【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
地址: unit 2 plot 11,terminus road,chichester,west sussex
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计2667笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是polder products llc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
159
217135
417292.9
- 2024
74
146954
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033684330
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
tm dl binh duong
进口港
savannah - ga
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
8800
-
HS编码
73249010
产品标签
coupling,stainless steel
-
产品描述
24-734-1900279#&Dụng cụ vệ sinh bồn cầu bằng thép không gỉ, gồm 1 cọ vệ sinh và 1 vỏ đựng cọ QC:(4.16L*4.16W*17.64H)inch,DPCI:064-20-...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033684330
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
tm dl binh duong
进口港
savannah - ga
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
2875
-
HS编码
73249010
产品标签
coupling,stainless steel
-
产品描述
24-734-1900278#&Dụng cụ vệ sinh bồn cầu bằng thép không gỉ, gồm 1 cây thông bồn cầu và 1 vỏ đựng,QC:(5.6L*5.6W*19.2H)inch,DPCI:064-20...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023602930
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
gemalink
进口港
new york - ny
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
9588.8
-
HS编码
73249010
产品标签
coupling,stainless steel
-
产品描述
24-671-1100506#&Dụng cụ vệ sinh bồn cầu bằng thép không gỉ, gồm 1 cây thông bồn cầu và 1 vỏ đựng,QC:(10L*6W*19H)inch,DPCI:BTH-6300-95...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023602930
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
gemalink
进口港
new york - ny
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
15083.92
-
HS编码
73249010
产品标签
coupling,stainless steel
-
产品描述
24-671-1100505#&Dụng cụ vệ sinh bồn cầu bằng thép không gỉ, gồm 1 cọ vệ sinh và 1 vỏ đựng cọ QC:(10L*6W*19H)inch,DPCI:BTH-6300-90,PO:...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
307003300720
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
tan cang hiep phuoc
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
11339.68
-
HS编码
73239990
产品标签
steel appliances,board
-
产品描述
24-643-1001134#&Bàn để ủi quần áo bằng sắt, không tráng men, quy cách: (47x15)inch (mã hàng: POLDER), PO: 01.4318 MKH0018845PO, mới 1...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
307006944000
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
tm dl binh duong
进口港
savannah - ga
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
11362
-
HS编码
73249010
产品标签
coupling,stainless steel
-
产品描述
24-689-1900278#&Dụng cụ vệ sinh bồn cầu bằng thép không gỉ, gồm 1 cây thông bồn cầu và 1 vỏ đựng,QC:(5.6L*5.6W*19.2H)inch,DPCI:064-20...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
307006944000
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
tm dl binh duong
进口港
savannah - ga
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
12548.8
-
HS编码
73249010
产品标签
coupling,stainless steel
-
产品描述
24-689-1900279#&Dụng cụ vệ sinh bồn cầu bằng thép không gỉ, gồm 1 cọ vệ sinh và 1 vỏ đựng cọ QC:(4.16L*4.16W*17.64H)inch,DPCI:064-20-...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
307003243910
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
tan cang hiep phuoc
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
11051.04
-
HS编码
73239990
产品标签
steel appliances,board
-
产品描述
24-644-1001133#&Bàn để ủi quần áo bằng sắt, không tráng men, quy cách: (15x40)inch (mã hàng: POLDER), PO: 01.4319 MKH0018843PO, mới 1...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
306991656330
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
tm dl binh duong
进口港
seattle - wa
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
12337.6
-
HS编码
73249010
产品标签
coupling,stainless steel
-
产品描述
24-702-1900279#&Dụng cụ vệ sinh bồn cầu bằng thép không gỉ, gồm 1 cọ vệ sinh và 1 vỏ đựng cọ QC:(4.16L*4.16W*17.64H)inch,DPCI:064-20-...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
306991656330
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
tm dl binh duong
进口港
seattle - wa
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
6785
-
HS编码
73249010
产品标签
coupling,stainless steel
-
产品描述
24-702-1900278#&Dụng cụ vệ sinh bồn cầu bằng thép không gỉ, gồm 1 cây thông bồn cầu và 1 vỏ đựng,QC:(5.6L*5.6W*19.2H)inch,DPCI:01.442...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
306986764620
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
tm dl binh duong
进口港
savannah - ga
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
8728.5
-
HS编码
73249010
产品标签
coupling,stainless steel
-
产品描述
24-703-1900278#&Dụng cụ vệ sinh bồn cầu bằng thép không gỉ,gồm 1 cây thông bồn cầu và 1 vỏ đựng,QC:(5.6L*5.6W*19.2H)inch,DPCI:064-20-...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
306986764620
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
tm dl binh duong
进口港
savannah - ga
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
17459.2
-
HS编码
73249010
产品标签
coupling,stainless steel
-
产品描述
24-703-1900279#&Dụng cụ vệ sinh bồn cầu bằng thép không gỉ,gồm 1 cọ vệ sinh và 1 vỏ đựng cọ QC:(4.16L*4.16W*17.64H)inch,DPCI:064-20-0...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306976458740
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
tancang caimep tvai
进口港
new york - ny
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
6773.52
-
HS编码
44191900
产品标签
bamboo fiber
-
产品描述
24-633-1100504#&Khay đựng dụng cụ vệ sinh nhà bếp bằng tre, kích thước: 22.2Lx10.2Wx6.4H (cm), (mã hàng: POLDER), PO: 01.4307, mới 10...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306976458740
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
tancang caimep tvai
进口港
new york - ny
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
19602.56
-
HS编码
73239990
产品标签
steel appliances,board
-
产品描述
24-544-1001089#&Bàn để ủi quần áo bằng sắt, không tráng men, quy cách: (15x40)inch (mã hàng: POLDER), PO: 01.4277, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
306968520740
-
供应商
công ty tnhh kenries international
采购商
polder products llc
-
出口港
tm dl binh duong
进口港
savannah - ga
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
9328
-
HS编码
73249010
产品标签
coupling,stainless steel
-
产品描述
24-663-1900279#&Dụng cụ vệ sinh bồn cầu bằng thép không gỉ, gồm 1 cọ vệ sinh và 1 vỏ đựng cọ quy cách:(4.16L*4.16W*17.64H)inch,DPCI: ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
count
103
38.43%
>
-
ppe
103
38.43%
>
-
seal
101
37.69%
>
-
ipm
81
30.22%
>
-
packing material
73
27.24%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73239990
61
22.76%
>
-
83024999
27
10.07%
>
-
902519
12
4.48%
>
-
90251900
12
4.48%
>
-
830249
7
2.61%
>
+查阅全部
贸易区域
-
china
1238
46.42%
>
-
other
557
20.88%
>
-
vietnam
271
10.16%
>
-
ukraine
222
8.32%
>
-
costa rica
137
5.14%
>
+查阅全部
港口统计
-
new york
1331
49.91%
>
-
long beach ca
234
8.77%
>
-
newark nj
167
6.26%
>
-
los angeles
154
5.77%
>
-
житомир
114
4.27%
>
+查阅全部
polder products llc是一家
英国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于英国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,polder products llc共有2667笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从polder products llc的2667笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出polder products llc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱