供应商
hanwha aeroengines co ltd.
采购商
pccairfoil inc.
出口港
——
进口港
atlanta ga us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
72.7
HS编码
75051200
产品标签
ni alloy
产品描述
L47564P01 F#&KHỐI VẬT LIỆU THÔ DẠNG THANH DÙNG ĐỂ SX CÁNH QUẠT CỦA BUỒNG NÉN ĐỘNG CƠ MÁY BAY, CHẤT LIỆU HỢP KIM NIKEN, KT 64*60*304MM,HÀNG ĐÃ QUA SD(THUỘC MỤC 1 TK 104458778320/E11/05/01/2022)#&US @
交易日期
2022/05/24
提单编号
122200017412744
供应商
hanwha aeroengines co ltd.
采购商
pccairfoil inc.
出口港
——
进口港
atlanta ga us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
1857.96
HS编码
75051200
产品标签
ni alloy
产品描述
L47565P01 F#&KHỐI VẬT LIỆU THÔ BẰNG HỢP KIM NIKEN, KÍCH THƯỚC 67.8X63.3X303.9 (MM), HÀNG ĐÃ QUA SD (THUỘC MỤC 1 TK 104145713230/E11/13/07/2021)#&US @
交易日期
2022/05/24
提单编号
122200017412744
供应商
hanwha aeroengines co ltd.
采购商
pccairfoil inc.
出口港
——
进口港
atlanta ga us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
527.94
HS编码
75089090
产品标签
articles of ni
产品描述
L50602P01 A#&VẬT LIỆU THÔ LÀM CÁNH MÁY TURBINE THẤP ÁP TẦNG THỨ 5, BẰNG HỢP KIM NIKEN MÃ L50602P01 A, KT 47.2*37.8*199.3MM, HÀNG ĐÃ QUA SD (THUỘC MỤC 11 TK SỐ 104038258550 NGÀY 22/05/2021)#&US @
交易日期
2022/05/24
提单编号
122200017412744
供应商
hanwha aeroengines co ltd.
采购商
pccairfoil inc.
出口港
——
进口港
atlanta ga us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
749.97
HS编码
75089090
产品标签
articles of ni
产品描述
L50566P01 D#&VẬT LIỆU THÔ LÀM CÁNH MÁY TURBINE THẤP ÁP TẦNG THỨ 6, BẰNG HỢP KIM NIKEN, MÃ L50566P01 D, KT 54.6*40.8*228.1MM,HÀNG ĐÃ QUA SD THUỘC MỤC 24 TK 104242556830/E11/11/09/2021)#&US @
交易日期
2022/05/24
提单编号
122200017412744
供应商
hanwha aeroengines co ltd.
采购商
pccairfoil inc.
出口港
——
进口港
atlanta ga us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
508.9
HS编码
75051200
产品标签
ni alloy
产品描述
L47564P01 F#&KHỐI VẬT LIỆU THÔ DẠNG THANH DÙNG ĐỂ SX CÁNH QUẠT CỦA BUỒNG NÉN ĐỘNG CƠ MÁY BAY, CHẤT LIỆU HỢP KIM NIKEN,KT 64*60*304MM,HÀNG ĐÃ QUA SD(THUỘC MỤC 2 TK 104303959910/E11/20/10/2021)#&US @
交易日期
2022/05/24
提单编号
122200017412744
供应商
hanwha aeroengines co ltd.
采购商
pccairfoil inc.
出口港
——
进口港
atlanta ga us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
263.97
HS编码
75089090
产品标签
articles of ni
产品描述
L50602P01 A#&VẬT LIỆU THÔ LÀM CÁNH MÁY TURBINE THẤP ÁP TẦNG THỨ 5, BẰNG HỢP KIM NIKEN MÃ L50602P01 A, KT 47.2*37.8*199.3MM, HÀNG ĐÃ QUA SD (THUỘC MỤC 4 TK SỐ 104344093120/E11/09/11/2021)#&US @