以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计537笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần sữa quốc tế lof公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024537294904609.90
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676881361
供应商
jbt foods dairy systems b.v.
采购商
công ty cổ phần sữa quốc tế lof
出口港
netherlands
进口港
ha noi
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
493.24815
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Đồng hồ hiển thị áp suất trong hệ thống máy tiệt trùng, không hoạt động bằng điện , 0-10 BARG 1/2",SN: N0700104,nsx: JBT Food & Dairy...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676881361
供应商
jbt foods dairy systems b.v.
采购商
công ty cổ phần sữa quốc tế lof
出口港
netherlands
进口港
ha noi
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
205.13823
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Đồng hồ hiển thị áp suất trong hệ thống máy tiệt trùng, không hoạt động bằng điện , 0-16 BARG 1/2",SN: N0700105,nsx: JBT Food & Dairy...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676881361
供应商
jbt foods dairy systems b.v.
采购商
công ty cổ phần sữa quốc tế lof
出口港
netherlands
进口港
ha noi
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2223.62875
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Cảm biến áp suất dùng để đo áp suất trong máy tiệt trùng UHT, hđ bằng điện, điện áp: 4-20MA, <45V,SN: N0700113,nsx: JBT Food & Dairy ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676881361
供应商
jbt foods dairy systems b.v.
采购商
công ty cổ phần sữa quốc tế lof
出口港
netherlands
进口港
ha noi
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2223.65026
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Cảm biến áp suất dùng để đo áp suất trong máy tiệt trùng UHT, hđ bằng điện, điện áp: 4-20MA, <45V,SN: N0700111,nsx: JBT Food & Dairy ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676881361
供应商
jbt foods dairy systems b.v.
采购商
công ty cổ phần sữa quốc tế lof
出口港
netherlands
进口港
ha noi
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2562.08747
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Cảm biến áp suất dùng để đo áp suất trong máy tiệt trùng UHT, hđ bằng điện, điện áp: 4-20MA, <32V,SN: N0700152,nsx: JBT Food & Dairy ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106664890511
供应商
jbt foods dairy systems b.v.
采购商
công ty cổ phần sữa quốc tế lof
出口港
netherlands
进口港
ha noi
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
485.88031
HS编码
90258000
产品标签
——
产品描述
Cảm biến nhiệt đo nhiệt độ dùng để đo nhiệt độ, dùng cho máy tiệt trùng sữa UHT,SN: N0701424,nsx: JBT Food & Dairy Systems, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106664890511
供应商
jbt foods dairy systems b.v.
采购商
công ty cổ phần sữa quốc tế lof
出口港
netherlands
进口港
ha noi
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.06083
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
Lõi lọc dùng cho van, chất liệu bằng nhựa,SN: 00319441,nsx: JBT Food & Dairy Systems, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106651883661
供应商
jbt foods dairy systems b.v.
采购商
công ty cổ phần sữa quốc tế lof
出口港
netherlands
进口港
ha noi
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1901.12227
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
Lõi lọc cho đường hơi , chất liệu bằng nhựa, dùng cho máy tiệt trùng sữa UHT,PN:N0703005, nsx: JBT Food & Dairy Systems. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106664890511
供应商
jbt foods dairy systems b.v.
采购商
công ty cổ phần sữa quốc tế lof
công ty cổ phần sữa quốc tế lof是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,công ty cổ phần sữa quốc tế lof共有537笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần sữa quốc tế lof的537笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần sữa quốc tế lof在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。