【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值90
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-24
地址: ??a ch? : s? 2 ???ng 2a, kcn biên hòa 2, tp biên hòa, t. ??ng nai.
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24 共计5012 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/24
提单编号
307163757850
供应商
cty tnhh thực phẩm asuzac
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4412.228
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
产品描述
74151#&Rau bó xôi sấy thăng hoa 20M, (Sản phẩm đã chế biến) NSX: 21/02/2025 HSD 21/02/2026#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
307146545920
供应商
công ty tnhh kss việt nam
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15384.6
HS编码
09041220
产品标签
black pepper powder
产品描述
2215005#&Tiêu đen nghiền Powder S60V (Vietnam)#&VN
交易日期
2025/02/06
提单编号
307117427800
供应商
cty tnhh thực phẩm asuzac
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3088.5596
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
产品描述
74151#&Rau bó xôi sấy thăng hoa 20M, (Sản phẩm đã chế biến) NSX: 10/01/2025 HSD: 10/01/2026#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
307117745340
供应商
cty tnhh thực phẩm asuzac
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2499.7035
HS编码
12122119
产品标签
dried seaweed,porphyra haitanensis
产品描述
74002#&Rong Biển Sấy (dạng chưa nghiền , chưa chế biến thêm), NSX: 05/02/2025 HSD: 05/02/2026#&CN ...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
307114590110
供应商
công ty tnhh kss việt nam
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12623.27
HS编码
09109110
产品标签
curry,fenugreek
产品描述
2236003#&Bột cari-01#&VN
交易日期
2025/02/05
提单编号
307114522910
供应商
công ty tnhh kss việt nam
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11538.45
HS编码
09041220
产品标签
black pepper powder
产品描述
2215005#&Tiêu đen nghiền Powder S60V (Vietnam)#&VN
交易日期
2025/01/18
提单编号
banq1064081577
供应商
cong ty co
采购商
cong ty co
出口港
55201, haiphong
进口港
2709, long beach, ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
3100kg
金额
——
HS编码
640411
产品标签
express,italy,sea,n tr,car,casual sport shoe,air shipment,rome,16 pair,los angeles,receiver,final destination
产品描述
CASUAL SPORT SHOES TOTAL: 2616 PAIRS PACKED IN 254 CTNS SEA-AIR SHIPMENT IN TRANSIT VIA LOS ANGELES TO FINAL DESTINATION ROME, ITALY ...
展开
交易日期
2025/01/13
提单编号
307065291320
供应商
cty tnhh thực phẩm asuzac
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2515.68
HS编码
12122119
产品标签
dried seaweed,porphyra haitanensis
产品描述
74301#&Rong biển sấy M-F9 (Air dried Seaweed M-F9) (dạng chưa nghiền, chưa chế biến thêm), NSX: 10/01/2025 HSD: 10/01/2026#&CN ...
展开
交易日期
2025/01/13
提单编号
307065291320
供应商
cty tnhh thực phẩm asuzac
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2515.68
HS编码
12122119
产品标签
dried seaweed,porphyra haitanensis
产品描述
74002#&Rong Biển Sấy (dạng chưa nghiền , chưa chế biến thêm), NSX: 10/01/2025 HSD: 10/01/2026#&CN ...
展开
交易日期
2025/01/13
提单编号
307065291320
供应商
cty tnhh thực phẩm asuzac
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4291.4565
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
产品描述
74009#&Hành ba rô Sấy thăng hoa (dạng đã cắt, sấy khô nhưng chưa chế biến thêm) NSX: 10/01/2025 HSD: 10/01/2026#&CN ...
展开
交易日期
2025/01/10
提单编号
307060240120
供应商
công ty tnhh kss việt nam
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23224.41
HS编码
09041220
产品标签
black pepper powder
产品描述
2215005#&Tiêu đen nghiền Powder S60V (Vietnam)#&VN
交易日期
2025/01/02
提单编号
307036532850
供应商
công ty tnhh kss việt nam
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12703.95
HS编码
09109110
产品标签
curry,fenugreek
产品描述
2236003#&Bột cari-01#&VN
交易日期
2025/01/02
提单编号
307036507320
供应商
công ty tnhh kss việt nam
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
407.3206
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
2236072#&Bột ngũ vị hương 1#&VN
交易日期
2025/01/02
提单编号
307036507320
供应商
công ty tnhh kss việt nam
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13577.34
HS编码
09041220
产品标签
black pepper powder
产品描述
2215005#&Tiêu đen nghiền Powder S60V (Vietnam)#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024939560
供应商
cty tnhh thực phẩm asuzac
采购商
cong ty co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4435.148
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
产品描述
74151#&Rau bó xôi sấy thăng hoa 20M, (Sản phẩm đã chế biến) NSX: 23/12/2024 HSD: 23/12/2025#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
dehydrated culture media
86
47.51%
>
supplements
80
44.2%
>
colouring paste
45
24.86%
>
pigment paste
45
24.86%
>
fin
29
16.02%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
32064990
45
24.86%
>
41131000
32
17.68%
>
38210000
20
11.05%
>
52085290
9
4.97%
>
13023100
6
3.31%
>
+ 查阅全部
贸易区域
india
2200
44.16%
>
costa rica
852
17.1%
>
vietnam
641
12.87%
>
japan
312
6.26%
>
china
228
4.58%
>
+ 查阅全部
港口统计
hanoi noibai
795
15.98%
>
ho chi minh city
727
14.61%
>
ho chi minh airport vn
463
9.3%
>
cang cat lai hcm vn
383
7.7%
>
haiphong
243
4.88%
>
+ 查阅全部
cong ty co是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,cong ty co共有5012笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty co的5012笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :