以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-01-12共计38笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是lee soo jong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee soo jong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
95069100
产品标签
bike,running machine
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ DỤNG CỤ TẬP THỂ DỤC (GỒM: MÁY CHẠY, TẠ, XÀ ĐƠN, XÀ KÉP, DÂY TẬP ...)#&KR @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee soo jong
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ SỔ ĐĂNG KÝ, SỔ GHI CHÉP, VỞ, TẬP VIẾT THƯ, TẬP NHỚ, ALBUM, SỔ NHẬT KÝ ...#&KR @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee soo jong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ KỆ SÁCH BẰNG GỖ DÙNG TRONG NHÀ (GỒM KỆ ĐỂ SÁCH PHÒNG NGỦ, PHÒNG KHÁCH )#&KR @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee soo jong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
85043129
产品标签
transformer
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY BIẾN ÁP SỬ DỤNG CHO GIA ĐÌNH (GỒM: MÁY BIẾN ÁP, DÂY DẪN, Ổ CẮM, BỘ SỬA ĐỒ ĐI KÈM )#&KR @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee soo jong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ TỦ ĐỰNG ĐỒ BẰNG GỖ ( GỒM: TỦ QUẦN ÁO, TỦ GIẦY DÉP, TỦ PHÒNG LÀM VIỆC, TỦ BÀN TRANG TRÍ...)#&KR @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee soo jong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ ĐỰNG RỬA BẰNG NHỰA TRONG NHÀ TẮM VÀ NHÀ BẾP (GỒM: CHẬU RỬA BÁT, CHẬU GIẶT, XÔ, THÙNG, GÁO MÚC )#&KR @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee soo jong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ NỒI NẤU NƯỚNG NHÀ BẾP (GỒM: BỘ NỒI, BỘ CHẢO CHỐNG DÍNH, BỘ XOONG, BỘ NỒI HẦM...)#&KR @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee soo jong
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 MÁY GIẶT (GỒM: MÁY GIẶT, KỆ MÁY GIẶT, VÒI, VAN, ỐNG NƯỚC ĐỒNG BỘ CÙNG MÁY GIẶT)#&KR @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee soo jong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ CHƠI CHO BÉ (GỒM: BÚP BÊ, XE ĐẨY, ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH, XẾP CHỮ, BỘ CHỮ, BỘ HÌNH, BÓNG, ĐẤT NẶN ...)#&KR @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee soo jong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
95063100
产品标签
golf clubs
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ ĐÁNH GOLF (GỒM: GẬY GOLF, BÓNG, QUẦN ÁO, MŨ, GANG TAY ĐỒNG BỘ, HỘP BÓNG GOLF )#&KR @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee soo jong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ GIÁ PHƠI ĐỒ BẰNG SẮT TRONG NHÀ VÀ NGOÀI TRỜI (GỒM: GIÁ TREO PHƠI QUẦN ÁO NGOÀI TRỜI, GIÁ PHƠI KHĂN, GIÁ PHƠI TRONG NHÀ)#&KR @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee soo jong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
63029990
产品标签
toilet linen,kitchen linen
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ KHĂN DÙNG TRONG NHÀ VÀ PHÒNG TẮM (GỒM: KHĂN MẶT, KHĂN TẮM, KHĂN LAU, TÃ, KHĂN ƯỚT )#&KR @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
lee soo jong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
87120030
产品标签
mountain bicycles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG:XE ĐẠP (GỒM: XE ĐẠP, BỒ ĐỒ XE ĐẠP, HỘP ĐỂ ĐỒ GẮN TRÊN XE, LÀN TRƯỚC XE, LÀN SAU XE )#&KR @
lee soo jong是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-01-12,lee soo jong共有38笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从lee soo jong的38笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出lee soo jong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。