供应商
hangzhou welltrans supply chain ma
采购商
marguerite bp
出口港
shanghai
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
3kg
金额
18
HS编码
产品标签
mat
产品描述
MAT
交易日期
2024/04/15
提单编号
zimushh31216637
供应商
hainan golden shell co ltd.
采购商
marguerite bp
出口港
yantian
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
2kg
金额
——
HS编码
产品标签
electric frying pan
产品描述
ELECTRIC FRYING PAN
交易日期
2023/06/01
提单编号
——
供应商
enterprise 380 - branch of phu tai joint stock company
采购商
marguerite bp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——kg
金额
1664
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP PURPLE GRANITE PC (WHITE GRAY, PINK GRAY) FINE ART FINISHED GOODS, MACHINED EDGE SURFACE USED FOR WATER HYACINTH, QC: 20X20X10CM AT THE HORIZONTAL MOUNTAIN MINE OF PHU TAI JOINT STOCK COMPANY (B. DINH STONE XNKT), 5.12M2#&VN
交易日期
2023/06/01
提单编号
——
供应商
enterprise 380 - branch of phu tai joint stock company
采购商
marguerite bp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——kg
金额
11280
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
PRODUCT PURPLE GRANITE PC (WHITE GRAY, PINK GRAY) FINE ART FINISHED GOODS, PROCESSED EDGE SURFACE USED AS A TOMB BASE,QC:70-186X14-80X4-8CM AT THE HORIZONTAL MOUNTAIN MINE OF PHU TAI JOINT STOCK COMPANY (XNKT). FIXED STONE) , 311.32M2#&VN
交易日期
2023/06/01
提单编号
——
供应商
enterprise 380 - branch of phu tai joint stock company
采购商
marguerite bp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——kg
金额
2000
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP PURPLE GRANITE PC (WHITE GRAY, PINK GRAY) FINE ART FINISHED GOODS, PROCESSED EDGE SURFACE USED AS A CROSS, QC20-73.5X20-35X4-5CM AT THE HORIZONTAL MOUNTAIN MINE OF P.TAI JOINT STOCK COMPANY (XNKT) STONE BD), 59.45M2,1SET=2V#&VN
交易日期
2023/06/01
提单编号
——
供应商
enterprise 380 - branch of phu tai joint stock company
采购商
marguerite bp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——kg
金额
640
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
PRODUCT PURPLE GRANITE PC (WHITE GRAY, PINK GRAY) FINE ART FINISHED GOODS, MACHINED EDGE SURFACE USED AS DECORATIVE TURNING PILLARS, QC50X30X2CM AT THE HORIZONTAL MOUNTAIN MINE OF PHU TAI JOINT STOCK COMPANY (BRAND STONE XNKT), 9.6M2 #&VN
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
enterprise 380 - branch of phu tai joint stock company
采购商
marguerite bp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TÍM PC(XÁM TRẮNG,XÁM HỒNG) MỸ NGHỆ HÀNG GIA CÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT CẠNH GIA CÔNG DÙNG LÀM THÁNH GIÁ,QC20-73.5X20-35X4-5CM TẠI MỎ NÚI NGANG CỦA CT CP P.TÀI(XNKT ĐÁ BĐ),29.73M2,1SET=2V#&VN @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
enterprise 380 - branch of phu tai joint stock company
采购商
marguerite bp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5550
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TÍM PC(XÁM TRẮNG,XÁM HỒNG) MỸ NGHỆ HÀNG GIA CÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT CẠNH GIA CÔNG DÙNG LÀM ĐẾ MỘ ,QC:70-186X14-80X4-8CM TẠI MỎ NÚI NGANG CỦA CT CP PHÚ TÀI(XNKT ĐÁ B.ĐỊNH) , 148.13M2#&VN @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
enterprise 380 - branch of phu tai joint stock company
采购商
marguerite bp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
832
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TÍM PC(XÁM TRẮNG,XÁM HỒNG) MỸ NGHỆ HÀNG GIA CÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT CẠNH GIA CÔNG DÙNG LÀM LỤC BÌNH ,QC:20X20X10CM TẠI MỎ NÚI NGANG CỦA CT CP PHÚ TÀI(XNKT ĐÁ B.ĐỊNH) , 2.56M2#&VN @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
enterprise 380 - branch of phu tai joint stock company
采购商
marguerite bp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TÍM PC(XÁM TRẮNG,XÁM HỒNG) MỸ NGHỆ HÀNG GIA CÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT CẠNH GIA CÔNG DÙNG LÀM TRỤ TIỆN TRANG TRÍ,QC50X30X2CM TẠI MỎ NÚI NGANG CỦA CT CP PHÚ TÀI(XNKT ĐÁ BĐ),4.8M2#&VN @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
enterprise 380 - branch of phu tai joint stock company
采购商
marguerite bp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE XÁM LC )MỸ NGHỆ HÀNG GIA CÔNG HOÀN THIỆN BỀ MẶT CẠNH GIA CÔNG,DÙNG LÀM ĐẾ BIA ,QC:20-73.5X20-35X4 CM,TẠI MỎ NÚI NGANG CỦA CT CP PHÚ TÀI (XN KHAI THÁC ĐÁ BĐ) 14.86M2#&VN @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
enterprise 380 - branch of phu tai joint stock company
采购商
marguerite bp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TÍM PC( XÁM TRẮNG XÁM HỒNG)MỸ NGHỆ HÀNG GIA CÔNG HOÀN THIỆN BỀ MẶT CẠNH GIA CÔNG,DÙNG LÀM NẮP MỘ,QC:20-73.5X35X4 CM,TẠI MỎ NÚI NGANG CỦA CT CP PHÚ TÀI (XNKT ĐÁ BĐ) 118.9M2#&VN @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
enterprise 380 - branch of phu tai joint stock company
采购商
marguerite bp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TRẮNG PM MỸ NGHỆ HÀNG GIA CÔNG HOÀN THIỆN BỀ MẶT CẠNH GIA CÔNG,DÙNG LÀM BIA MỘ,QC:20-73.5X20-35X4-5 CM,TẠI MỎ NÚI CHÙA CỦA CT TNHH KS TUẤN ĐẠT 44.59M2#&VN @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
enterprise 380 - branch of phu tai joint stock company
采购商
marguerite bp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TÍM PC( XÁM TRẮNG XÁM HỒNG)MỸ NGHỆ HÀNG GIA CÔNG HOÀN THIỆN BỀ MẶT CẠNH GIA CÔNG,DÙNG LÀM ĐẾ BIA,QC:20-73.5X20-35X4-5 CM,TẠI MỎ NÚI NGANG CỦA CT CP PHÚ TÀI (XNKT ĐÁ BĐ) 14.86M2#&VN @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
enterprise 380 - branch of phu tai joint stock company
采购商
marguerite bp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TÍM PC( XÁM TRẮNG XÁM HỒNG)MỸ NGHỆ HÀNG GIA CÔNG HOÀN THIỆN BỀ MẶT CẠNH GIA CÔNG,DÙNG LÀM LỤC BÌNH MỘ,QC:20-73.5X20-3X17 CM,TẠI MỎ NÚI NGANG CỦA CT CP PHÚ TÀI (XNKT ĐÁ BĐ) 14.86M2#&VN @