供应商
mechanization electrification construction corporation - joint stock company
采购商
technos as
出口港
——
进口港
keelung chilung tw
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
678.2other
金额
1296
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ PHẬN PHỤ TRỢ GIÚP HTW1 CỦA TATEKATA ACE ( DÙNG KHI CẨU LẮP ĐẶT TATEKATA ACE), HIỆU ACEUP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&JP @
交易日期
2022/04/05
提单编号
122200016017802
供应商
mechanization electrification construction corporation - joint stock company
采购商
technos as
出口港
——
进口港
keelung chilung tw
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
678.2other
金额
300
HS编码
82060000
产品标签
tools of two or more of heading
产品描述
BỘ ĐỒ NGHỀ TTW1 THỰC HIỆN LẮP ĐẶT TATEKATA ACE (GỒM CỜ LÊ, MỎ LẾT, BÚA,... HỖ TRỢ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&JP @
交易日期
2022/04/05
提单编号
122200016017802
供应商
mechanization electrification construction corporation - joint stock company
采购商
technos as
出口港
——
进口港
keelung chilung tw
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
678.2other
金额
12150
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ TRỢ GIÚP (TATEKATA - ACE (TA-S)) KÈM GIÁ ĐỠ TAEKATA - RACK(1 BỘ ĐỠ ĐƯỢC 10 BỘ TRỢ GIÚP) TRONG CÔNG ĐOẠN NỐI CỘT CÁC TẦNG NHÀ THÉP, DÙNG TRONG THI CÔNG XÂY DỰNG, HIỆU ACEUP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&JP @