产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE ĐÃ QUA GIA CÔNG (TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(L1-ĐEN ĐẬM):9X9X9CM(48.60 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN TÂN LẬP,ĐỨC BÌNH ĐÔNG,SÔNG HINH,PY CỦA CTY CP KT VÀ CBKS HÙNG DŨNG.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017629007
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang tan cang mien trung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
43other
金额
1446.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT ĐÃ QUA GIA CÔNG(TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(BZ-XÁM):9X9X9CM(44.55 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN NGÂN ĐIỀN, SƠN HÀ, SƠN HOÀ, PY CỦA CTY CP KHOÁNG SẢN VIỆT NHẬT.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017629007
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang tan cang mien trung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43other
金额
1025.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE ĐÃ QUA GIA CÔNG (TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(L2-ĐEN NHẠT):9X9X9CM(28.35 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN TÂN LẬP,ĐỨC BÌNH ĐÔNG,SÔNG HINH,PY CỦA CTY CP KT VÀ CBKS HÙNG DŨNG.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017629007
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang tan cang mien trung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43other
金额
362
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE ĐÃ QUA GIA CÔNG (TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(L3-XÁM ĐẬM):9X9X5CM(16.20 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN TÂN LẬP,ĐỨC BÌNH ĐÔNG,SÔNG HINH,PY CỦA CTY CP KT VÀ CBKS HÙNG DŨNG.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017629007
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang tan cang mien trung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43other
金额
1818
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE ĐÃ QUA GIA CÔNG (TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(L1-ĐEN ĐẬM):9X9X9CM(48.60 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN TÂN LẬP,ĐỨC BÌNH ĐÔNG,SÔNG HINH,PY CỦA CTY CP KT VÀ CBKS HÙNG DŨNG.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017629007
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang tan cang mien trung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43other
金额
1360
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE ĐÃ QUA GIA CÔNG (TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(L4-XÁM NHẠT):9X9X9CM(40.50 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN TÂN LẬP,ĐỨC BÌNH ĐÔNG,SÔNG HINH,PY CỦA CTY CP KT VÀ CBKS HÙNG DŨNG.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017629007
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang tan cang mien trung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
43other
金额
1025.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE ĐÃ QUA GIA CÔNG (TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(L2-ĐEN NHẠT):9X9X9CM(28.35 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN TÂN LẬP,ĐỨC BÌNH ĐÔNG,SÔNG HINH,PY CỦA CTY CP KT VÀ CBKS HÙNG DŨNG.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017629007
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang tan cang mien trung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
43other
金额
1360
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE ĐÃ QUA GIA CÔNG (TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(L4-XÁM NHẠT):9X9X9CM(40.50 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN TÂN LẬP,ĐỨC BÌNH ĐÔNG,SÔNG HINH,PY CỦA CTY CP KT VÀ CBKS HÙNG DŨNG.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017629007
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang tan cang mien trung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
43other
金额
362
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE ĐÃ QUA GIA CÔNG (TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(L3-XÁM ĐẬM):9X9X5CM(16.20 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN TÂN LẬP,ĐỨC BÌNH ĐÔNG,SÔNG HINH,PY CỦA CTY CP KT VÀ CBKS HÙNG DŨNG.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017629007
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang tan cang mien trung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43other
金额
1446.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT ĐÃ QUA GIA CÔNG(TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(BZ-XÁM):9X9X9CM(44.55 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN NGÂN ĐIỀN, SƠN HÀ, SƠN HOÀ, PY CỦA CTY CP KHOÁNG SẢN VIỆT NHẬT.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017467260
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
43other
金额
960
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE ĐÃ QUA GIA CÔNG (TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(L3-XÁM ĐẬM):9X19X9CM(25.65 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN TÂN LẬP,ĐỨC BÌNH ĐÔNG,SÔNG HINH,PY CỦA CTY CP KT VÀ CBKS HÙNG DŨNG.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017454125
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
21.5other
金额
476
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT ĐÃ QUA GIA CÔNG(TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(LL-XÁM):9X9X5CM(16.20 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN NGÂN ĐIỀN, SƠN HÀ, SƠN HOÀ, PY CỦA CTY CP KHOÁNG SẢN VIỆT NHẬT.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017467260
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
43other
金额
520
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE ĐÃ QUA GIA CÔNG (TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(L4-XÁM NHẠT):9X29X9CM(10.44 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN TÂN LẬP,ĐỨC BÌNH ĐÔNG,SÔNG HINH,PY CỦA CTY CP KT VÀ CBKS HÙNG DŨNG.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017467260
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43other
金额
520
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE ĐÃ QUA GIA CÔNG (TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(L4-XÁM NHẠT):9X29X9CM(10.44 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN TÂN LẬP,ĐỨC BÌNH ĐÔNG,SÔNG HINH,PY CỦA CTY CP KT VÀ CBKS HÙNG DŨNG.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017454125
供应商
vidoco
采购商
land in co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21.5other
金额
987.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT ĐÃ QUA GIA CÔNG(TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(LL-XÁM):9X19X9CM(21.38 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN NGÂN ĐIỀN, SƠN HÀ, SƠN HOÀ, PY CỦA CTY CP KHOÁNG SẢN VIỆT NHẬT.#&VN