
产品标签
fresh orange
-
产品描述
Quả cam tươi đóng 15 kg/giỏ, Do Trung Quốc sản xuất
-
交易日期
2025/01/28
提单编号
106912434530
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại xuất nhập khẩu phong tiến
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1920
-
HS编码
08051010
产品标签
fresh orange
-
产品描述
CAM QUẢ TƯƠI(ĐÓNG TRONG GIỎ TRỌNG LƯỢNG 15KG/GIỎ) DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT ...
展开
-
交易日期
2025/01/28
提单编号
106912427161
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu vũ phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4982.4
-
HS编码
08052100
产品标签
fresh orange
-
产品描述
Quýt quả tươi hàng đóng giỏ (trọng lượng 18 kg/giỏ) do Trung Quốc sản xuất ...
展开
-
交易日期
2025/01/28
提单编号
106912431621
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại xuất nhập khẩu trần minh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3072
-
HS编码
08052100
产品标签
fresh orange
-
产品描述
Quả quýt tươi đóng 16 kg/giỏ , Do Trung Quốc sản xuất
-
交易日期
2025/01/27
提单编号
106912360440
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu nhật anh việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3120
-
HS编码
08051010
产品标签
fresh orange
-
产品描述
Quả cam tươi đóng 15 kg/giỏ, Do Trung Quốc sản xuất
-
交易日期
2025/01/27
提单编号
106912362060
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu vũ phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4809.6
-
HS编码
08052100
产品标签
fresh orange
-
产品描述
Quýt quả tươi hàng đóng giỏ (trọng lượng 18 kg/giỏ) do Trung Quốc sản xuất ...
展开
-
交易日期
2025/01/27
提单编号
106912362650
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu vũ phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4800
-
HS编码
08052100
产品标签
fresh orange
-
产品描述
Quýt quả tươi hàng đóng giỏ (trọng lượng 10 kg/giỏ) do Trung Quốc sản xuất ...
展开
-
交易日期
2025/01/27
提单编号
106912362760
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4032
-
HS编码
08052100
产品标签
fresh orange
-
产品描述
QUÝT QUẢ TƯƠI DO TQSX, ĐÓNG 10 KG/ GIỎ
-
交易日期
2025/01/27
提单编号
106912392050
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại xuất nhập khẩu phong tiến
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1920
-
HS编码
08051010
产品标签
fresh orange
-
产品描述
CAM QUẢ TƯƠI(ĐÓNG TRONG GIỎ TRỌNG LƯỢNG 16KG/GIỎ) DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT ...
展开
-
交易日期
2025/01/26
提单编号
106909424860
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh dvtm tâm an
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3960
-
HS编码
09101100
产品标签
ginger
-
产品描述
CỦ GỪNG TƯƠI CHƯA XAY, CHƯA NGHIỀN DÙNG LÀM THỰC PHẨM 25KG / BAO DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT ...
展开
-
交易日期
2025/01/26
提单编号
106912278320
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại xuất nhập khẩu gia long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2000
-
HS编码
08101000
产品标签
fresh strawberries
-
产品描述
QUẢ DÂU TÂY TƯƠI DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT, QUY CÁCH HÀNG ĐÓNG 10KG/HỘP XỐP ...
展开
-
交易日期
2025/01/26
提单编号
106912289042
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh mtv thương mại khánh nhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4800
-
HS编码
08052100
产品标签
fresh orange
-
产品描述
Quýt quả tươi do Trung Quốc sản xuất, hàng đóng 10kg/giỏ
-
交易日期
2025/01/26
提单编号
106912244240
-
供应商
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd
采购商
công ty tnhh xnk thành phát bg
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
960
-
HS编码
07144090
产品标签
dried shrimp,amorphophallus,fresh vegetables
-
产品描述
KHOAI SỌ CỦ TƯƠI ĐÓNG BAO 40KG DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
+查阅全部
采供产品
-
facial tissues of paper
3
75%
>
-
handkerchiefs
3
75%
>
-
napkin
1
25%
>
HS编码统计
-
48182000
3
75%
>
-
96190019
1
25%
>
muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-31,muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd共有1924笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd的1924笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出muabay (yunnan) cross- border e- commerce co., ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱