以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-20共计289笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是futura med s.r.l.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023315640
202428160130
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
487.2
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử Roche Ca15-3, xét nghiệm miễn dịch trong ống nghiệm để xác định định lượng CA 15-3 trong huyết thanh và huyết tương người. 1...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176.7
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử ROCHE ELECSYS CA 19-9 để xác định định lượng CA 19-9 trong huyết thanh và huyết tương người, 100 que/hộp. Nhà SX: Roche. Hàn...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.4
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử Roche ELECSYS CEA xét nghiệm miễn dịch trong ống nghiệm để xác định định lượng CEA quản lý bệnh ung thư trong huyết thanh và...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.4
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử ROCHE ELECSYS CMV IgM để phát hiện định tính kháng thể IgM đối với CMV trong huyết thanh người, 100 que/hộp. Nhà SX: Roche. ...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử ROCHE T3 để xác định định lượng in vitro triiodothyronine tự do trong huyết thanh và huyết tương người, 200 que/hộp. Nhà SX:...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115.2
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử ROCHE ELECSYS PROGESTERONE để xác định định lượng progesterone trong huyết thanh và huyết tương người trong ống nghiệm, 100 ...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử ROCHE Elecsys LH để xác định LH trong huyết thanh và huyết tương người trong ống nghiệm, 100 que/hộp. NSX: Roche. Hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.2
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử ROCHE ELECSYS VITAMIN D TOTAL III để xác định định lượng in vitro tổng lượng 25 hydroxyvitamin D trong huyết thanh và huyết ...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.5
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử ROCHE ELECSYS FREE PSA để xác định định lượng trong ống nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt tự do trong huyết thanh...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.73
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử ROCHE ELECSYS CORTISOL để xác định định lượng cortisol trong huyết thanh, huyết tương và nước bọt của người trong ống nghiệm...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.4
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử ROCHE ELECSYS PROLACTIN để xác định định lượng prolactin trong huyết thanh và huyết tương người trong ống nghiệm, 100 que/hộ...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.5
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử Roche Elecsys Anti-HBs dùng để xác định kháng nguyên bề mặt của Viêm gan B (Anti-HBS), 100 que/hộp. NSX: Roche. Hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.4
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử ROCHE ELECSYS TESTOSTERONE II dùng để định lượng testosterone trong huyết thanh và huyết tương của người trong ống nghiệm, 1...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157.5
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử Roche Elecsys Total PSA để đo tổng PSA trong huyết thanh và huyết tương người, hỗ trợ phát hiện ung thư tuyến tiền liệt ở na...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738613920
供应商
futura med s.r.l.
采购商
công ty tnhh vận tải xuất nhập khẩu phú cường
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76.5
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử Roche CHOL2 dùng để kiểm tra định lượng cholesterol toàn phần trong huyết thanh, huyết tương, 400 que/hộp. NSX: Roche. Hàng ...
展开
futura med s.r.l.是一家意大利供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于意大利原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-20,futura med s.r.l.共有289笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从futura med s.r.l.的289笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出futura med s.r.l.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。