【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
liebherr mcctec rostock gmbh
活跃值77
germany采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-19
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-19共计1133笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是liebherr mcctec rostock gmbh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
93
155
42650.75
- 2024
43
235
2113
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
7600563
-
供应商
liebherr
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
jnpt
进口港
hamburg
-
供应区
India
采购区
Germany
-
重量
——
金额
640981.25
-
HS编码
84122100
产品标签
crane spare parts,pull
-
产品描述
DEFECTIVE CRANE SPARE PARTS. PULL CYL. PART NO. 13137925
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
7600563
-
供应商
liebherr
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
jnpt
进口港
hamburg
-
供应区
India
采购区
Germany
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
84122100
产品标签
ore,vin,mitt,commercial v,custom,ion,alu,scat
-
产品描述
Value declared for custom purpose only, Not having commercial value in this transcation No foreign remittanc ...
展开
-
交易日期
2024/12/03
提单编号
306958534210
-
供应商
vpđd liebherr mcctec rostock gmbh
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
ho chi minh
进口港
frankfurt
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
274.89286
-
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
-
产品描述
PT cần cẩu,Hiệu:Liebherr,mới 100%:Van truyền động thủy lực(bằng thép;Đ=1.5cm)-13163091#&LI ...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
6025300
-
供应商
liebherr
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
bombay air
进口港
hamburg - fuhlsbuett
-
供应区
India
采购区
Germany
-
重量
——
金额
26000
-
HS编码
90319000
产品标签
crane spare parts,force measuring,trap
-
产品描述
FORCE MEASURING STRAP, PART NO. 10562000(DEFECTIVE CRANE SPARE PARTS) ...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
306938788020
-
供应商
vpđd liebherr mcctec rostock gmbh
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
ho chi minh
进口港
other
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
330.0224
-
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
-
产品描述
Công tắc giới hạn cam cò bánh răng, mới 100%#&CH
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306921042800
-
供应商
công ty cổ phần dịch vụ xuất nhập khẩu nông lâm sản và phân bón bà rịa
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
ho chi minh
进口港
frankfurt
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
3531.62773
-
HS编码
84718010
产品标签
storage partners,controller module
-
产品描述
PT cần cẩu,Hiệu:Liebherr,mới 100%:Bộ thích ứng của máy xử lý dữ liệu tự động-10677270#&DE ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306921042800
-
供应商
công ty cổ phần dịch vụ xuất nhập khẩu nông lâm sản và phân bón bà rịa
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
ho chi minh
进口港
frankfurt
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
3565.09296
-
HS编码
84718010
产品标签
storage partners,controller module
-
产品描述
PT cần cẩu,Hiệu:Liebherr,mới 100%:Bộ thích ứng của máy xử lý dữ liệu tự động-10550979#&DE ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306921042800
-
供应商
công ty cổ phần dịch vụ xuất nhập khẩu nông lâm sản và phân bón bà rịa
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
ho chi minh
进口港
frankfurt
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
1054.1548
-
HS编码
90299020
产品标签
sensor,speeder
-
产品描述
PT cần cẩu, Hiệu: Liebherr, mới 100%: Cảm biến tốc độ-13168107#&DE ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306921042800
-
供应商
công ty cổ phần dịch vụ xuất nhập khẩu nông lâm sản và phân bón bà rịa
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
ho chi minh
进口港
frankfurt
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
756.10507
-
HS编码
90269000
产品标签
——
-
产品描述
PT cần cẩu Liebherr, Hiệu: Liebherr, mới 100%:Cảm biến mức lưu lượng nhiên liệu-10586830#&DE ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306921042800
-
供应商
công ty cổ phần dịch vụ xuất nhập khẩu nông lâm sản và phân bón bà rịa
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
ho chi minh
进口港
frankfurt
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
83.66307
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
PT cần cẩu, Hiệu: Liebherr, mới 100%: Giá gắn và bu lông,long đền lắp đặt(thép)-13651678(bộ=1 giá gắni và 4 bu lông,4 long đền)#&DE ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306921042800
-
供应商
công ty cổ phần dịch vụ xuất nhập khẩu nông lâm sản và phân bón bà rịa
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
ho chi minh
进口港
frankfurt
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
3135.27389
-
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
-
产品描述
PT cần cẩu Liebherr, Hiệu Liebherr, mới 100%: Bơm truyền động thủy lực-11291579#&DE ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306921042800
-
供应商
công ty cổ phần dịch vụ xuất nhập khẩu nông lâm sản và phân bón bà rịa
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
ho chi minh
进口港
frankfurt
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
527.0774
-
HS编码
84212399
产品标签
air cleaner
-
产品描述
PT cần cẩu, Hiệu: Liebherr, mới 100%: Lọc dầu thủy lực-11231685(bộ=8cái)#&DE ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306921042800
-
供应商
công ty cổ phần dịch vụ xuất nhập khẩu nông lâm sản và phân bón bà rịa
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
ho chi minh
进口港
frankfurt
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
93.07517
-
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
-
产品描述
PT cần cẩu Liebherr, Hiệu: Liebherr, mới 100%:Công tắc áp suất-10223359#&DE ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306922426220
-
供应商
vpđd liebherr mcctec rostock gmbh
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
ho chi minh
进口港
other
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
329.63253
-
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
-
产品描述
Công tắc giới hạn, phù tụng của cần cẩu, hàng mới 100%, hàng gửi đi không tái nhập#&CH ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306921042800
-
供应商
công ty cổ phần dịch vụ xuất nhập khẩu nông lâm sản và phân bón bà rịa
采购商
liebherr mcctec rostock gmbh
-
出口港
ho chi minh
进口港
frankfurt
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
2774.47686
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
PT cần cẩu Liebherr, Hiệu: Liebherr, mới 100%:Bộ điều khiển-13181974#&DE ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
crane spare parts
34
27.42%
>
-
cylinder
9
7.26%
>
-
can module
8
6.45%
>
-
cylinder assembly
8
6.45%
>
-
pump
8
6.45%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84314990
18
14.52%
>
-
8412210000
8
6.45%
>
-
85371000
8
6.45%
>
-
732690980019
7
5.65%
>
-
84314910
4
3.23%
>
+查阅全部
贸易区域
-
india
628
57.09%
>
-
turkey
134
12.18%
>
-
mexico
103
9.36%
>
-
russia
54
4.91%
>
-
colombia
39
3.55%
>
+查阅全部
港口统计
-
hamburg
471
42.36%
>
-
hamburg fuhlsbuett
74
6.65%
>
-
frankfurt main
10
0.9%
>
-
singapore
10
0.9%
>
-
guayaquil
8
0.72%
>
+查阅全部
liebherr mcctec rostock gmbh是一家
德国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于德国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-19,liebherr mcctec rostock gmbh共有1133笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从liebherr mcctec rostock gmbh的1133笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出liebherr mcctec rostock gmbh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱