产品描述
51036-00032-01#&Băng dính 1 mặt vải dệt PET màu đen, lớp nền vải ép plastic, dạng cuộn kích thước (RxD) 25mm x 25m, dùng để dán ống#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306869699530
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
187.000128
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
51036-00031-01#&Băng dính 1 mặt vải dệt PET màu đen, lớp nền vải ép plastic, dạng cuộn kích thước (RxD) 19mm x 25m, dùng để dán ống#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863553750
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
6818.4096
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
04940-60003-43#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1060mm x 50m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863553750
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
15365.1072
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
61914-60010-41#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1250mm x 50m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863553750
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
3841.2792
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
61914-60010-41#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1250mm x 50m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863553750
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
3841.2792
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
61914-60010-41#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1250mm x 50m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863553750
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
10990.8912
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
08853-60000-40#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1250mm x 100m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863553750
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
16486.3368
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
08853-60000-40#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1250mm x 100m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863553750
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
5635.44
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
68644-60006-20#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1250mm x 100m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863553750
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
11763
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
08854-60001-40#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1250mm x 100m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863553750
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
10045.9008
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
08857-60000-41#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1010mm x 100m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865310420
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
1777.880448
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
51036-00034-01#&Băng dính 1 mặt vải dệt PET màu đen, lớp nền vải ép plastic, dạng cuộn kích thước (RxD) 38mm x 25m, dùng để dán ống#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865310420
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
4487.9616
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
51036-00031-01#&Băng dính 1 mặt vải dệt PET màu đen, lớp nền vải ép plastic, dạng cuộn kích thước (RxD) 19mm x 25m, dùng để dán ống#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865310420
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
337.62999
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
51036-60010-01#&Băng dính 1 mặt vải dệt PET màu đen, lớp nền vải ép plastic, dạng cuộn kích thước (RxD) 1610mm x 50m, dùng để dán ống#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865310420
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
10880.1792
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
70101-00041-01#&Băng dính 1 mặt vải dệt PET màu đen, lớp nền vải ép plastic, dạng cuộn kích thước (RxD) 19mm x 20m, dùng để dán ống#&VN