供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản thanh hóa
采购商
emmegel s.r.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40800
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
Ngao trắng luộc đông lạnh cỡ 60/90. tên KH: MERETRIX LYRATA, Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306830728650
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản thanh hóa
采购商
emmegel s.r.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35760
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
Ngao nâu luộc đông lạnh cỡ 90/120. tên KH: MERETRIX LYRATA, Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824367750
供应商
công ty tnhh thủy sản lenger việt nam
采购商
emmegel s.r.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38400
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
Nghêu nâu nguyên con đông lạnh (đã hấp chín). size 100/120 con/kg. đóng gói: 0.5kg/túi. 10 túi/carton. nhà sản xuất: Lenger (hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812222160
供应商
công ty tnhh thủy sản lenger việt nam
采购商
emmegel s.r.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38400
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
Nghêu nâu nguyên con đông lạnh (đã hấp chín). size 100/120 con/kg. đóng gói: 0.5kg/túi. 10 túi/carton. nhà sản xuất: Lenger (hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%#&VN