供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3110.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MẺ KT 20X5X5CM( TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CPNL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI CẨM QÚY, HUYỆN CẨM THỦY CỦA CÔNG TY CP SX VÀ TM TỰ LẬP#&VN @
交易日期
2023/04/12
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1814.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ANTIQUE ANTIQUE STONE KT 20X5X5CM (TOTAL VALUE OF TNKS PLUS CPNL IS LESS THAN 51% OF PRODUCTION COST) AT CAM QUY LIMESTONE QUARRY, CAM THUY DISTRICT OF TU LAP MANUFACTURING AND TRADING JOINT STOCK COMPANY #&VN
交易日期
2023/04/12
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3110.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
KT BATCH STONE 20X5X5CM (TOTAL VALUE OF NATURAL RESOURCES PLUS CPNL IS LESS THAN 51% OF PRODUCTION COST) AT CAM QUY LIMESTONE QUARRY, CAM THUY DISTRICT OF TU LAP MANUFACTURING AND TRADING JOINT STOCK COMPANY #&VN
交易日期
2023/04/12
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1575.22
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GIẢ CỔ KT 20X6,6X5CM( TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CPNL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI CẨM QÚY, HUYỆN CẨM THỦY CỦA CÔNG TY CP SX VÀ TM TỰ LẬP#&VN @
交易日期
2023/04/12
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1814.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GIẢ CỔ KT 20X5X5CM( TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CPNL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI CẨM QÚY, HUYỆN CẨM THỦY CỦA CÔNG TY CP SX VÀ TM TỰ LẬP#&VN @
交易日期
2023/04/12
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1575.22
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ANTIQUE ANTIQUE STONE KT 20X6,6X5CM (TOTAL VALUE OF TNKS PLUS CPNL IS LESS THAN 51% OF PRODUCTION COST) AT CAM QUY LIMESTONE QUARRY, CAM THUY DISTRICT OF TU LAP MANUFACTURING AND TRADING JOINT STOCK COMPANY #&VN
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3769.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ KHÒ KT 20X40X5CM ( TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CPNL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY CỦA CÔNG TY CP SX VÀ TM TỰ LẬP#&VN @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1020
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN CUBIC XÁM CẮT CHẺ TAY THÀNH SP HOÀN CHỈNH ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG KT 14X14X5 -7CM (79,968M2) TẠI MỎ ĐÁ TT KÔNG CHRO, H.KÔNG CHRO, GIA LAI CỦA CTY HẢI LAI KT VÀ CTY TÂN LONG GRANITE GIA LAI CB#&VN @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1020
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
CUBIC GRAY BASALT STONE CUT BY HAND INTO FINISHED PRODUCTS FOR PAVING KT 14X14X5 -7CM (79,968M2) ROADSIDE AT TT KONG CHRO, HONG KONG CHRO, GIA LAI QUARRIES OF HAI LAI KT COMPANY AND TAN LONG GRANITE GIA LAI CB COMPANY #&VN
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1260
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
CUBIC GRAY BASALT STONE CUT BY HAND INTO FINISHED PRODUCTS FOR PAVING KT 14X20X5 -7CM (88.2M2) ROADSIDE AT TT KONG CHRO, HONG KONG CHRO, GIA LAI QUARRIES OF HAI LAI KT COMPANY AND TAN LONG GRANITE GIA LAI COMPANY CB#&VN
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1260
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN CUBIC XÁM CẮT CHẺ TAY THÀNH SP HOÀN CHỈNH ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG KT 14X20X5 -7CM (88,2M2) TẠI MỎ ĐÁ TT KÔNG CHRO, H.KÔNG CHRO, GIA LAI CỦA CTY HẢI LAI KT VÀ CTY TÂN LONG GRANITE GIA LAI CB#&VN @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3769.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
KT TORCH STONE 20X40X5CM (TOTAL VALUE OF NATURAL RESOURCES PLUS CPNL IS LESS THAN 51% OF PRODUCTION COST) AT CAM QUY LIMESTONE QUARRY, CAM THUY DISTRICT OF TU LAP MANUFACTURING AND TRADING JOINT STOCK COMPANY #&VN
交易日期
2023/04/06
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2295
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
CUBIC GRAY BASALT STONE HAS BEEN HAND-BLEACHED INTO A COMPLETE PRODUCT FOR PAVING KT 14X14X5CM (179,928M2) ROADSIDE AT THE BASALT QUARRY IN KONG YANG COMMUNE, HONG KONG CHRO, GIA LAI OF DAO KY CO., LTD. EXPLOITING AND CB#&VN
交易日期
2023/04/06
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2295
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN XÁM CUBIC ĐÃ GC TẨY TAY THÀNH SP HOÀN CHỈNH ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG KT 14X14X5CM( 179,928M2) TẠI MỎ ĐÁ BAZAN XÃ KÔNG YANG, H.KÔNG CHRO, GIA LAI CỦA CÔNG TY TNHH MTV ĐÀO KỲ KHAI THÁC VÀ CB#&VN @
交易日期
2023/03/16
提单编号
——
供应商
nam vinh development import export joint stock company
采购商
naturock b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1275
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN XÁM CUBIC ĐƯỢC CẮT CHẺ TAY ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG KT 14X14X5 -7CM (TƯƠNG ĐƯƠNG 5.0M3) TẠI MỎ ĐÁ TẠI TT KÔNG CHRO, H. KÔNG CHRO, T GIA LAI CỦA CTY HẢI LAI KHAI THÁC VÀ CTY TÂN LONG CB#&VN @