活跃值76
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-31地址: Tầng 5, Tòa Nhà SongDo 62A Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam雇员邮箱群发邮件详情
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计3770笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847852420
供应商
tom organization
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1348.2
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
Kẹo trái cây KIRKLAND SIGNATURE 2.61kg/bịch. Nhà SX: Kirkland Signature. HSD: 07/2025. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847236640
供应商
k-global inc
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.3
HS编码
18061000
产品标签
cocoa powder
产品描述
Bột ca cao STARBUCKS 170g/hộp. NSX: Starbucks. HSD: 06/2026. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847852420
供应商
tom organization
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86.95
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Sản phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt PEDIASURE 237ml/chai, 6 chai/lốc (dạng lỏng cho trẻ trên 1 tuổi), lot: 64670DB00 NSX: ABBOTT, HS...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847852420
供应商
tom organization
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.34
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Sản phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt PEDIASURE 220ml/chai, 6 chai/lốc (dạng lỏng cho trẻ trên 1 tuổi), lot: JO43. NSX: ABBOTT, HSD:10...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848312910
供应商
bbs global trading inc.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40590
HS编码
22030091
产品标签
beer
产品描述
Bia HEINEKEN, 5L/bình, 2 bình/thùng, nồng độ cồn 5%. HSD: 08/2025. Nhà SX: Heineken. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847236640
供应商
k-global inc
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.45
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng bổ sung omega 3-6-9 MEMBER'S MARK 325 viên/chai. Nhà SX: Member's Mark. HSD: 09/2026. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847236640
供应商
k-global inc
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
572.6
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm cân NATURE'S TRUTH APPLE CIDER VINEGAR 180 viên/chai. HSD: 03/2027. NSX: Nature's Truth. Hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847852420
供应商
tom organization
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2380.8
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ dạ dày và hệ tiêu hóa KIRKLAND SIGNATURE 265 viên/chai, 2 chai/lốc. HSD: 05,07/2027. Nhà SX: Guardian Drug...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847852420
供应商
tom organization
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4620
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng bổ sung DHA và Folic Acid cho phụ nữ mang thai NATURE MADE PRENATAL 150 viên/chai. HSD: 03,04,07/2026. NSX: Natur...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847852420
供应商
tom organization
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5115
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng bổ xương NATURE'S WAY JOINT MOVEMENT GLUCOSAMINE 1000ml/chai. Nhà SX: Nature's Way Brand. HSD: 12/2025. Hàng mới ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847852420
供应商
tom organization
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3173.76
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ tiêu hóa PEPTO BISMOL 354ml/chai, 3 chai/lốc. HSD: 6/2026. NSX: P&G. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847236640
供应商
k-global inc
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
225
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
Thực phẩm chức năng bổ sung vitamin tổng hợp CENTRUM 275 viên/chai. HSD: 06/2026. NSX: Centrum. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847852420
供应商
tom organization
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2627
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
Sản phẩm dùng cho chế độ ănđặc biệt ENSURE 237ml/chai,16chai/thùng(dạng lỏng dùng qua ống thông,đường uống cho bệnh nhân),lot: 62650R...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847852420
供应商
tom organization
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210.54
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
Sản phẩm dùng chochế độ ăn đặcbiệt ENSURE 237ml/chai,12 chai/thùng (dạng lỏng dùng qua ống thông, đường uống cho bệnh nhân),lot: 6579...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847852420
供应商
tom organization
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.25
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
Sản phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt ENSURE 330ml/chai,4 chai/lốc (dạng lỏng dùng qua ống thông, đường uống cho bệnh nhân),lot: 4161P...
展开
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường共有3770笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường的3770笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。