以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-06-18共计53笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是f c co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/06/18
提单编号
290524yhhw-0170-4866
供应商
——
采购商
f c co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
47328.396
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
USED ROCK DRILL BRAND FURKAWA MODEL: HCR1200-DS . SERIAL: 2311154 . DIESEL ENGINE. YEAR OF MANUFACTURE: 2008 . (SELF-PROPELLED TYPE).(1UNIT=1 UNIT).
交易日期
2023/09/26
提单编号
170823kbhw-0070-3778
供应商
vantrust co.ltd.
采购商
f c co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
54071.176
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
USED ROCK DRILL BRAND FURKAWA MODEL: HCR1200-EDII. SERIAL: 1353511 . DIESEL ENGINE. YEAR OF MANUFACTURE: 2011 . (SELF-PROPELLED TYPE).(1UNIT=1 UNIT).
交易日期
2023/05/16
提单编号
250423yhhw-0100-3770
供应商
vantrust co.ltd.
采购商
f c co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
27246.78
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
USED ROCK DRILL FURUKAWA MODEL: HCR9-D . SERIAL: 213128 . DIESEL ENGINE. YEAR OF MANUFACTURE: 1997 . (SELF-PROPELLED TYPE) .( 1UNIT=1 UNIT ) .
交易日期
2023/04/11
提单编号
220323yhhw-0210-3767
供应商
vantrust co.ltd.
采购商
f c co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
60194.52
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
USED ROCK DRILL FURUKAWA MODEL: HCR1000-DVI SERIAL: 1750600001 . DIESEL ENGINE. YEAR OF MANUFACTURE: 2016. (SELF-PROPELLED TYPE) .( 1UNIT=1 UNIT ) .
交易日期
2023/04/11
提单编号
——
供应商
vantrust co.ltd.
采购商
f c co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
11490
金额
60194.52
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
MÁY KHOAN ĐÁ ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU FURUKAWA MODEL: HCR1000-DVI SERIAL: 1750600001 . ĐỘNG CƠ DIESEL. NĂM SẢN XUẤT: 2016 . (LỌAI TỰ HÀNH ) .( 1UNIT=1 CHIẾC ) . @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
vantrust co.ltd.
采购商
f c co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
8950
金额
30517.06
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
MÁY KHOAN ĐÁ ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU ATLAS COPCO MODEL: CDH-931 SERIAL: X00703600 . ĐỘNG CƠ DIESEL. NĂM SẢN XUẤT: 2005 . (LỌAI TỰ HÀNH ) .( 1UNIT=1 CHIẾC ) . @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
vantrust co.ltd.
采购商
f c co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10550
金额
45328.1
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
MÁY KHOAN ĐÁ ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU FURUKAWA MODEL: HCR900-DSIII SERIAL: 2114712 . ĐỘNG CƠ DIESEL. NĂM SẢN XUẤT: 2012 (LỌAI TỰ HÀNH ) .( 1UNIT=1 CHIẾC ) . @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
vantrust co.ltd.
采购商
f c co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45381.702
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
MÁY KHOAN ĐÁ ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU FURUKAWA MODEL: HCR900-DSIII SERIAL: 2114712 . ĐỘNG CƠ DIESEL. NĂM SẢN XUẤT: 2012 (LỌAI TỰ HÀNH ) .( 1UNIT=1 CHIẾC ) . @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
hanna heavy machinery co.ltd.
采购商
f c co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
MÁY KHOAN ĐÁ ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU FURUKAWA MODEL: HCR15-ED SERIAL: 451008 . ĐỘNG CƠ DIESEL. NĂM SẢN XUẤT: 1992 (LOẠI TỰ HÀNH). @
交易日期
2022/06/23
提单编号
——
供应商
hanna heavy machinery co.ltd.
采购商
f c co.ltd.
出口港
hakata jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9500other
金额
14045.34
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
MÁY KHOAN ĐÁ ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU TOKYO RYUKI MODEL: CDH-901C SERIAL: T-901003 . ĐỘNG CƠ DIESEL. NĂM SẢN XUẤT: 1991 (LOẠI TỰ HÀNH). @
交易日期
2022/04/01
提单编号
——
供应商
hanna heavy machinery co.ltd.
采购商
f c co.ltd.
出口港
hakata jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
11600other
金额
32443.13
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
MÁY KHOAN ĐÁ ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU FURUKAWA MODEL: HCR12-D SERIAL: 311029. ĐỘNG CƠ DIESEL. NĂM SẢN XUẤT: KHÔNG XÁC ĐỊNH (LOẠI TỰ HÀNH). (1UNIT1 CHIẾC). SỐ ĐỘNG CƠ: G1-505973. @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
toshin heavy machinery
采购商
f c co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
8500other
金额
20981.941
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
MÁY KHOAN ĐÁ ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU TOKYO RYUKI MODEL: CDH-801C SỐ KHUNG: 801030. ĐỘNG CƠ DIESEL. NĂM SẢN XUẤT: 1993, (LOẠI TỰ HÀNH ) .( 1UNIT1 CHIẾC ) @
交易日期
2021/11/29
提单编号
——
供应商
hanna heavy machinery co.ltd.
采购商
f c co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36038.136
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
MÁY KHOAN ĐÁ ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU FURUKAWA MODEL: HCR900-D SERIAL:1211039. ĐỘNG CƠ DIESEL. NĂM SẢN XUẤT: 2002. (LỌAI TỰ HÀNH). (1UNIT1 CHIẾC). SỐ ĐỘNG CƠ: B5926303843 . @
交易日期
2021/09/26
提单编号
——
供应商
vantrust co.ltd.
采购商
f c co.ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47892.834
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
MÁY KHOAN ĐÁ ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU FURUKAWA MODEL: HCR900-DSIII SERIAL: 2115X94 . ĐỘNG CƠ DIESEL. NĂM SẢN XUẤT: 2015 (LỌAI TỰ HÀNH ) .( 1UNIT1 CHIẾC ) . @
交易日期
2021/07/04
提单编号
——
供应商
vantrust co.ltd.
采购商
f c co.ltd.
出口港
hakata jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18630.924
HS编码
84304100
产品标签
diesel
产品描述
MÁY KHOAN ĐÁ ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU INGERSOLL- RAND MODEL: CDH-831C, SERIAL: W002140A0 . ĐỘNG CƠ DIESEL. NĂM SẢN XUẤT: 2000 (LỌAI TỰ HÀNH) .(1UNIT1 CHIẾC) . @
f c co.ltd.是一家泰国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于泰国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-06-18,f c co.ltd.共有53笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从f c co.ltd.的53笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出f c co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。