【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
djiguemde fargo wend kouni alice
活跃值71
togo采购商,最后一笔交易日期是
2024-11-20
地址: 01 BP 6965 OUAGA 01
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-20共计18笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是djiguemde fargo wend kouni alice公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
2000
-
HS编码
84219930
产品标签
diastimeter,filter,coupling
-
产品描述
1FCE44500000 Mút lọc gió, phụ tùng xe máy Yamaha. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
2000
-
HS编码
84839094
产品标签
gear,sounder
-
产品描述
B5VF54460000 NHÔNG 46, phụ tùng xe máy Yamaha. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
12240
-
HS编码
87141090
产品标签
motorbike,stainless steel
-
产品描述
1FCWB0300000 Bộ nhông xích Sirius FI, phụ tùng xe máy Yamaha. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
2000
-
HS编码
84219930
产品标签
diastimeter,filter,coupling
-
产品描述
5C6E44510000 Ruột lọc gió, phụ tùng xe máy Yamaha. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
44700
-
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
-
产品描述
Xe máy Yamaha SIRIUS BGY2 dung tích: 110.3cc, động cơ xăng, nguyên chiếc, tháo rời, chưa đăng ký lưu hành ở Việt Nam, Xe mới 100%#&VN...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
6400
-
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
-
产品描述
Xe máy Yamaha SIRIUS BGY1 (DK) dung tích: 110.3cc, động cơ xăng, nguyên chiếc, tháo rời, chưa đăng ký lưu hành ở Việt Nam, Xe mới 100...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
13080
-
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
-
产品描述
Xe máy Honda AIRBLADE dung tích: 124.8cc, động cơ xăng, nguyên chiếc, tháo rời, chưa đăng ký lưu hành ở Việt Nam, Xe mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
2200
-
HS编码
87141030
产品标签
fender,battery-operated motor cycle
-
产品描述
B6AF22100000 Cụm giảm xóc sau, phụ tùng xe máy Yamaha. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
2400
-
HS编码
87141030
产品标签
fender,battery-operated motor cycle
-
产品描述
1FCF22102000 Cụm giảm xóc sau(Đen bóng 33), phụ tùng xe máy Yamaha. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
1550
-
HS编码
87141030
产品标签
fender,battery-operated motor cycle
-
产品描述
2NDF22101100 Cụm giảm xóc sau, phụ tùng xe máy Yamaha. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
10360
-
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
-
产品描述
Xe máy Yamaha SIRIUS BGY2 (DR) dung tích: 110.3cc, động cơ xăng, nguyên chiếc, tháo rời, chưa đăng ký lưu hành ở Việt Nam, Xe mới 100...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
30400
-
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
-
产品描述
Xe máy Yamaha SIRIUS BGY1 dung tích: 110.3cc, động cơ xăng, nguyên chiếc, tháo rời, chưa đăng ký lưu hành ở Việt Nam, Xe mới 100%#&VN...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
21420
-
HS编码
87112094
产品标签
motorcycle
-
产品描述
Xe máy Yamaha NVX-B631 dung tích: 155.1cc, động cơ xăng, nguyên chiếc, tháo rời, chưa đăng ký lưu hành ở Việt Nam, Xe mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
8275
-
HS编码
87112094
产品标签
motorcycle
-
产品描述
Xe máy Yamaha EXCITER B5V2 dung tích: 155.1cc, động cơ xăng, nguyên chiếc, tháo rời, chưa đăng ký lưu hành ở Việt Nam, Xe mới 100%#&V...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306920059041
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đất việt
采购商
djiguemde fargo wend kouni alice
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
lome
-
供应区
Vietnam
采购区
Togo
-
重量
——
金额
39840
-
HS编码
87112094
产品标签
motorcycle
-
产品描述
Xe máy Yamaha EXCITER B5VB dung tích: 155.1cc, động cơ xăng, nguyên chiếc, tháo rời, chưa đăng ký lưu hành ở Việt Nam, Xe mới 100%#&V...
展开
+查阅全部
采供产品
-
motorcycle
9
50%
>
-
battery-operated motor cycle
3
16.67%
>
-
fender
3
16.67%
>
-
coupling
2
11.11%
>
-
diastimeter
2
11.11%
>
-
filter
2
11.11%
>
-
gear
2
11.11%
>
-
sounder
2
11.11%
>
-
bicycles
1
5.56%
>
-
motorbike
1
5.56%
>
-
roller chain
1
5.56%
>
-
stainless steel
1
5.56%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
87112096
5
27.78%
>
-
87112094
4
22.22%
>
-
87141030
3
16.67%
>
-
84219930
2
11.11%
>
-
84839094
2
11.11%
>
+查阅全部
djiguemde fargo wend kouni alice是一家
多哥采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于多哥原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-20,djiguemde fargo wend kouni alice共有18笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从djiguemde fargo wend kouni alice的18笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出djiguemde fargo wend kouni alice在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :