供应商
jx nippon oil&energy vietnam co
采购商
tun hou corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——kg
金额
4960
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
产品描述
SCREW SCREW MADE OF ENGINEERING PLASTIC USED TO DIVIDE BOTTLES, PART OF THE CAPPING MACHINE OF THE BOTTLING LINE, 1SET=1 PCS, 100% NEW (RE-EXPORTED FROM LINE 1 TK:10524947850 DATED 03/02/2023)# &TW
交易日期
2023/03/24
提单编号
——
供应商
jx nippon oil&energy vietnam co
采购商
tun hou corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
150
金额
22330
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
产品描述
BỘ XẾP CHAI VÀO THÙNG CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ SUS304, THUỘC BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG THÙNG CỦA DÂY CHUYỀN ĐÓNG CHAI 1 SET = 1 CHIẾC,MỚI 100%(TÁI XUẤT TỪ DÒNG 2 TK:105249747850 NGÀY 03/02/2023)#&TW @
交易日期
2023/03/24
提单编号
122300019975804
供应商
jx nippon oil&energy vietnam co
采购商
tun hou corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——kg
金额
22330
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
产品描述
BOTTLE STACKER MADE OF SUS304 STAINLESS STEEL, PART OF THE CAPPING MACHINE OF THE BOTTLING LINE 1 SET = 1 PIECE, 100% NEW (RE-EXPORTED FROM LINE 2 TK:10524947850 DATED 03/02/2023)# &TW
交易日期
2023/03/24
提单编号
——
供应商
jx nippon oil&energy vietnam co
采购商
tun hou corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
150
金额
4960
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
产品描述
TRỤC VÍT LÀM BẰNG NHỰA KỸ THUẬT DÙNG ĐỂ CHIA CHAI, THUỘC BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG THÙNG CỦA DÂY CHUYỀN ĐÓNG CHAI,1SET=1 CHIẾC, MỚI 100%(TÁI XUẤT TỪ DÒNG 1 TK:105249747850 NGÀY 03/02/2023)#&TW @