供应商
atrelis
采购商
cong ty trach nhiem huu han japfa comfeed viet nam chi nhanh binh thuan
出口港
norfolk va us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12882.628
HS编码
12019000
产品标签
soybean,nut
产品描述
U.S. NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS (ĐẬU TƯƠNG HẠT LOẠI 2)- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNT, HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO TT26/2015/TT-BTC @
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
atrelis
采购商
cong ty trach nhiem huu han japfa comfeed viet nam chi nhanh binh thuan
出口港
norfolk va us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90546.236
HS编码
12019000
产品标签
soybean,nut
产品描述
U.S. NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS (ĐẬU TƯƠNG HẠT LOẠI 2)- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNT, HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO TT26/2015/TT-BTC @
交易日期
2021/04/04
提单编号
——
供应商
atrelis
采购商
cong ty trach nhiem huu han japfa comfeed viet nam chi nhanh binh thuan
出口港
norfolk va us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
228074.836
HS编码
12019000
产品标签
soybean,nut
产品描述
U.S. NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS (ĐẬU TƯƠNG HẠT LOẠI 2)- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNT, HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO TT26/2015/TT-BTC @
交易日期
2021/03/31
提单编号
——
供应商
atrelis
采购商
cong ty trach nhiem huu han japfa comfeed viet nam chi nhanh binh thuan
出口港
prince rupert bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63667.78
HS编码
12019000
产品标签
soybean,nut
产品描述
U.S. NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS (ĐẬU TƯƠNG HẠT LOẠI 2)- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNT, HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO TT26/2015/TT-BTC @
交易日期
2021/03/31
提单编号
——
供应商
atrelis
采购商
cong ty trach nhiem huu han japfa comfeed viet nam chi nhanh binh thuan
出口港
prince rupert bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36692.685
HS编码
12019000
产品标签
soybean,nut
产品描述
U.S. NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS (ĐẬU TƯƠNG HẠT LOẠI 2)- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNT, HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO TT26/2015/TT-BTC @
交易日期
2021/03/24
提单编号
——
供应商
atrelis
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoàng hà
出口港
norfolk va us
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158926.247
HS编码
12019000
产品标签
soybean,nut
产品描述
HẠT ĐẬU TƯƠNG PHƠI KHÔ(TÊN KHOA HỌC GLYCINE MAX),CHƯA QUA CHẾ BIẾN(NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤTTĂCN).HÀNG MỚI 100%.HÀNG NK PHÙ HỢP TT SỐ 21/2019/TT- BNN NGÀY 28/11/2019 . @
交易日期
2021/03/23
提单编号
——
供应商
atrelis
采购商
cong ty trach nhiem huu han japfa comfeed viet nam chi nhanh binh thuan
出口港
norfolk va us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110197.56
HS编码
12019000
产品标签
soybean,nut
产品描述
U.S. NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS (ĐẬU TƯƠNG HẠT LOẠI 2)- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNT, HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO TT26/2015/TT-BTC @
交易日期
2021/03/13
提单编号
——
供应商
atrelis
采购商
cong ty trach nhiem huu han japfa comfeed viet nam chi nhanh binh thuan
出口港
long beach ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45647.008
HS编码
12019000
产品标签
soybean,nut
产品描述
U.S. NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS (ĐẬU TƯƠNG HẠT LOẠI 2)- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNT, HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO TT26/2015/TT-BTC @
交易日期
2021/02/05
提单编号
030121vo36870
供应商
atrelis
采购商
daiphong inc.
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Other
重量
313949other
金额
80056.995
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI: HẠT LÚA MÌ THÔ DẠNG XÁ, ĐÃ BỎ TRẤU, CHƯA TÁCH VỎ LỤA, CHƯA QUA CHẾ BIẾN
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
atrelis
采购商
cong ty trach nhiem huu han japfa comfeed viet nam chi nhanh binh thuan
出口港
long beach ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87651.57
HS编码
12019000
产品标签
soybean,nut
产品描述
U.S. NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS (ĐẬU TƯƠNG HẠT LOẠI 2)- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNT, HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO TT26/2015/TT-BTC @
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
atrelis
采购商
cong ty trach nhiem huu han japfa comfeed viet nam chi nhanh binh thuan
出口港
long beach ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21906.615
HS编码
12019000
产品标签
soybean,nut
产品描述
U.S. NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS (ĐẬU TƯƠNG HẠT LOẠI 2)- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNT, HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO TT26/2015/TT-BTC @
交易日期
2021/01/17
提单编号
zimuorf1023938
供应商
atrelis
采购商
——
出口港
——
进口港
bejaia
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
266704kg
金额
——
HS编码
120190
产品标签
tar,yellow soybean,bette,seals,cod,ems,freight prepaid,lash,un no
产品描述
DV40 SEALS:09 1 BULK 28 195 00 KG 4434/ TARE:3 830 00 HC40(YY) 10 X 40 CONTAINERS US NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEAN TOTAL NET WT: 266 704 MTS FREIGHT PREPAID HS CODE: 1201 90 00 AES X20210113881743 TEL: 04 36864001/ FAX: 04 36864410 DNG: UN NO : CLASS: NO : FLASH: EMS : 10 X 40 CONTAINERS US NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEAN TOTAL NET WT: 266 704 MTS FREIGHT PREPAID HS CODE: 1201 90 00 AES X20210113881743 TEL: 04 36864001/ FAX: 04 36864410 DNG: UN NO : CLASS: NO : FLASH: EMS : 10 X 40 CONTAINERS US NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEAN TOTAL NET WT: 266 704 MTS FREIGHT PREPAID HS CODE: 1201 90 00 AES X20210113881743 TEL: 04 36864001/ FAX: 04 36864410 DNG: UN NO : CLASS: NO : FLASH: EMS : 10 X 40 CONTAINERS US NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEAN TOTAL NET WT: 266 704 MTS FREIGHT PREPAID HS CODE: 1201 90 00 AES X20210113881743 TEL: 04 36864001/ FAX: 04 36864410 DNG: UN NO : CLASS: NO : FLASH: EMS : 10 X 40 CONTAINERS US NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEAN TOTAL NET WT: 266 704 MTS FREIGHT PREPAID HS CODE: 1201 90 00 AES X20210113881743 TEL: 04 36864001/ FAX: 04 36864410 DNG: UN NO : CLASS: NO : FLASH: EMS : 10 X 40 CONTAINERS US NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEAN TOTAL NET WT: 266 704 MTS FREIGHT PREPAID HS CODE: 1201 90 00 AES X20210113881743 TEL: 04 36864001/ FAX: 04 36864410 DNG: UN NO : CLASS: NO : FLASH: EMS : 10 X 40 CONTAINERS US NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEAN TOTAL NET WT: 266 704 MTS FREIGHT PREPAID HS CODE: 1201 90 00 AES X20210113881743 TEL: 04 36864001/ FAX: 04 36864410 DNG: UN NO : CLASS: NO : FLASH: EMS : 10 X 40 CONTAINERS US NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEAN TOTAL NET WT: 266 704 MTS FREIGHT PREPAID HS CODE: 1201 90 00 AES X20210113881743 TEL: 04 36864001/ FAX: 04 36864410 DNG: UN NO : CLASS: NO : FLASH: EMS : 10 X 40 CONTAINERS US NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEAN TOTAL NET WT: 266 704 MTS FREIGHT PREPAID HS CODE: 1201 90 00 AES X20210113881743 TEL: 04 36864001/ FAX: 04 36864410 DNG: UN NO : CLASS: NO : FLASH: EMS : 10 X 40 CONTAINERS US NO 2 OR BETTER YELLOW SOYBEAN TOTAL NET WT: 266 704
交易日期
2021/01/14
提单编号
071220vo36693
供应商
atrelis
采购商
daiphong inc.
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Other
重量
235851other
金额
60142.005
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI: HẠT LÚA MÌ THÔ DẠNG XÁ, ĐÃ BỎ TRẤU, CHƯA TÁCH VỎ LỤA, CHƯA QUA CHẾ BIẾN
交易日期
2021/01/07
提单编号
071220vo36802
供应商
atrelis
采购商
daiphong inc.
出口港
los angeles ca
进口港
tancang caimep tvai
供应区
United States
采购区
Other
重量
52.471other
金额
13380.105
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI: HẠT LÚA MÌ THÔ DẠNG XÁ, ĐÃ BỎ TRẤU, CHƯA TÁCH VỎ LỤA, CHƯA QUA CHẾ BIẾN
交易日期
2020/12/23
提单编号
oolu2652183771
供应商
atrelis
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
China
重量
101977kg
金额
——
HS编码
120110
产品标签
e 12,yellow soybean,ion,tin,cod,lc no,ys,murra,tent
产品描述
00000001 U S NO 1 NON GMO YELLOW SOYBEANS HS CODE 120110 14 DAYS FREE DETENTION AND DEMURRAGE(2IN1) ATDESTINATION LC NO 110013023995 G