【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值86
taiwan采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: no.1, alley 2, lane 46, shianchen rd., lingya dist., kaohsiung
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计2309笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chung lien timber corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
206
14722.81
4599299.57
- 2024
238
117243.95
44600
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307020983160
-
供应商
công ty tnhh sản xuất&xuất nhập khẩu tổng hợp việt nam
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
32245.92
-
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
-
产品描述
Gỗ ván bóc may sản xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng,phơi khô,chất lượng A,B,C. Sử dụng làm lơp lõi. Mới 100%.Độ dày 1.75mm (dung sai+/-...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031002260
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
7242
-
HS编码
44091000
产品标签
coniferous wood
-
产品描述
Khung xương ván lót sàn làm từ gỗ thông,tẩm sấy,cắt hai đầu thanh,đã bào,đánh bóng,Tên khoa học Pinus Merkusii .KT:34mm*88mm*1000mm) ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031002260
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
26917.9995
-
HS编码
44091000
产品标签
coniferous wood
-
产品描述
Khung xương ván lót sàn làm từ gỗ thông,tẩm sấy,cắt hai đầu thanh,đã bào,đánh bóng,Tên khoa học Pinus Merkusii .KT:34mm*88mm*1100mm) ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031002260
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
20474.99993
-
HS编码
44091000
产品标签
coniferous wood
-
产品描述
Ván lót sàn làm từ gỗ thông, tẩm sấy, cắt hai đầu thanh, đã bào và đánh bóng,Tên khoa học Pinus Merkusii .KT: 16mm*88mm*1100mm) Nguồn...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031002260
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
14229
-
HS编码
44091000
产品标签
coniferous wood
-
产品描述
Ván lót sàn làm từ gỗ thông, tẩm sấy, cắt hai đầu thanh, đã bào và đánh bóng,Tên khoa học Pinus Merkusii .KT: 16mm*88mm*1000mm) Nguồn...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031002260
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
1026.99998
-
HS编码
44091000
产品标签
coniferous wood
-
产品描述
Khung xương ván lót sàn làm từ gỗ thông,tẩm sấy,cắt hai đầu thanh,đã bào,đánh bóng,Tên khoa học Pinus Merkusii .KT:34mm*88mm*1200mm) ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307018873140
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
946.99998
-
HS编码
44071910
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ keo rừng trồng đã xẻ dọc, chưa gia công thêm, tên khoa học: Acacia plantations .KT: 13mm*89mm*1140mm) Nguồn gốc từ rừng trồng tron...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307018873140
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
1812.99998
-
HS编码
44071910
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ keo rừng trồng đã xẻ dọc, chưa gia công thêm, tên khoa học: Acacia plantations .KT: 13mm*97mm*1218mm) Nguồn gốc từ rừng trồng tron...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307018873140
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
750.99998
-
HS编码
44071910
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ keo rừng trồng đã xẻ dọc, chưa gia công thêm, tên khoa học: Acacia plantations .KT: 16mm*97mm*1218mm) Nguồn gốc từ rừng trồng tron...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307018873140
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
4288.99989
-
HS编码
44071910
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ keo rừng trồng đã xẻ dọc, chưa gia công thêm, tên khoa học: Acacia plantations .KT: 16mm*97mm*1100mm) Nguồn gốc từ rừng trồng tron...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307018873140
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
29218.99904
-
HS编码
44071910
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ keo rừng trồng đã xẻ dọc, chưa gia công thêm, tên khoa học: Acacia plantations .KT: 13mm*97mm*1100mm) Nguồn gốc từ rừng trồng tron...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307018873140
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
1539
-
HS编码
44071910
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ keo rừng trồng đã xẻ dọc, chưa gia công thêm, tên khoa học: Acacia plantations .KT: 13mm*97mm*1000mm) Nguồn gốc từ rừng trồng tron...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307018873140
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
3816
-
HS编码
44071910
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ keo rừng trồng đã xẻ dọc, chưa gia công thêm, tên khoa học: Acacia plantations .KT: 16mm*97mm*1300mm) Nguồn gốc từ rừng trồng tron...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307018873140
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
8445.99975
-
HS编码
44071910
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ keo rừng trồng đã xẻ dọc, chưa gia công thêm, tên khoa học: Acacia plantations .KT: 13mm*73mm*1100mm) Nguồn gốc từ rừng trồng tron...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
307001066760
-
供应商
công ty cổ phần lâm sản sơn tây
采购商
chung lien timber corp.
-
出口港
cang xanh vip
进口港
kaohsiung (takao)
-
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
-
重量
——
金额
1561.99993
-
HS编码
44071910
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ keo rừng trồng đã xẻ dọc, chưa gia công thêm, tên khoa học: Acacia plantations .KT: 13mm*97mm*1015mm) Nguồn gốc từ rừng trồng tron...
展开
+查阅全部
采供产品
-
timber sawn
126
30.29%
>
-
non-leaf wood
125
30.05%
>
-
hardwood veneer
116
27.88%
>
-
douglas fir
4
0.96%
>
-
lumber
4
0.96%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
4407119000
126
30.29%
>
-
44079990
125
30.05%
>
-
44089090
116
27.88%
>
-
4407999090
35
8.41%
>
-
4407999010
6
1.44%
>
+查阅全部
贸易区域
-
ukraine
1626
72.91%
>
-
vietnam
546
24.48%
>
-
canada
34
1.52%
>
-
other
11
0.49%
>
-
costa rica
5
0.22%
>
+查阅全部
港口统计
-
корюківка
496
22.24%
>
-
ua корюківка
205
9.19%
>
-
odessa
80
3.59%
>
-
м олевськ
77
3.45%
>
-
м білгород дністров
76
3.41%
>
+查阅全部
chung lien timber corp.是一家
中国台湾采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,chung lien timber corp.共有2309笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chung lien timber corp.的2309笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chung lien timber corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱