产品描述
51071000 E62#&Sợi len lông cừu đã chải kỹ chưa đóng gói bán lẻ,đã nhuộm màu SOLI P9E21,90% lông cừu 10% PA, đã xử lý, mã LAHN COMBI, sợi đơn, kích thước 30 nm, quấn trên 1 lõi cuộn#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306850937760
供应商
công ty tnhh sợi đà lạt
采购商
suedwolle group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
20277.998
HS编码
51071000
产品标签
arn of combed wool
产品描述
51071000 E62#&Sợi len lông cừu đã chải kỹ chưa đóng gói bán lẻ,đã nhuộm màu MELA P8M65,90% lông cừu 10% PA, đã xử lý, mã LAHN COMBI, sợi đơn, kích thước 30 nm, quấn trên 1 lõi cuộn#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306850937760
供应商
công ty tnhh sợi đà lạt
采购商
suedwolle group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
17674.217
HS编码
51071000
产品标签
arn of combed wool
产品描述
51071000 E62#&Sợi len lông cừu đã chải kỹ chưa đóng gói bán lẻ, màu đen,từ 90% lông cừu&10%PA đã xử lý và nhuộm màu sẵn,mã COALMONT RWS,sợi đôi,đường kính 27nm,quấn trên 1 lõi cuộn#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306850937760
供应商
công ty tnhh sợi đà lạt
采购商
suedwolle group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
15211.7655
HS编码
51071000
产品标签
arn of combed wool
产品描述
51071000 E62#&Sợi len lông cừu đã chải kỹ chưa đóng gói bán lẻ, màu đen,từ 90% lông cừu&10%PA đã xử lý và nhuộm màu sẵn,mã COALMONT RWS,sợi chập 3,đường kính 27nm,quấn trên 1 lõi cuộn#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306850937760
供应商
công ty tnhh sợi đà lạt
采购商
suedwolle group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
24527.8695
HS编码
51071000
产品标签
arn of combed wool
产品描述
51071000 E62#&Sợi len lông cừu đã chải kỹ chưa đóng gói bán lẻ,màu trắng tự nhiên làm từ 100% bằng lông cừu đã xử lý, mã OKLAHOMA, sợi đơn, kích thước 16nm, quấn trên 1 lõi cuộn#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306850937760
供应商
công ty tnhh sợi đà lạt
采购商
suedwolle group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
20170.633
HS编码
51071000
产品标签
arn of combed wool
产品描述
51071000 E62#&Sợi len lông cừu đã chải kỹ chưa đóng gói bán lẻ,đã nhuộm màu MELA P8M3,90% lông cừu 10% PA, đã xử lý, mã LAHN COMBI, sợi đơn, kích thước 30 nm, quấn trên 1 lõi cuộn#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306850937760
供应商
công ty tnhh sợi đà lạt
采购商
suedwolle group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
19935.218
HS编码
51071000
产品标签
arn of combed wool
产品描述
51071000 E62#&Sợi len lông cừu đã chải kỹ chưa đóng gói bán lẻ,đã nhuộm màu MELA P5E5115,90% lông cừu 10% PA, đã xử lý, mã LAHN COMBI, sợi đơn, kích thước 30 nm, quấn trên 1 lõi cuộn#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306850937760
供应商
công ty tnhh sợi đà lạt
采购商
suedwolle group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
20214.17
HS编码
51071000
产品标签
arn of combed wool
产品描述
51071000 E62#&Sợi len lông cừu đã chải kỹ chưa đóng gói bán lẻ,đã nhuộm màu MELA P8M2,90% lông cừu 10% PA, đã xử lý, mã LAHN COMBI, sợi đơn, kích thước 30 nm, quấn trên 1 lõi cuộn#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306850937760
供应商
công ty tnhh sợi đà lạt
采购商
suedwolle group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
43231.606
HS编码
51071000
产品标签
arn of combed wool
产品描述
51071000 E62#&Sợi len lông cừu đã chải kỹ chưa đóng gói bán lẻ, màu đen,từ 90% lông cừu&10%PA đã xử lý và nhuộm màu sẵn,mã COALMONT RWS,sợi đơn,đường kính 27nm,quấn trên 1 lõi cuộn#&VN