HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐÓNG MỞ CỬA SỔ TỰ ĐỘNG GLAZE WS-1300S- LD , KÍCH THƯỚC: 51X41X410MM, AUTOMATIC OPERATION FOR WINDOW, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
241221dilhcm21120657
供应商
shenzhen swift imports exp
采购商
daiphong inc.
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
541other
金额
7500
HS编码
83011000
产品标签
padlocks
产品描述
TAY QUAY CỬA SỔ , KÍCH THƯỚC: 280X40X20MM, (WINDOW CRANK), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
241221dilhcm21120657
供应商
shenzhen swift imports exp
采购商
daiphong inc.
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
541other
金额
5920
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐÓNG MỞ CỬA SỔ TỰ ĐỘNG GLAZE WS-1300S-SD ,KÍCH THƯỚC: 44X34X360MM, AUTOMATIC OPERATION FOR WINDOW, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
ana uluslararasi gida turizm insaat san ve dis tic ltd.sti.
采购商
daiphong inc.
出口港
ambarli
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
1310other
金额
346
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ CẢM BIẾN ĐỊNH MỨC (SENSOR) DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG BỘT CỦA HỆ THỐNG MÁY SẢN XUẤT BỘT MÌ , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
ana uluslararasi gida turizm insaat san ve dis tic ltd.sti.
采购商
daiphong inc.
出口港
ambarli
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
1310other
金额
3460
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CẢM BIẾN ĐỊNH MỨC (ENDUREZ-1) DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG MỨC NGUYÊN LIỆU CỦA CỐI NGHIỀN TRONG HỆ THỐNG MÁY SẢN XUẤT BỘT MÌ , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
ana uluslararasi gida turizm insaat san ve dis tic ltd.sti.
采购商
daiphong inc.
出口港
ambarli
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
1310other
金额
3460
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CẢM BIẾN ĐỊNH MỨC (ENDUREZ-1) DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG MỨC NGUYÊN LIỆU CỦA CỐI NGHIỀN TRONG HỆ THỐNG MÁY SẢN XUẤT BỘT MÌ , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
ana uluslararasi gida turizm insaat san ve dis tic ltd.sti.
采购商
daiphong inc.
出口港
ambarli
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
1310other
金额
346
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ CẢM BIẾN ĐỊNH MỨC (SENSOR) DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG BỘT CỦA HỆ THỐNG MÁY SẢN XUẤT BỘT MÌ , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/04
提单编号
160621arr008
供应商
arrow commodities
采购商
daiphong inc.
出口港
newcastle ns
进口港
cang interflour vt
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
5400other
金额
1684800
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MÌ XÁ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỘT MÌ THỨC ĂN CHO NGƯỜI (DẠNG HẠT, ĐÃ BỎ TRẤU)
交易日期
2021/07/14
提单编号
310521f18
供应商
cbh grain pty ltd.
采购商
daiphong inc.
出口港
fremantle wa
进口港
cang interflour vt
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1650other
金额
490050
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MÌ XÁ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỘT MÌ THỨC ĂN CHO NGƯỜI (DẠNG HẠT, ĐÃ BỎ TRẤU)
交易日期
2021/07/14
提单编号
290521gncvlde003
供应商
graincorp operations ltd.
采购商
daiphong inc.
出口港
brisbane ql
进口港
cang sitv vung tau
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
11050.68other
金额
3199171.86
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MÌ XÁ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỘT MÌ THỨC ĂN CHO NGƯỜI (DẠNG HẠT, ĐÃ BỎ TRẤU)
交易日期
2021/05/07
提单编号
260321tdwr-mnt-8851
供应商
norag llc
采购商
daiphong inc.
出口港
seattle wa
进口港
tancang caimep tvai
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
52.762other
金额
15195.456
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI: HẠT LÚA MÌ THÔ DẠNG XÁ, ĐÃ BỎ TRẤU, CHƯA TÁCH VỎ LỤA, CHƯA QUA CHẾ BIẾN
交易日期
2021/05/07
提单编号
250221tdwr-mnt-8578
供应商
norag llc
采购商
daiphong inc.
出口港
seattle wa
进口港
tancang caimep tvai
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1038.788other
金额
299170.944
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI: HẠT LÚA MÌ THÔ DẠNG XÁ, ĐÃ BỎ TRẤU, CHƯA TÁCH VỎ LỤA, CHƯA QUA CHẾ BIẾN
交易日期
2021/05/07
提单编号
240221tdwr-mnt-8577
供应商
norag llc
采购商
daiphong inc.
出口港
seattle wa
进口港
tancang caimep tvai
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
984.197other
金额
283448.736
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI: HẠT LÚA MÌ THÔ DẠNG XÁ, ĐÃ BỎ TRẤU, CHƯA TÁCH VỎ LỤA, CHƯA QUA CHẾ BIẾN
交易日期
2021/02/05
提单编号
030121vo36870
供应商
atrelis
采购商
daiphong inc.
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
313949other
金额
80056.995
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI: HẠT LÚA MÌ THÔ DẠNG XÁ, ĐÃ BỎ TRẤU, CHƯA TÁCH VỎ LỤA, CHƯA QUA CHẾ BIẾN
交易日期
2021/01/14
提单编号
071220vo36693
供应商
atrelis
采购商
daiphong inc.
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
235851other
金额
60142.005
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI: HẠT LÚA MÌ THÔ DẠNG XÁ, ĐÃ BỎ TRẤU, CHƯA TÁCH VỎ LỤA, CHƯA QUA CHẾ BIẾN