产品描述
CONSUMABLE D/C NOT IMPLANTED IN THE BODY: PULMONARY VALVULOPLASTY BALLOON (VACS II PTV BALLON DILATIONS KATHETER.ITEM: YA0020. MANUFACTURER/COUNTRY: OSYPKA AG/GERMANY. 100% NEW
交易日期
2023/11/28
提单编号
7741 9409 7191
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
12281.627
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
CONSUMABLE D/C NOT IMPLANTED IN THE BODY: PULMONARY VALVULOPLASTY BALLOON (VACS II PTV BALLON DILATIONS KATHETER.ITEM: YA0015. MANUFACTURER/COUNTRY: OSYPKA AG/GERMANY. 100% NEW
交易日期
2023/11/28
提单编号
7741 9409 7191
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4093.876
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
CONSUMABLE D/C NOT IMPLANTED IN THE BODY: PULMONARY VALVULOPLASTY BALLOON (VACS III PTV BALLON DILATIONS KATHETER.ITEM: YA30820. MANUFACTURER/COUNTRY: OSYPKA AG/GERMANY. 100% NEW
交易日期
2023/11/28
提单编号
7741 9409 7191
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4093.876
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
CONSUMABLE D/C NOT IMPLANTED IN THE BODY: PULMONARY VALVULOPLASTY BALLOON (VACS II PTV BALLON DILATIONS KATHETER.ITEM: YA0012. MANUFACTURER/COUNTRY: OSYPKA AG/GERMANY. 100% NEW
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
24
金额
2369.32
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA31630. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
24
金额
2369.32
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA31430. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
24
金额
2369.32
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA31020. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
24
金额
2369.32
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0027. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
24
金额
2369.32
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0023. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
24
金额
2369.32
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0035. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
24
金额
2369.32
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0020. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
24
金额
2369.32
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0043. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
24
金额
2369.32
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0012. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
24
金额
2369.32
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA30820. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
dr osypka gmbh
采购商
llc cvs medical
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
24
金额
2369.32
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ TIÊU HAO KHÔNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ: BÓNG NONG VAN ĐỘNG MẠCH PHỔI (VACS-PERCUTANEOUS VALVULOPLASTY BALLOON CATHETER) YA0015. HÃNG/NƯỚC SX: OSYPKA/ĐỨC. MỚI 100% @