【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
marubeni lumber co.ltd.
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-10-29
地址: ,hirabayashi-kita suminoe-ku,osaka559-0026 japan
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-29共计2369笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是marubeni lumber co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
714
336449.04
2047144.81
- 2024
587
154362
26195
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306861737950
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
7797.53981
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ (Manglietia conifera ) (LVL), đã qua sấy nhiệt. (gồm 16 lớp, mỗi lớp không quá 1.7mm, 8640 tấm, KT...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306861737950
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
7973.23993
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ (Manglietia conifera ) (LVL), đã qua sấy nhiệt. (gồm 21 lớp, mỗi lớp không quá 1.7mm, 5670 tấm, KT...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
306858664840
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
7797.53981
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ (Manglietia conifera ) (LVL), đã qua sấy nhiệt. (gồm 16 lớp, mỗi lớp không quá 1.7mm, 8640 tấm, KT...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857700130
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
44124200
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ rừng trồng(LVL). bao gồm 17 lớp, 1800 tấm, kích thước: 30x40x3650MM, 7.884 CBM, 314.5 USD/CBM. Hàn...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857700130
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
44124200
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ rừng trồng(LVL). bao gồm 21 lớp, 1890 tấm, kích thước: 35x35x3650MM, 8.4507 CBM, 314.5 USD/CBM. Hà...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857700130
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
44124200
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ rừng trồng(LVL). bao gồm 16 lớp, 17280 tấm, kích thước: 27x39x2680MM, 48.7656 CBM, 308.5 USD/CBM. ...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857700130
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
44124200
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ rừng trồng(LVL). bao gồm 17 lớp, 1200 tấm, kích thước: 30x40x3000MM, 4.32 CBM, 314.5 USD/CBM. Hàng...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
306858664840
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
7973.23993
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ (Manglietia conifera ) (LVL), đã qua sấy nhiệt. (gồm 16 lớp, mỗi lớp không quá 1.7mm, 5670 tấm, KT...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857700130
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
44124200
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ rừng trồng(LVL). bao gồm 21 lớp, 6300 tấm, kích thước: 35x35x3650MM, 28.169 CBM, 314.5 USD/CBM. Hà...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857700130
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
44124200
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ rừng trồng(LVL). bao gồm 16 lớp, 17280 tấm, kích thước: 27x39x2680MM, 48.7656 CBM, 308.5 USD/CBM. ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
306847363450
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
hakata - fukuoka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
14491.8397
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ (Manglietia conifera ) (LVL), đã qua sấy nhiệt. (gồm 16 lớp, mỗi lớp không quá 1.7mm, 14950 tấm, K...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848868230
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
3529.32
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ (Manglietia conifera ) (LVL), đã qua sấy nhiệt. (gồm 18 lớp, mỗi lớp không quá 1.7mm,1250 tấm, KT:...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848868230
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
3947.8599
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ (Manglietia conifera ) (LVL), đã qua sấy nhiệt. (gồm 18 lớp, mỗi lớp không quá 1.7mm,1000 tấm, KT:...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848868230
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
610.50998
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ (Manglietia conifera ) (LVL), đã qua sấy nhiệt. (gồm 26 lớp, mỗi lớp không quá 1.7mm, 180 tấm, KT:...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848868230
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất lts
采购商
marubeni lumber co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
6211.68981
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ ván ép công nghiệp làm từ gỗ mỡ (Manglietia conifera ) (LVL), đã qua sấy nhiệt. (gồm 26 lớp, mỗi lớp không quá 1.7mm,1500 tấm, KT:...
展开
+查阅全部
采供产品
-
laminated wood salon table
211
15.98%
>
-
wood furniture
211
15.98%
>
-
plywood
181
13.71%
>
-
toys
180
13.64%
>
-
boxes
74
5.61%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
94036090
211
15.98%
>
-
44124190
168
12.73%
>
-
95030099
157
11.89%
>
-
44123400
116
8.79%
>
-
44124200
94
7.12%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1460
82.39%
>
-
china
200
11.29%
>
-
japan
87
4.91%
>
-
south korea
10
0.56%
>
-
ukraine
7
0.4%
>
+查阅全部
港口统计
-
osaka osaka jp
157
8.86%
>
-
tokyo tokyo jp
91
5.14%
>
-
osaka osaka
59
3.33%
>
-
cang qui nhon bdinh vn
58
3.27%
>
-
baie st paul
52
2.93%
>
+查阅全部
marubeni lumber co.ltd.是一家
美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-29,marubeni lumber co.ltd.共有2369笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从marubeni lumber co.ltd.的2369笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出marubeni lumber co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。