产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MẺ KT 15X15X2CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CPNL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN ĐÁ TỰ NHIÊN NAM THÁI SƠN #&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017731450
供应商
nam vinh imexco
采购商
stone consulting n.v.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
55000other
金额
8266.86
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MẺ KT 15X15X2CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CPNL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN ĐÁ TỰ NHIÊN NAM THÁI SƠN #&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017673632
供应商
nam vinh imexco
采购商
dewilde b v b a
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
27500other
金额
299.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MỊN KT 200X25X3CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH ĐÁ TỰ NHIÊN NAM GIANG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017673632
供应商
nam vinh imexco
采购商
dewilde b v b a
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
27500other
金额
322.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MỊN KT 100X32X3CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH ĐÁ TỰ NHIÊN NAM GIANG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017673632
供应商
nam vinh imexco
采购商
dewilde b v b a
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
27500other
金额
359.1
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MỊN KT 150X40X4CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH ĐÁ TỰ NHIÊN NAM GIANG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017673632
供应商
nam vinh imexco
采购商
dewilde b v b a
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
133.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MỊN KT 100X25X2CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH ĐÁ TỰ NHIÊN NAM GIANG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017673632
供应商
nam vinh imexco
采购商
dewilde b v b a
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
201.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MỊN KT 100X40X3CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH ĐÁ TỰ NHIÊN NAM GIANG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017673632
供应商
nam vinh imexco
采购商
dewilde b v b a
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
283.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MỊN KT 125X45X3CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH ĐÁ TỰ NHIÊN NAM GIANG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017673632
供应商
nam vinh imexco
采购商
dewilde b v b a
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
404
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MỊN KT 150X45X3CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH ĐÁ TỰ NHIÊN NAM GIANG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017673632
供应商
nam vinh imexco
采购商
dewilde b v b a
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
957.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MỊN KT 200X40X3CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH ĐÁ TỰ NHIÊN NAM GIANG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017673632
供应商
nam vinh imexco
采购商
dewilde b v b a
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
27500other
金额
574.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MỊN KT 150X32X3CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH ĐÁ TỰ NHIÊN NAM GIANG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017673632
供应商
nam vinh imexco
采购商
dewilde b v b a
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
224.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MỊN KT 150X25X3CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH ĐÁ TỰ NHIÊN NAM GIANG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017673632
供应商
nam vinh imexco
采购商
dewilde b v b a
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
359.1
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MỊN KT 150X40X4CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH ĐÁ TỰ NHIÊN NAM GIANG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017673632
供应商
nam vinh imexco
采购商
dewilde b v b a
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
301.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG BỀ MẶT MÀI MỊN KT 125X45X2CM (TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SXSP) TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH CỦA CÔNG TY TNHH ĐÁ TỰ NHIÊN NAM GIANG#&VN