【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
faf flying trasportation s pvt ltd.
活跃值76
singapore采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-20
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-20共计1866笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是faf flying trasportation s pvt ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
285
55291
16206
- 2025
68
6186
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
kpae-sb-69091-20-02-2025
-
供应商
memon traders
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
kpae
进口港
——
-
供应区
Pakistan
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
12634593
-
HS编码
30042000
产品标签
mg tablet,cept,pc
-
产品描述
CELLCEPT 500mg TABLETS (1967.00 PCS)
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
kpae-sb-69091-20-02-2025
-
供应商
memon traders
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
kpae
进口港
——
-
供应区
Pakistan
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
1118340
-
HS编码
30042000
产品标签
pc,retard,mint,nitro,tablet
-
产品描述
NITROMINT 2.6mg RETARD TABLETS (2503.00 PCS)
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307041670150
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
21
-
HS编码
20059100
产品标签
canned pickled bamboo shoots
-
产品描述
Măng nứa Kim Bôi, hàng mới 100%, 1 thùng 20 gói, 1 gói 500g#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307041670150
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
11
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
Bánh tráng rế Toàn Ý, hàng mới 100%, 1 thùng 100 gói, 1 gói 200g#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307041687650
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
81
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
Bánh gạo ống Ngọc Tuyền, hàng mới 100%, 1 thùng 50 bịch, 1 bịch 200g#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307041670150
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
260
-
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
-
产品描述
Kẹo đậu phộng Mỹ Ngọc, hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307041670150
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
550
-
HS编码
19023020
产品标签
bean vermicelli
-
产品描述
Bún tươi Safoco hàng mới 100%, 1 thùng 15 gói, 1 gói 300g#&VN
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307041687650
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
85
-
HS编码
19023020
产品标签
bean vermicelli
-
产品描述
Bánh riêu cua Vifon, hàng mới 100%, 1 thùng 18 gói, 1 gói 120g#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307041670150
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
35
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mì Reeva, hàng mới 100%, 1 thùng 30 gói, 1 gói 85g#&VN
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307041670150
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
412.5
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mì Omachi hàng mới 100%, 1 thùng 32 gói, 1 gói 80g#&VN
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307041670150
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
40
-
HS编码
21039013
产品标签
monosidum glutanate
-
产品描述
Tương đen Cholimex hàng mới 100% 1 thùng 6 chai, 1 chai 2100g#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307041670150
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
48
-
HS编码
21039011
产品标签
monosidum glutanate
-
产品描述
Tương ớt Cholimex hàng mới 100% 1 thùng 6 chai, 1 chai 2100g#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307041670150
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
120
-
HS编码
21039012
产品标签
monosidum glutanate
-
产品描述
Nước mắm Chinsu hàng mới 100% 1 thùng 15 chai, 1 chai 500ml#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307041670150
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
162
-
HS编码
21039019
产品标签
monosidum glutanate
-
产品描述
Ớt sa tế Cholimex, hàng mới 100%, 1 thùng 72 hủ, 1 hủ 90g#&VN
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307041670150
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
faf flying trasportation s pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
220
-
HS编码
21031000
产品标签
soya sauce
-
产品描述
Nước tương Tam Thái Tử, hàng mới 100%, 1 thùng 24 chai, 1 chai 500ml#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
testliner
75
12.67%
>
-
tablet
72
12.16%
>
-
bat
61
10.3%
>
-
pharm
47
7.94%
>
-
grapefruit
46
7.77%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
30049099
102
17.23%
>
-
300490000000
95
16.05%
>
-
48052400
75
12.67%
>
-
08054000
46
7.77%
>
-
30049049
33
5.57%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
704
40.91%
>
-
indonesia
467
27.14%
>
-
india
377
21.91%
>
-
turkey
98
5.69%
>
-
pakistan
45
2.61%
>
+查阅全部
港口统计
-
singapore
893
51.89%
>
-
singapore sg
42
2.44%
>
-
kampong speu cambodia
28
1.63%
>
-
phnompenh
16
0.93%
>
-
seattle wa
3
0.17%
>
+查阅全部
faf flying trasportation s pvt ltd.是一家
新加坡采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-20,faf flying trasportation s pvt ltd.共有1866笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从faf flying trasportation s pvt ltd.的1866笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出faf flying trasportation s pvt ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱