产品描述
DỤNG CỤ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ:MẠCH MÁU NHÂN TẠO CÁC LOẠI,CÁC CỠ(T07EAIS- STENTLESS VALVED PULMONAR CONDUIT);T07EAIS-19.HÃNG/NƯỚC SX:LABCOR/BRASIL.MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
17627900000
供应商
labcor laboratorios ltd.
采购商
c.v.s
出口港
confins internationa
进口港
ho chi minh city
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
7351.666
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
DỤNG CỤ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ:MẠCH MÁU NHÂN TẠO CÁC LOẠI,CÁC CỠ(T07EAIS- STENTLESS VALVED PULMONAR CONDUIT);T07EAIS-17.HÃNG/NƯỚC SX:LABCOR/BRASIL.MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
17627900000
供应商
labcor laboratorios ltd.
采购商
c.v.s
出口港
confins internationa
进口港
ho chi minh city
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
7351.666
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
DỤNG CỤ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ:MẠCH MÁU NHÂN TẠO CÁC LOẠI,CÁC CỠ(T07EAIS- STENTLESS VALVED PULMONAR CONDUIT);T07EAIS-21.HÃNG/NƯỚC SX:LABCOR/BRASIL.MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
17627900000
供应商
labcor laboratorios ltd.
采购商
c.v.s
出口港
confins internationa
进口港
ho chi minh city
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
1782.222
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
MẠCH MÁU NHÂN TẠO CÁC LOẠI,CÁC CỠ-ỐNG NỐI MẠCH MÁU SINH HỌC(ARTERIAL GRAFT LD-HYDRO-BABYGRAFT) (BABYGRAFT-L,AR-10005).HÃNG/NƯỚC SX:LABCOR/BRASIL.MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
17627900000
供应商
labcor laboratorios ltd.
采购商
c.v.s
出口港
confins internationa
进口港
ho chi minh city
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
19604.442
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
DỤNG CỤ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ:MẠCH MÁU NHÂN TẠO CÁC LOẠI,CÁC CỠ(T07EAIS- STENTLESS VALVED PULMONAR CONDUIT);T07EAIS-15.HÃNG/NƯỚC SX:LABCOR/BRASIL.MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
17627900000
供应商
labcor laboratorios ltd.
采购商
c.v.s
出口港
confins internationa
进口港
ho chi minh city
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
7351.666
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
DỤNG CỤ CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ:MẠCH MÁU NHÂN TẠO CÁC LOẠI,CÁC CỠ(T07EAIS- STENTLESS VALVED PULMONAR CONDUIT);T07EAIS-13.HÃNG/NƯỚC SX:LABCOR/BRASIL.MỚI 100%
产品描述
BỘ ỐNG THÔNG DẪN LƯU DỊCH QUA DA - HYDROPHILIC-COATED GP ORIGIN GENERAL PURPOSE LOCKING DRAINAGE CATHETER WITH DEPTH MARKS. ITEMS: GPL2-0830H. MỚI 100%
交易日期
2021/08/23
提单编号
7745 2663 6013
供应商
dr osypka gmbh
采购商
c.v.s
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
——
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0049. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100%
交易日期
2021/08/23
提单编号
7745 2663 6013
供应商
dr osypka gmbh
采购商
c.v.s
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
——
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0026. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100%
交易日期
2021/08/23
提单编号
7745 2663 6013
供应商
dr osypka gmbh
采购商
c.v.s
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
——
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0043. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100%
交易日期
2021/08/23
提单编号
7745 2663 6013
供应商
dr osypka gmbh
采购商
c.v.s
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
——
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0035. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100%
交易日期
2021/08/23
提单编号
7745 2663 6013
供应商
dr osypka gmbh
采购商
c.v.s
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
——
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0038. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100%
交易日期
2021/08/23
提单编号
7745 2663 6013
供应商
dr osypka gmbh
采购商
c.v.s
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
——
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0023. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100%
交易日期
2021/08/23
提单编号
7745 2663 6013
供应商
dr osypka gmbh
采购商
c.v.s
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
——
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0030. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100%
交易日期
2021/08/23
提单编号
7745 2663 6013
供应商
dr osypka gmbh
采购商
c.v.s
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
——
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0050. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100%