以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-10-04共计1760笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是land in co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
775
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TRẮNG PM CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:19X9X9CM,TẠI MỎ ĐÁ NÚI CHÙA CỦA CT TNHH KS TUẤN ĐẠT , 20.25M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
837.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TÍM PC(XÁM TRẮNG XÁM HỒNG) NO.1 CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:19X9X9CM,TẠI MỎ ĐÁ NÚI NGANG CỦA CT CP PHÚ TÀI (XNKT ĐÁ B.ĐỊNH) , 21.38M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
862.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TÍM PC(XÁM TRẮNG XÁM HỒNG) NO.1 CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:29X9X9CM,TẠI MỎ ĐÁ NÚI NGANG CỦA CT CP PHÚ TÀI (XNKT ĐÁ B.ĐỊNH) , 19.58M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
190
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TÍM PC(XÁM TRẮNG XÁM HỒNG) NO.1 CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:9X9X5CM,TẠI MỎ ĐÁ NÚI NGANG CỦA CT CP PHÚ TÀI (XNKT ĐÁ B.ĐỊNH) , 8.1M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
606
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TÍM PC(XÁM TRẮNG XÁM HỒNG) NO.1 HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT TẨY VÀ CẠNH GIA CÔNG DÙNG LÁT LỀ ĐƯỜNG,QC:60X30X5CM,TẠI MỎ ĐÁ NÚI NGANG CỦA CT CP PHÚ TÀI (XNKT ĐÁ B.ĐỊNH) 21.6M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
775
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TRẮNG PM CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:9X9X9CM,TẠI MỎ ĐÁ NÚI CHÙA CỦA CT TNHH KS TUẤN ĐẠT , 20.25M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
837.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TRẮNG PM CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:19X9X9CM,TẠI MỎ ĐÁ NÚI CHÙA CỦA CT TNHH KS TUẤN ĐẠT , 21.38M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
705
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ BASALT XÁM CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:29X9X9CM,TẠI MỎ XÂY DỰNG KÔNG YANG CỦA CT TNHH TM DV BẢO THANH KHAI THÁC,XN380 CHẾ BIẾN , 19.58M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
775
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TÍM PC(XÁM TRẮNG XÁM HỒNG) NO.1 CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:9X9X9CM,TẠI MỎ ĐÁ NÚI NGANG CỦA CT CP PHÚ TÀI (XNKT ĐÁ B.ĐỊNH) , 20.25M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
825
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TRẮNG PM CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:29X9X9CM,TẠI MỎ ĐÁ NÚI CHÙA CỦA CT TNHH KS TUẤN ĐẠT , 19.58M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1010
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TRẮNG PM HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT TẨY VÀ CẠNH GIA CÔNG DÙNG LÁT LỀ ĐƯỜNG,QC:60X30X5CM,TẠI MỎ ĐÁ NÚI CHÙA CỦA CT TNHH KS TUẤN ĐẠT , 36M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1010
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TÍM PC(XÁM TRẮNG XÁM HỒNG) NO.1 HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT TẨY VÀ CẠNH GIA CÔNG DÙNG LÁT LỀ ĐƯỜNG,QC:60X30X5CM,TẠI MỎ NÚI NGANG CỦA CT CP PHÚ TÀI (XNKT ĐÁ BĐ) , 36M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
750
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ BASALT XÁM CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:19X9X9CM,TẠI MỎ XÂY DỰNG KÔNG YANG CỦA CT TNHH TM DV BẢO THANH KHAI THÁC,XN380 CHẾ BIẾN , 21.38M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
190
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE TRẮNG PM CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:9X9X5CM,TẠI MỎ ĐÁ NÚI CHÙA CỦA CT TNHH KS TUẤN ĐẠT , 8.1M2#&VN @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
factory 380 branches phu tai joint stock co
采购商
land in co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
725
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ BASALT XÁM CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA ÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:9X9X9CM,TẠI MỎ XÂY DỰNG KÔNG YANG CỦA CT TNHH TM DV BẢO THANH KHAI THÁC,XN380 CHẾ BIẾN , 20.25M2#&VN @
land in co.ltd.是一家日本采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-10-04,land in co.ltd.共有1760笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从land in co.ltd.的1760笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出land in co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。