以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计4136笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是honey can do公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
306865340040
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
honey can do
出口港
cang qt cai mep
进口港
norfolk - va
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8820.5
HS编码
73239990
产品标签
steel appliances,board
产品描述
24-599-1001096#&Bàn để ủi quần áo bằng sắt, không tráng men, quy cách: (18x48)inch (mã hàng: BRDW09911), PO: 0861494198, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306865340040
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
honey can do
出口港
cang qt cai mep
进口港
norfolk - va
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
15697.5
HS编码
73239990
产品标签
steel appliances,board
产品描述
24-599-1001096#&Bàn để ủi quần áo bằng sắt, không tráng men, quy cách: (18x48)inch (mã hàng: BRDW09911), PO: 0861494198, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865340040
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
honey can do
出口港
cang qt cai mep
进口港
norfolk - va
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8593.2
HS编码
94018000
产品标签
chair
产品描述
24-599-1900275#&Ghế nhựa xếp gấp gọn, được làm toàn bộ từ nhựa (mã hàng: TBLW09630) quy cách: (34.8L*23W*30.4H)cm, PO: 0861269785, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306861330000
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
honey can do
出口港
cang qt cai mep
进口港
savannah - ga
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
10734.1
HS编码
73239990
产品标签
steel appliances,board
产品描述
24-554-1001096#&Bàn để ủi quần áo bằng sắt, không tráng men, quy cách: (18x48)inch (mã hàng: BRDW09911), PO: 0858598766, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306861330000
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
honey can do
出口港
cang qt cai mep
进口港
savannah - ga
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
6511.14
HS编码
73239990
产品标签
steel appliances,board
产品描述
24-554-1001000#&Bàn để ủi quần áo bằng sắt, không tráng men, quy cách: (53.5x14)inch (mã hàng: 4LEG), PO: 0858598766, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306861330000
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
honey can do
出口港
cang qt cai mep
进口港
savannah - ga
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
15697.5
HS编码
73239990
产品标签
steel appliances,board
产品描述
24-554-1001096#&Bàn để ủi quần áo bằng sắt, không tráng men, quy cách: (18x48)inch (mã hàng: BRDW09911), PO: 0858598766, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306854380360
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
honey can do
出口港
gemalink
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
739.2
HS编码
94018000
产品标签
chair
产品描述
24-553-1900275#&Ghế nhựa xếp gấp gọn, được làm toàn bộ từ nhựa (mã hàng: TBLW09630) quy cách: (34.8L*23W*30.4H)cm, PO: 0858590369, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306854380360
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
honey can do
出口港
gemalink
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2277.12
HS编码
73239990
产品标签
steel appliances,board
产品描述
24-553-1001000#&Bàn để ủi quần áo bằng sắt, không tráng men, quy cách: (53.5x14)inch (mã hàng: 4LEG), PO: 085898825, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306854380360
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
honey can do
出口港
gemalink
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
13156
HS编码
73239990
产品标签
steel appliances,board
产品描述
24-553-1001096#&Bàn để ủi quần áo bằng sắt, không tráng men, quy cách: (18x48)inch (mã hàng: BRDW09911), PO: 085898825, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/19
提单编号
306834831460
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
honey can do
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
mobile - al
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
15697.5
HS编码
73239990
产品标签
steel appliances,board
产品描述
24-555-1001096#&Bàn để ủi quần áo bằng sắt, không tráng men, quy cách: (18x48)inch (mã hàng: BRDW09911), PO: 085898802, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824740630
供应商
công ty tnhh quốc tế tân phong
采购商
honey can do
出口港
gemalink
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
23430
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
16052020001#&Kệ sắt, không có bánh xe, loại 6 tầng dạng chữ L. Số hiệu:SHF-10006, kt(20*20*72)INCH, dùng để chứa đồ dùng, dụng cụ trong cửa hàng, nhà xưởng,.., đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824967320
供应商
công ty tnhh quốc tế tân phong
采购商
honey can do
出口港
gemalink
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1290
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
16052020002#&Kệ sắt, không có bánh xe, loại 6 tầng dạng chữ L. Số hiệu:SHF-10026, kt(20*20*72)INCH, dùng để chứa đồ dùng, dụng cụ trong cửa hàng, nhà xưởng,.., đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824696750
供应商
công ty tnhh quốc tế tân phong
采购商
honey can do
出口港
gemalink
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
19170
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
16052020001#&Kệ sắt, không có bánh xe, loại 6 tầng dạng chữ L. Số hiệu:SHF-10006, kt(20*20*72)INCH, dùng để chứa đồ dùng, dụng cụ trong cửa hàng, nhà xưởng,.., đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824696750
供应商
công ty tnhh quốc tế tân phong
采购商
honey can do
出口港
gemalink
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
903
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
16052020002#&Kệ sắt, không có bánh xe, loại 6 tầng dạng chữ L. Số hiệu:SHF-10026, kt(20*20*72)INCH, dùng để chứa đồ dùng, dụng cụ trong cửa hàng, nhà xưởng,.., đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824967320
供应商
công ty tnhh quốc tế tân phong
采购商
honey can do
出口港
gemalink
进口港
chicago - il
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
30400
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
16051024002#&Kệ sắt, không có bánh xe, loại 5 tầng. Số hiệu:SHF-10004, kt(10*24*72)INCH, dùng để chứa đồ dùng, dụng cụ trong cửa hàng, nhà xưởng,.., đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.#&VN
honey can do是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,honey can do共有4136笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从honey can do的4136笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出honey can do在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。